Scilin N 40Iu/Ml

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-7793-03
Hoạt chất:
Hàm lượng:
40iu/ml
Dạng bào chế:
Hỗn dịch tiêm
Quy cách:
Hộp 1 lọ 10ml
Xuất xứ:
Ba Lan
Đơn vị kê khai:
Hapharco JSC.

Video

Scilin N 40IU/ml

Tên thuốc: Scilin N 40IU/ml

Nhóm thuốc: Thuốc điều trị đái tháo đường

1. Thành phần

Mỗi ml hỗn dịch tiêm chứa Insulin 40IU.

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của Insulin

Insulin là một hormone do tế bào beta ở đảo tụy tiết ra, có tác dụng hạ đường huyết. Nó hoạt động bằng cách kết hợp với receptor tạo phức hợp insulin-receptor, phức hợp này tự phosphoryl hóa và qua quá trình dẫn truyền tín hiệu làm tăng vận chuyển Glucose vào tế bào. Insulin thúc đẩy tổng hợp và ngăn chặn sự phân hủy glycogen, ức chế tạo glucose ở gan, tăng sử dụng glucose ngoại vi. Ngoài ra, insulin còn ảnh hưởng đến chuyển hóa lipid, glucid và protid.

2.2 Chỉ định

  • Điều trị đái tháo đường type I
  • Điều trị đái tháo đường type II khi các thuốc đường uống không hiệu quả, hoặc trong các trường hợp cấp tính như nhiễm khuẩn nặng, hôn mê đái tháo đường, nhiễm toan máu, trước và sau phẫu thuật lớn.
  • Điều trị tăng đường huyết cấp tính như hôn mê tăng glucose, tăng thẩm thấu không kèm nhiễm ceton máu, đái tháo đường nhiễm acid cetonic.
  • Hỗ trợ dinh dưỡng tĩnh mạch cho người dung nạp glucose kém.
  • Điều trị bệnh võng mạc đái tháo đường tiến triển.
  • Điều trị đái tháo đường thai kỳ.

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng hàng ngày thay đổi tùy từng bệnh nhân, thường từ 0,5 đến 1,0 IU/kg cân nặng. Liều dùng cụ thể phải do bác sĩ chỉ định.

3.2 Cách dùng

Thuốc được bào chế dạng hỗn dịch tiêm. Thông thường tiêm dưới da, một số trường hợp có thể tiêm bắp. Tiêm trước bữa ăn 30-60 phút. Hỗn dịch phải đồng nhất, không được dùng nếu có hiện tượng trong suốt, váng trắng, hoặc có hạt.

Giữ kim dưới da 6 giây sau khi tiêm, giữ chặt nút đẩy cho đến khi rút kim ra khỏi da để đảm bảo thuốc vào hết và tránh nhiễm trùng.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Hạ đường huyết.
  • Không được tiêm tĩnh mạch.

5. Tương tác thuốc

Sử dụng cùng một số thuốc có thể làm giảm hoặc tăng nhu cầu insulin. Các thuốc có thể tương tác bao gồm:

Thuốc làm giảm nhu cầu insulin Thuốc làm tăng nhu cầu insulin
Thuốc ức chế monoamin oxydase Clorpromazin
Steroid đồng hóa Salbutamol
Captopril Terbutalin
Octreotid Hormone giáp
Aspirin Thuốc tránh thai
Oxytetracyclin Corticoid
Fenfluramin Thuốc lợi tiểu nhóm thiazide
Mebendazol
Guanethidin
Thuốc gây phong bế beta
Rượu
Isoniazid
Cyclophosphamide

Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.

6. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ thường gặp:

  • Hạ đường huyết
  • Ngứa tại chỗ tiêm
  • Ban đỏ
  • Phát triển mô mỡ tại chỗ tiêm

Tác dụng phụ hiếm gặp:

  • Hạ kali máu
  • Teo mô mỡ
  • Mề đay
  • Phản vệ

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

7. Lưu ý và Thận trọng

  • Các triệu chứng hạ đường huyết có thể giảm hoặc mất đi trong quá trình điều trị bằng insulin.
  • Cần luân phiên vị trí tiêm.
  • Chỉ tiêm tĩnh mạch hoặc bắp thịt trong trường hợp cấp cứu.
  • Theo dõi đường huyết thường xuyên, đặc biệt trong thời gian đầu điều trị để điều chỉnh liều.
  • Tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn của bác sĩ.

8. Quá liều và Quên liều

Quá liều: Có thể gây hạ đường huyết nghiêm trọng. Cần theo dõi và xử trí hạ đường huyết theo hướng dẫn của bác sĩ.

Quên liều: Bỏ qua liều đã quên và không dùng liều gấp đôi.

9. Dược động học và Dược lực học

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên ngành.)

10. Bảo quản

Bảo quản dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm.

11. Thông tin thêm về Insulin

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên ngành.)

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ