Saibriga 90Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Hàm lượng:
90mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 30 viên
Xuất xứ:
Lào
Đơn vị kê khai:
Biospring Group Co, Ltd

Video

Saibriga 90mg

Tên thuốc: Saibriga 90mg

Nhóm thuốc: Thuốc điều trị ung thư

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Hoạt chất: Brigatinib 90mg
Tá dược: Vừa đủ

Dạng bào chế: Viên nén

2. Công dụng - Chỉ định

Saibriga 90mg được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Điều trị ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC) tiến triển do anaplastic lymphoma kinase (ALK) ở người lớn trước đây chưa được điều trị bằng chất ức chế ALK.
  • Điều trị NSCLC tiên tiến dương tính với ALK ở người lớn đã được điều trị bằng crizotinib trước đó.

3. Liều dùng - Cách dùng

Saibriga 90mg được dùng đường uống. Thuốc có thể dùng cùng hoặc không cùng với thức ăn.

Liều khởi đầu khuyến cáo: 1 viên Saibriga 90mg/lần, 1 lần/ngày trong 7 ngày đầu tiên. Sau đó, xem xét tăng liều lên 2 viên Saibriga 90mg/lần, 1 lần/ngày.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Saibriga 90mg cho những người:

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phụ nữ đang mang thai và cho con bú.
  • Có vấn đề về thị lực.
  • Có bệnh lý về phổi hoặc hô hấp.
  • Bị huyết áp cao.
  • Có bệnh về tim (như nhịp tim chậm).
  • Bị tiểu đường.
  • Bị viêm tụy.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ thường gặp:

  • Đau đầu
  • Chóng mặt
  • Khó ngủ
  • Đau nhức xương khớp
  • Chán ăn
  • Đau bụng
  • Buồn nôn
  • Rối loạn tiêu hóa (tiêu chảy hoặc táo bón)
  • Mệt mỏi bất thường
  • Nhìn mờ
  • Khát nhiều
  • Tiểu nhiều
  • Tê, ngứa ran các chi
  • Đau hoặc yếu cơ bất thường

Tác dụng phụ nghiêm trọng:

  • Khó thở
  • Đau ngực
  • Ho
  • Phát ban
  • Ngứa họng, lưỡi
  • Sưng mặt
  • Chóng mặt nghiêm trọng
  • Mất thăng bằng

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khác, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

6. Tương tác thuốc

Tương tác với các thuốc khác:

  • Chất ức chế CYP3A mạnh (kháng sinh macrolide, thuốc chống nấm): Làm tăng nồng độ Brigatinib trong huyết thanh.
  • Chất gây cảm ứng CYP3A mạnh (Rifampicin, Phenytoin, rifabutin, Carbamazepine, Phenobarbital và St. John’s wort): Làm giảm nồng độ Brigatinib trong huyết thanh.
  • Chất nền CYP3A: Brigatinib có thể làm giảm nồng độ của các thuốc này trong huyết tương.
  • Bưởi và nước ép bưởi: Làm tăng hàm lượng Brigatinib trong máu.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Chỉ sử dụng Saibriga 90mg theo đơn của bác sĩ và tuân thủ đúng liều lượng chỉ định.
  • Sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt quá trình điều trị và ít nhất 4 tháng sau liều cuối cùng (cho cả nam và nữ).
  • Theo dõi huyết áp và lượng đường huyết thường xuyên.
  • Đánh giá tình trạng nhãn khoa định kỳ và xem xét ngừng thuốc nếu có suy giảm thị lực.

7.2 Lưu ý khi vận hành xe và máy móc

Saibriga 90mg có thể gây nhìn mờ, đau đầu, chóng mặt. Người vận hành xe hoặc máy móc cần thận trọng.

7.3 Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú

Chống chỉ định sử dụng Saibriga 90mg cho phụ nữ mang thai. Nên ngừng cho con bú trong khi điều trị.

8. Xử lý quá liều

Quá liều có thể gây chóng mặt nghiêm trọng, khó thở, đau ngực. Ngừng thuốc ngay và đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất.

9. Quên liều

Thông tin này không có trong tài liệu cung cấp. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

10. Dược lực học

Brigatinib là chất ức chế ALK, khắc phục tình trạng kháng crizotinib ở bệnh nhân NSCLC dương tính ALK. Nó ức chế sự tăng sinh và tăng khả năng sống sót của tế bào biểu hiện protein EML4-ALK và đột biến ALK kháng crizotinib. Tác dụng mở rộng đến tế bào biểu hiện xóa EGFR theo mô hình ROS1-L2026M, FLT3-D835Y…

11. Dược động học

11.1 Hấp thu

Brigatinib đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau 1-4 giờ. Khả năng hấp thu giảm khi dùng cùng thức ăn.

11.2 Phân bố

Liên kết với protein huyết tương khoảng 66%.

11.3 Chuyển hóa

Chuyển hóa chủ yếu ở gan nhờ CYP2C8.

11.4 Thải trừ

Thải trừ qua phân (65%) và nước tiểu (25%).

12. Thông tin về Brigatinib

(Thông tin chi tiết hơn về Brigatinib cần được bổ sung từ nguồn tài liệu đáng tin cậy khác.)

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ