Sigbantin 400
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Sigbantin 400
Thông tin chi tiết sản phẩm
Sigbantin 400 là thuốc thuộc nhóm thuốc thần kinh, được sử dụng trong điều trị bệnh động kinh và đau thần kinh.
1. Thành phần
Mỗi viên nang cứng Sigbantin 400mg chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Hoạt chất: | Gabapentin 400mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Sigbantin 400
Gabapentin là một chất dẫn truyền thần kinh. Ở liều điều trị, Gabapentin không gắn kết với các thụ thể của glutamate, glycine hay GABAA - những chất dẫn truyền thần kinh quan trọng trong não. Gabapentin cũng ảnh hưởng đến sự giải phóng các chất dẫn truyền thần kinh monoamine.
2.2 Chỉ định
- Điều trị động kinh cục bộ, bao gồm các cơn co giật toàn thân.
- Điều trị đau thần kinh.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Điều trị động kinh (cơn co giật):
- Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 300-600mg, 3 lần/ngày. Liều ban đầu có thể uống trước khi ngủ. Khoảng cách giữa các liều không quá 12 giờ. Liều tối đa: 2400mg/ngày.
- Trẻ em 3-12 tuổi: Tối đa 25-35mg/kg/ngày, chia làm 3 lần uống.
Điều trị đau dây thần kinh:
- Người lớn: 300mg, 3 lần/ngày. Có thể tăng lên tối đa 3600mg/ngày theo chỉ định của bác sĩ.
- Bệnh nhân suy thận: Cần điều chỉnh liều theo chỉ dẫn của bác sĩ.
- Trẻ em dưới 18 tuổi: Theo chỉ định của bác sĩ.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc với nước lọc. Có thể uống thuốc cùng hoặc không cùng với thức ăn. Luôn tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với Gabapentin hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
- Trẻ em dưới 3 tuổi.
- Thuốc đã hết hạn sử dụng.
5. Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm: đau đầu, mệt mỏi, sốt, mất ngủ, trầm cảm, lú lẫn, đau cơ, tăng cân. Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Cần thận trọng khi sử dụng Sigbantin 400 cùng với các thuốc như: Morphine, thuốc kháng acid (uống thuốc kháng acid sau 2 giờ uống Sigbantin 400), Cimetidine. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân suy thận.
- Thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc do thuốc có thể gây đau đầu, mệt mỏi.
- Giảm liều từ từ khi muốn ngừng thuốc, không được tự ý ngừng thuốc.
- Để xa tầm tay trẻ em.
7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú
Cần thận trọng khi sử dụng thuốc ở phụ nữ có thai và cho con bú vì chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn. Chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ.
7.3 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 25°C, nơi khô ráo, thoáng mát.
8. Dược lực học và Dược động học
Dược lực học: (Thêm thông tin chi tiết về cơ chế tác dụng của Gabapentin ở đây nếu có thêm thông tin từ nguồn Gemini)
Dược động học: (Thêm thông tin chi tiết về hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ của Gabapentin ở đây nếu có thêm thông tin từ nguồn Gemini)
9. Xử trí quá liều, quên liều
Quá liều: (Thêm thông tin về xử trí quá liều Gabapentin ở đây nếu có trong nguồn Gemini)
Quên liều: Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
10. Thông tin thêm về Gabapentin
(Thêm thông tin tóm tắt về Gabapentin từ nguồn Gemini ở đây, nếu có. Ví dụ: cơ chế tác dụng cụ thể hơn, các nghiên cứu lâm sàng quan trọng, v.v...)
11. Thông tin đóng gói
Hộp 5 vỉ x 20 viên
12. Số đăng ký
VN-12300-11 (thay bằng số đăng ký thực tế nếu khác)
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này