Sintrom 4

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 30 viên
Xuất xứ:
Anh
Đơn vị kê khai:
Novatis

Video

Sintrom 4

Thuốc Sintrom 4 là thuốc thuộc nhóm thuốc tim mạch, được sử dụng để điều trị và phòng ngừa các vấn đề liên quan đến đông máu.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Acenocoumarol 4 mg/viên
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng

Acenocoumarol, thành phần chính của Sintrom 4, là một kháng vitamin K. Vitamin K đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp các yếu tố đông máu trong cơ thể. Acenocoumarol ức chế quá trình khử vitamin K tại gan, từ đó ngăn cản sự hình thành các yếu tố đông máu hoạt động, dẫn đến tác dụng chống đông máu.

2.2 Chỉ định

  • Bệnh tim gây tắc mạch: Dự phòng biến chứng huyết khối tắc mạch do rung nhĩ, bệnh van hai lá, bệnh van nhân tạo.
  • Nhồi máu cơ tim: Dự phòng biến chứng huyết khối tắc mạch trong nhồi máu cơ tim (huyết khối trên thành tim, rối loạn chức năng thất trái nặng, loạn động thất trái gây tắc mạch), thay thế Heparin. Dự phòng tái phát nhồi máu cơ tim khi không dùng được Aspirin.
  • Huyết khối tĩnh mạch sâu và nghẽn mạch phổi: Điều trị và dự phòng tái phát (thay thế Heparin).
  • Dự phòng huyết khối tĩnh mạch, nghẽn mạch phổi trong phẫu thuật khớp háng.
  • Dự phòng huyết khối trong ống thông.

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng Sintrom 4 dao động từ 1mg đến 10mg mỗi ngày, dùng 1 lần/ngày. Liều dùng cụ thể sẽ do bác sĩ chỉ định dựa trên tình trạng bệnh và kết quả xét nghiệm INR (International Normalized Ratio).

3.2 Cách dùng

Uống thuốc vào cùng một giờ mỗi ngày. Liều lượng và lịch trình xét nghiệm INR được bác sĩ chỉ định. Tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định của bác sĩ để tránh nguy cơ chảy máu hoặc huyết khối. Uống thuốc với nước lọc.

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Suy gan nặng.
  • Nguy cơ chảy máu cao.
  • Mới phẫu thuật thần kinh hoặc mắt, hoặc có khả năng phải phẫu thuật lại.
  • Tai biến mạch máu não (trừ trường hợp nghẽn mạch ở nơi khác).
  • Suy thận nặng (độ thanh thải Creatinin < 20ml/phút).
  • Giãn tĩnh mạch thực quản.
  • Loét dạ dày - tá tràng đang tiến triển.
  • Phụ nữ có thai.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm: chán ăn, tiêu chảy, giảm Hematocrit không rõ nguyên nhân, hoại tử da, rối loạn chức năng gan, buồn nôn và nôn. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy báo ngay cho bác sĩ.

6. Tương tác thuốc

Không nên dùng Sintrom 4 cùng với Aspirin liều cao, thuốc chống viêm không steroid (NSAID) như Phenylbutazon, Cloramphenicol, Diflunisal. Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.

7. Lưu ý và Thận trọng

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Không tự ý ngừng thuốc hoặc thay đổi liều dùng mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
  • Cân nhắc tình trạng sức khỏe trước khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
  • Không tự ý ngừng thuốc, việc ngừng thuốc đột ngột có thể làm nặng thêm tình trạng bệnh.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ có thai và cho con bú

Không sử dụng Sintrom 4 cho phụ nữ có thai vì có thể gây dị tật thai nhi. Chưa có đủ nghiên cứu về tính an toàn khi sử dụng thuốc cho phụ nữ cho con bú. Không sử dụng trừ khi thật sự cần thiết và có sự hướng dẫn của bác sĩ.

7.3 Xử trí quá liều

Quá liều có thể gây chảy máu, xuất huyết, nhịp tim nhanh, rối loạn tuần hoàn ngoại vi... Các phương pháp xử trí có thể bao gồm rửa dạ dày, dùng than hoạt, và các biện pháp hỗ trợ thải trừ thuốc. Liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất khi nghi ngờ quá liều.

7.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc trong bao bì kín, nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ phòng (không quá 30 độ C). Tránh ánh nắng trực tiếp và xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Acenocoumarol

Acenocoumarol là một dẫn xuất coumarin, thuộc nhóm thuốc kháng vitamin K. Nó hoạt động bằng cách ức chế sự khử vitamin K trong gan, cần thiết cho sự tổng hợp các yếu tố đông máu II, VII, IX và X. Do đó, Acenocoumarol làm giảm sự sản xuất các yếu tố đông máu này, dẫn đến tác dụng chống đông máu. Hiệu quả chống đông máu của Acenocoumarol được theo dõi bằng xét nghiệm INR.

9. Nhà sản xuất (thông tin tham khảo)

Nhà sản xuất: Novartis (Thông tin này cần được xác minh lại từ nguồn chính thống)

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5