Scemblix 40Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Scemblix 40mg
Tên hoạt chất: Asciminib hydrochloride
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Thành phần
Mỗi viên nén Scemblix 40mg chứa Asciminib hydrochloride tương đương với 40 mg asciminib.
Công dụng - Chỉ định
Chỉ định: Scemblix 40mg được chỉ định để điều trị bệnh bạch cầu tủy mạn tính (CML) ở những bệnh nhân đã thất bại với các thuốc ức chế kinase ABL trước đó.
Liều dùng - Cách dùng
Liều khuyến cáo: Liều dùng hàng ngày khuyến cáo là 80mg. Thuốc có thể được dùng theo 2 cách:
- 2 viên, mỗi lần 1 viên, một lần mỗi ngày vào cùng một thời điểm.
- 1 viên, hai lần mỗi ngày, cách nhau khoảng 12 giờ.
Chống chỉ định
Không sử dụng Scemblix 40mg cho bệnh nhân có tiền sử mẫn cảm với asciminib hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
Tác dụng phụ
Hệ cơ quan | Tác dụng phụ |
---|---|
Nhiễm trùng và nhiễm khuẩn | Nhiễm trùng đường hô hấp |
Rối loạn hệ thống máu và bạch huyết | Giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu trung tính, thiếu máu |
Rối loạn hệ thống miễn dịch | Quá mẫn cảm |
Rối loạn chuyển hóa và dinh dưỡng | Rối loạn lipid máu, giảm cảm giác thèm ăn |
Rối loạn hệ thần kinh | Đau đầu, chóng mặt |
Rối loạn tim | Đánh trống ngực |
Rối loạn mắt | Mắt khô, nhìn mờ |
Rối loạn mạch máu | Tăng huyết áp |
Rối loạn tiêu hóa | Tăng men tụy, nôn mửa, tiêu chảy, buồn nôn, đau bụng |
Tương tác thuốc
Giảm nồng độ asciminib trong huyết tương: Chất cảm ứng mạnh CYP3A4.
Thay đổi nồng độ các thuốc sau khi dùng cùng asciminib: Chất nền CYP3A4 có chỉ số điều trị hẹp, chất nền CYP2C9, chất nền P-gp có chỉ số điều trị hẹp.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Giám sát chặt chẽ các dấu hiệu giảm bạch cầu, tiểu cầu, suy tủy.
- Theo dõi độc tính trên tụy.
- Theo dõi kéo dài khoảng QT.
- Theo dõi tăng huyết áp.
- Theo dõi viêm gan B tái phát.
- Phụ nữ có thai hoặc cho con bú: Cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả nếu đang điều trị bằng asciminib. Thận trọng khi sử dụng trong thời kỳ mang thai và cho con bú.
Xử lý quá liều
Hiện chưa có thông tin về xử trí quá liều.
Quên liều
Hiện chưa có thông tin cụ thể về việc xử lý quên liều. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Dược lực học
Asciminib là chất ức chế dị lập thể, liên kết với vị trí myristoyl của protein BCR-ABL1, khóa BCR-ABL1 vào trạng thái không hoạt động. Cơ chế này khác biệt so với các chất ức chế kinase ABL khác. Asciminib tác động lên cả BCR-ABL1 bản địa và đột biến, bao gồm cả đột biến gatekeeper T315I. Hiệu quả và tính an toàn của asciminib ở bệnh nhân CML dương tính nhiễm sắc thể Philadelphia vẫn đang được nghiên cứu thêm.
Dược động học
Asciminib được hấp thu nhanh, đạt nồng độ huyết tương tối đa (Tmax) sau 2-3 giờ uống, không phụ thuộc vào liều. Thể tích phân bố biểu kiến ở trạng thái ổn định là 111 lít. Asciminib liên kết 97,3% với protein huyết tương. Chuyển hóa chủ yếu qua oxy hóa trung gian CYP3A4 (36%), glucuronidation trung gian UGT2B7 và UGT2B17. Đào thải chủ yếu qua phân, một phần nhỏ qua thận.
Thông tin bổ sung về Asciminib
Nguồn gốc: Được phát triển bởi Novartis.
Hiệu quả: Hiệu quả trong điều trị bệnh bạch cầu tủy mạn tính sau khi thất bại với các thuốc ức chế kinase ABL khác.
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này