Sandimmun Neoral 25Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Sandimmun Neoral 25mg
Sandimmun Neoral 25mg là thuốc ức chế miễn dịch được sử dụng trong điều trị và phòng ngừa thải ghép sau ghép tạng (gan, thận, tim, tủy xương và mô) cũng như trong một số trường hợp bệnh lý tự miễn.
1. Thành phần
Mỗi viên nang mềm Sandimmun Neoral 25mg chứa:
- Cyclosporine: 25mg
Dạng bào chế: Viên nang mềm
2. Công dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc
2.1.1 Dược lực học
Cyclosporine là chất ức chế miễn dịch. Cơ chế chính xác chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng nó liên quan đến việc liên kết với protein tế bào và ức chế enzyme calcineurin. Điều này dẫn đến ức chế tế bào lympho T, đặc biệt là tế bào T hỗ trợ, làm giảm sản xuất và giải phóng lymphokine. Cyclosporine ưu tiên ức chế các tế bào lympho T, chủ yếu là các tế bào T helper, và làm đảo ngược chu kỳ tế bào ở pha G0 hoặc G1. Kết quả là ức chế phản ứng miễn dịch đặc hiệu.
Cyclosporine đã được chứng minh hiệu quả trong việc ngăn ngừa và điều trị thải ghép sau ghép tạng.
2.1.2 Dược động học
- Hấp thu: Nồng độ tối đa trong huyết tương đạt được sau khi uống khoảng 1-2 giờ. Sinh khả dụng bị ảnh hưởng bởi sự hiện diện của chất béo trong thức ăn.
- Phân bố: Phân bố rộng rãi trong cơ thể, bao gồm huyết tương, tế bào lympho, hồng cầu. Khoảng 90% cyclosporine liên kết với protein huyết tương.
- Chuyển hóa: Được chuyển hóa thành khoảng 15 chất chuyển hóa.
- Thải trừ: Chủ yếu qua nước tiểu. Thời gian bán thải khác nhau tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân: người khỏe mạnh (6,3 giờ), người ghép thận (11 giờ), người suy gan nặng (20,4 giờ).
2.2 Chỉ định
- Phòng ngừa thải ghép sau ghép gan, tim, thận, tủy xương và mô.
- Điều trị một số bệnh lý tự miễn (như viêm khớp dạng thấp, vảy nến, viêm da dị ứng - chỉ khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả).
3. Cách dùng - Liều dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng phải được bác sĩ chỉ định và điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân, loại ghép và các thuốc khác đang sử dụng. Thông thường, cần phối hợp với các thuốc ức chế miễn dịch khác.
Liều dùng tham khảo (cần sự chỉ định của bác sĩ):
Loại ghép | Liều dùng |
---|---|
Ghép cơ quan (trước phẫu thuật 4-12 giờ) | 10-15 mg/kg thể trọng |
Ghép cơ quan (sau phẫu thuật) | 10-15 mg/kg thể trọng/ngày (1-2 tuần đầu), sau đó giảm xuống 2-6 mg/kg thể trọng để duy trì |
Ghép tủy xương/mô (2 tuần đầu) | 12.5-15 mg/kg thể trọng/ngày |
Ghép tủy xương/mô (sau 2 tuần) | 12.5 mg/kg thể trọng/ngày (3-6 tháng), có thể giảm liều sau đó (có thể dùng đến 1 năm) |
3.2 Cách dùng
Uống thuốc với nước, không nhai nát viên thuốc. Nên dùng thuốc cùng với thức ăn có chứa chất béo để tăng hấp thu.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với cyclosporine hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- Viêm khớp dạng thấp, vẩy nến kèm rối loạn chức năng thận.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể gặp bao gồm:
- Suy giảm chức năng gan
- Tăng nồng độ acid uric, kali, glucose và cholesterol trong máu
- Giảm nồng độ magie trong máu
- Tăng huyết áp
- Tăng nguy cơ ung thư
- Rối loạn tiêu hóa
- Nhiễm khuẩn/nhiễm trùng
- Yếu cơ, chuột rút
- Đau đầu
- Phù
- Thiếu máu
- Rối loạn kinh nguyệt
- Nóng bừng ở chân tay (thường gặp ở giai đoạn đầu điều trị)
6. Tương tác thuốc
Cyclosporine có thể tương tác với nhiều thuốc khác. Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc, thực phẩm chức năng đang sử dụng. Một số tương tác đáng chú ý:
- Làm tăng nồng độ cyclosporine: Thuốc ức chế CYP3A4 và P-glycoprotein (ví dụ: kháng sinh macrolide, thuốc nhóm azole, telaprevir, danazol, diltiazem, imatinib).
- Làm giảm nồng độ cyclosporine: Hypericum perforatum (cây duối), rifampicin, octreotide.
- Tương tác với bưởi và nước ép bưởi.
- Nguy cơ độc tính thận khi dùng đồng thời với: Aminoglycoside, dẫn xuất acid fibric, vancomycin, ciprofloxacin, NSAIDs, thuốc đối kháng thụ thể H2.
7. Lưu ý khi sử dụng
7.1 Thận trọng
- Theo dõi chức năng thận, đặc biệt trong thời gian đầu điều trị.
- Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy giảm chức năng gan.
- Thận trọng ở bệnh nhân có nguy cơ tăng huyết áp (ngừng thuốc nếu không kiểm soát được huyết áp).
- Không dùng cho bệnh nhân rối loạn chuyển hóa porphyrin.
7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú
Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc trong thời kỳ mang thai và cho con bú. Có thể cần phải ngừng cho con bú khi sử dụng Sandimmun Neoral.
7.3 Quá liều
Triệu chứng quá liều có thể bao gồm nôn, loạn nhịp tim, đau đầu, suy giảm chức năng thận. Điều trị bao gồm gây nôn, rửa dạ dày và điều trị triệu chứng.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm cao.
8. Thông tin thêm về Cyclosporine
Cyclosporine là một chất ức chế calcineurin, có tác dụng ức chế sự hoạt động của tế bào T, một loại tế bào lympho đóng vai trò quan trọng trong phản ứng miễn dịch. Bằng cách ức chế tế bào T, cyclosporine giúp ngăn ngừa sự thải ghép sau ghép tạng và làm giảm hoạt động của hệ thống miễn dịch trong các bệnh tự miễn.
9. Ưu điểm và nhược điểm
Ưu điểm
- Dùng đường uống, dễ sử dụng.
- Hiệu quả tốt trong ức chế miễn dịch và phòng ngừa thải ghép.
- Có hiệu quả trong một số bệnh lý tự miễn.
Nhược điểm
- Giá thành cao.
- Có nhiều tác dụng phụ tiềm ẩn.
- Có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này