Sertil 50

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-12913-11
Hoạt chất:
Hàm lượng:
50
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Minh Kỳ

Video

Sertil 50

Sertil 50 là thuốc thuộc nhóm thuốc thần kinh, được sử dụng trong điều trị các bệnh lý rối loạn tâm thần, trầm cảm.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Sertraline Hydrochloride 50mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Sertil 50

2.1.1 Dược lực học

Sertraline là thuốc chống trầm cảm tác động chọn lọc lên quá trình tái hấp thu serotonin (5-hydroxytryptamine). Sertraline ít hoặc không ảnh hưởng đến quá trình tái hấp thu noradrenalin và dopamin. Thuốc cũng không ức chế monoamin oxidase. Bằng cách ức chế tái hấp thu serotonin, Sertraline làm tăng nồng độ serotonin trong khe synap thần kinh trung ương, dẫn đến tăng cường hoạt động serotonergic và cải thiện các chức năng liên quan. Những thay đổi này được cho là cơ sở cho tác dụng chống trầm cảm và hiệu quả trong điều trị rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD) và các rối loạn lo âu khác. Người ta giả thuyết rằng rối loạn ám ảnh cưỡng chế, giống như trầm cảm, liên quan đến sự mất cân bằng serotonin.

2.1.2 Dược động học

Sau khi dùng liều 50-200mg/lần/ngày trong 2 tuần, nồng độ đỉnh của Sertraline trong huyết tương đạt được sau khoảng 4.5-8.4 giờ. Sertraline hấp thu kém qua đường tiêu hóa (sinh khả dụng khoảng 22-36%). Sinh khả dụng của Sertraline có thể tăng nhẹ khi dùng cùng thức ăn. Thuốc phân bố rộng rãi trong các mô và dịch cơ thể, bao gồm cả hàng rào máu não và sữa mẹ. Sertraline liên kết với protein huyết tương khoảng 98%. Thuốc được chuyển hóa ở gan, tạo ra chất chuyển hóa hoạt động N-desmethyl sertraline, có hoạt tính thấp hơn so với thuốc gốc. Sertraline và chất chuyển hóa của nó được thải trừ chủ yếu qua phân và một phần qua nước tiểu. Thời gian bán thải của Sertraline khoảng 25-26 giờ, và của chất chuyển hóa là 62-104 giờ.

2.2 Chỉ định

  • Trầm cảm
  • Rối loạn lo âu
  • Rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD)
  • Rối loạn căng thẳng trước kinh nguyệt (PMDD)
  • Rối loạn căng thẳng sau chấn thương (PTSD)
  • Xuất tinh sớm

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của từng bệnh nhân. Liều dùng thông thường được đề cập dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo:

Đối tượng Liều dùng
Trầm cảm (người lớn) Liều khởi đầu: 50mg/ngày. Có thể tăng liều lên 50mg mỗi 7 ngày nếu cần, không vượt quá 200mg/ngày.
Rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD) (người lớn và trẻ em >13 tuổi) Liều khởi đầu: 50mg/ngày. Có thể tăng liều lên 50mg mỗi 7 ngày nếu cần, không vượt quá 200mg/ngày.
Rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD) (trẻ em 6-12 tuổi) Liều khởi đầu: 25mg/ngày. Có thể tăng liều lên 25mg mỗi 7 ngày nếu cần, không vượt quá 200mg/ngày.
Rối loạn hoảng sợ (người lớn) Liều khởi đầu: 25mg/ngày. Có thể tăng liều lên 25mg mỗi 7 ngày nếu cần, không vượt quá 200mg/ngày.
Rối loạn căng thẳng sau chấn thương (PTSD) (người lớn) Liều khởi đầu: 25mg/ngày. Sau 7 ngày tăng lên 50mg/ngày. Có thể tăng liều thêm mỗi tuần, không vượt quá 200mg/ngày.
Rối loạn căng thẳng trước kinh nguyệt (PMDD) 50-150mg/ngày
Xuất tinh sớm 25-50mg/ngày

Chú ý: Thời gian điều trị tối thiểu cho các bệnh lý trầm cảm, OCD, rối loạn hoảng sợ và PTSD thường kéo dài ít nhất 6 tháng. Việc ngưng thuốc cần được thực hiện từ từ dưới sự giám sát của bác sĩ để tránh hiện tượng cai thuốc.

3.2 Cách dùng

Uống trọn viên thuốc với nước, không nhai hoặc nghiền nát. Có thể dùng Sertil 50 trước hoặc sau ăn.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với Sertraline hoặc bất kỳ tá dược nào có trong thuốc.
  • Không sử dụng Sertil 50 cùng với thuốc ức chế MAO (MAOI) trong vòng 2 tuần trước hoặc sau khi sử dụng Sertraline do nguy cơ tương tác nghiêm trọng, đe dọa tính mạng.
  • Không sử dụng đồng thời với Disulfiram hoặc các thuốc có tương tác tương tự Disulfiram (ví dụ: metronidazole).

5. Tác dụng phụ

Sertil 50 có thể gây ra một số tác dụng phụ, thường nhẹ và thoáng qua. Tuy nhiên, một số tác dụng phụ nghiêm trọng có thể xảy ra:

Mức độ Tác dụng phụ
Thường gặp (>1/100) Tăng cân, tức ngực, mệt mỏi, rối loạn kinh nguyệt, rối loạn cương dương, lo âu, kích động, tăng hoặc giảm ham muốn tình dục, khó ngủ, trầm cảm, trương lực cơ bất thường, khó tập trung, giảm trí nhớ, rối loạn thị giác, ù tai, nhịp tim nhanh, đánh trống ngực, đầy hơi, buồn nôn, khó tiêu, mẩn đỏ, đau cơ xương khớp.
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100) Phù ngoại vi, ý nghĩ tự sát, ảo giác, hoang tưởng, suy giảm trí nhớ, khó nuốt, trào ngược dạ dày…

Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các tác dụng phụ nghiêm trọng như ý nghĩ tự sát, ảo giác, hoang tưởng, cần báo ngay cho bác sĩ.

6. Tương tác thuốc

Sertraline có thể tương tác với một số thuốc khác, làm tăng hoặc giảm hiệu quả của thuốc hoặc gây ra tác dụng phụ không mong muốn. Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng.

Thuốc tương tác Hậu quả
MAOI Hội chứng serotonin, nguy hiểm đến tính mạng
Sumatriptan Tăng tần suất đau nửa đầu, giảm phản xạ, lú lẫn, mệt mỏi
Benzodiazepin, Lithium, rượu, thuốc hạ đường huyết, cimetidin Tăng tác dụng phụ của Sertraline
Thuốc chuyển hóa qua gan (CYP450) Ảnh hưởng đến chuyển hóa của thuốc, tăng nguy cơ độc tính
SSRI, TCA, thuốc cường serotonin Hội chứng serotonin

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Cần theo dõi sát bệnh nhân trong giai đoạn đầu điều trị (đặc biệt là nguy cơ tự sát).
  • Thận trọng khi dùng cho người nghiện rượu, người cao tuổi, người suy gan và người thiếu cân.
  • Theo dõi sát sao khi điều trị rối loạn ám ảnh cưỡng chế.

7.2 Vận hành máy móc

Không khuyến cáo vận hành máy móc, phương tiện giao thông trong khi sử dụng Sertil 50, mặc dù thuốc ít gây buồn ngủ hơn các thuốc chống trầm cảm ba vòng.

7.3 Sử dụng ở phụ nữ mang thai và cho con bú

Chưa có đầy đủ dữ liệu về an toàn khi sử dụng Sertraline ở phụ nữ mang thai và cho con bú. Cần cân nhắc kỹ lưỡng lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng thuốc trong các trường hợp này.

7.4 Xử trí quá liều

Hậu quả: Tăng cường tác dụng phụ của thuốc.

Triệu chứng: Lo âu, rối loạn nhịp tim, sốt cao, buồn ngủ.

Biện pháp: Không có thuốc giải độc đặc hiệu cho Sertraline. Điều trị triệu chứng. Cung cấp oxy, dùng than hoạt tính, gây nôn (nếu cần thiết) và rửa dạ dày.

7.5 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng trực tiếp.

8. Thông tin thêm

Một số nghiên cứu cho thấy sertraline có tiềm năng chống ung thư. Sertraline cũng hiệu quả trong điều trị trầm cảm ở thanh thiếu niên, đặc biệt khi kết hợp với liệu pháp hành vi nhận thức. Sertraline có tác dụng an thần, kháng cholinergic và tim mạch ít hơn so với thuốc chống trầm cảm ba vòng.

Nhược điểm: Cần có sự theo dõi của bác sĩ. Sertraline bài tiết qua sữa mẹ. Thận trọng khi sử dụng ở người bệnh suy gan.

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ