Siro Caditadin

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-20104-13
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Siro
Quy cách:
Hộp 1 lọ 50ml
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH US Pharma USA

Video

Siro Caditadin: Thông tin chi tiết sản phẩm

Siro Caditadin là một lựa chọn phổ biến trong điều trị các triệu chứng dị ứng như mày đay mạn tính, hắt hơi, chảy nước mũi và ngứa mũi do viêm mũi dị ứng.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Hoạt chất: Loratadin 1mg/ml
Tá dược: Đường RE, propylen glycol, PVP K30, Propyl paraben, methyl paraben, acid citric, Ethanol 96%, natri saccharin, mùi raspberry, nước tinh khiết vừa đủ 1 lọ.

Thông tin về Loratadin: Loratadin là thuốc kháng histamin thế hệ thứ hai, tác dụng đối kháng chọn lọc trên thụ thể H1 ngoại biên. Nó làm giảm các biểu hiện của viêm kết mạc dị ứng, viêm mũi dị ứng và mày đay liên quan đến giải phóng histamin. Loratadin có tác dụng nhanh, không gây buồn ngủ và được xem là lựa chọn hàng đầu trong điều trị viêm mũi dị ứng và mày đay.

2. Công dụng - Chỉ định

  • Điều trị các triệu chứng của viêm mũi dị ứng: hắt hơi, ngứa mũi, chảy nước mũi.
  • Điều trị mày đay mạn tính.
  • Điều trị các rối loạn dị ứng ngoài da.

3. Liều dùng - Cách dùng

Cách dùng: Uống

Đối tượng Liều dùng
Người lớn và trẻ em > 12 tuổi (trọng lượng > 30kg) 10ml/ngày
Trẻ em 2 - 12 tuổi (trọng lượng < 30kg) 5ml/ngày
Trẻ em < 2 tuổi Chưa được xác định độ an toàn và hiệu quả.
Suy gan hoặc suy thận nặng (Độ thanh thải creatinin < 30ml/phút) 10ml siro, cách 2 ngày uống một lần.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Siro Caditadin nếu bạn: Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Liều Loratadin trên 10mg/ngày có thể gây ra các tác dụng phụ như: buồn nôn, đau đầu, nổi mày đay, khô miệng, khô mũi, chóng mặt, hắt hơi, tim đập nhanh, đánh trống ngực, viêm kết mạc, loạn nhịp nhanh trên thất.

6. Tương tác thuốc

  • Rượu: Làm giảm tác dụng của Loratadin.
  • Ketoconazole, cimetidin, Erythromycin: Tăng nồng độ Loratadin trong huyết tương.
  • Chất ức chế chuyển hóa gan: Thận trọng khi sử dụng đồng thời.
  • Ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm dị ứng da: Nên ngừng sử dụng Loratadin khoảng 2 ngày trước khi làm xét nghiệm.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Suy gan: Thận trọng khi sử dụng.
  • Khô miệng: Có thể xảy ra, đặc biệt ở người cao tuổi. Vệ sinh răng miệng cẩn thận.
  • Thai kỳ: Chỉ sử dụng khi thật cần thiết, với liều thấp nhất và thời gian ngắn nhất.
  • Cho con bú: Loratadin bài tiết vào sữa mẹ. Sử dụng liều thấp và thời gian ngắn.
  • Lái xe/vận hành máy móc: Thận trọng vì thuốc có thể gây buồn ngủ.

8. Xử lý quá liều

Triệu chứng: Buồn ngủ, nhức đầu, nhịp tim nhanh (người lớn); triệu chứng ngoại tháp và đánh trống ngực (trẻ em).

Xử trí: Gây nôn bằng siro ipeca, dùng than hoạt, hoặc rửa dạ dày bằng dung dịch NaCl 0.9% kết hợp đặt ống nội khí quản nếu cần.

9. Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc.

10. Dược lực học

Loratadin là thuốc kháng histamin thế hệ thứ hai, có tác dụng đối kháng chọn lọc trên thụ thể H1 ngoại biên. Nó làm giảm biểu hiện của viêm kết mạc dị ứng, viêm mũi và mề đay liên quan đến giải phóng histamin. Loratadin có tác dụng nhanh và ít gây buồn ngủ hơn các thuốc kháng histamin thế hệ cũ.

11. Dược động học

Nồng độ tối đa trong huyết tương của loratadin và chất chuyển hóa hoạt tính đạt được lần lượt sau 1,5 giờ và 3,7 giờ. Loratadin được chuyển hóa ở gan, thời gian bán thải của loratadin và chất chuyển hóa hoạt tính lần lượt là 17 giờ và 19 giờ. Loratadin liên kết 97% với protein huyết tương. Khoảng 80% liều được thải trừ qua nước tiểu và phân trong vòng 10 ngày. Tác dụng xuất hiện sau 1-4 giờ, đạt đỉnh sau 8-12 giờ và kéo dài >24 giờ.

12. Thông tin khác

Số đăng ký (nếu có): VD-20104-13

Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA

Đóng gói: Hộp 1 lọ 50ml

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ