Sedno (Vỉ)

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-14627-11
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 1 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần BV Pharma

Video

Sedno (Vỉ) - Thuốc Chống Dị Ứng

Sedno là thuốc chống dị ứng chứa hoạt chất Desloratadine, được bào chế dưới dạng viên nén bao phim.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Desloratadine 5mg
Tá dược Vừa đủ 1 viên

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng

Sedno có tác dụng chống dị ứng nhờ cơ chế kháng Histamin, làm giảm tác dụng của Histamin. Thuốc giúp giảm ngứa, chống dị ứng và mề đay. Tác dụng kéo dài 24 giờ sau khi uống liều 5mg, bắt đầu có tác dụng sau khoảng 1 giờ. Chưa có bằng chứng về hiện tượng nhờn thuốc sau 28 ngày sử dụng.

2.2 Chỉ định

  • Điều trị viêm mũi dị ứng: Giảm các triệu chứng như hắt hơi, sổ mũi, nghẹt mũi, ngứa, chảy nước mắt và đỏ mắt.
  • Điều trị mề đay tự phát mạn tính: Giảm các triệu chứng ngứa và phát ban.

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

  • Trẻ em 6-11 tuổi: 2,5mg/lần/ngày.
  • Thanh thiếu niên và người lớn: 5mg/lần/ngày (1 viên/ngày).
  • Viêm mũi dị ứng không liên tục: Dùng khi có triệu chứng, ngừng khi hết triệu chứng.
  • Viêm mũi dị ứng kéo dài: Dùng liên tục trong thời gian tiếp xúc với dị nguyên.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc đường miệng, không nhai hoặc nghiền nát viên thuốc. Có thể uống cùng hoặc không cùng bữa ăn. Nếu quên liều, uống càng sớm càng tốt, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không dùng quá liều đã chỉ định.

4. Chống chỉ định

Sedno không được sử dụng cho:

  • Người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú (cân nhắc lợi ích và nguy cơ).
  • Người cao tuổi (chức năng cơ quan suy giảm).
  • Người suy gan, thận.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

  • Đau đầu, mệt mỏi, chóng mặt.
  • Khô miệng, táo bón, tiêu chảy, đau bụng, rối loạn tiêu hóa.
  • Phát ban, dị ứng, buồn ngủ.

Thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Các nghiên cứu cho thấy Desloratadine có thể làm tăng nồng độ thuốc trong máu khi dùng cùng với Ketoconazol, Azithromycin, Fluoxetin, Erythromycin, và Cimetidin. Tuy nhiên, sự thay đổi này không có ý nghĩa lâm sàng đáng kể và không gây nguy hiểm.

7. Lưu ý và thận trọng

7.1 Lưu ý khi sử dụng

  • Sinh khả dụng của thuốc không bị ảnh hưởng bởi thức ăn.
  • Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc vì thuốc có thể gây chóng mặt.
  • Kết hợp với chế độ ăn uống và tập luyện lành mạnh.
  • Tuân thủ đúng liều lượng chỉ định.
  • Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng.

7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú

Cân nhắc kỹ lưỡng lợi ích và nguy cơ khi sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú vì chưa có đủ dữ liệu về tính an toàn và hiệu quả.

7.3 Quá liều

Nếu nghi ngờ quá liều, ngừng sử dụng thuốc và đến cơ sở y tế gần nhất.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Desloratadine

Desloratadine là chất đối kháng thụ thể H1 ngoại vi thế hệ thứ hai. Nó có tác dụng ức chế cạnh tranh đối với thụ thể H1 của Histamin, ngăn ngừa sự giải phóng Histamin gây ra các triệu chứng dị ứng. Desloratadine có tác dụng nhanh, kéo dài và an toàn, được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh lý dị ứng.

9. Thông tin đóng gói

Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim.

10. Tài liệu tham khảo

Thông tin chi tiết về các nghiên cứu được tham khảo (như trong content gốc) sẽ được bổ sung ở đây nếu có sẵn.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ