Sadaclin Cap.
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Sadaclin Cap. 300mg
Thông tin chi tiết về sản phẩm Sadaclin Cap.
1. Thành phần
Mỗi viên nang cứng Sadaclin Cap. chứa:
- Clindamycin (dưới dạng Clindamycin HCl): 300mg
- Tá dược vừa đủ
Dạng bào chế: Viên nang cứng
2. Công dụng - Chỉ định
Sadaclin Cap. được chỉ định trong điều trị các nhiễm khuẩn nặng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Clindamycin, đặc biệt là vi khuẩn kỵ khí như Bacteroides fragilis, Staphylococci, Pneumococci. Thuốc được sử dụng trong các trường hợp:
- Nhiễm khuẩn tai mũi họng, răng hàm mặt, da, xương khớp, viêm phế quản, nhiễm khuẩn huyết.
- Viêm phúc mạc, áp xe ổ bụng, vết thương mưng mủ.
- Sốt sản khoa, viêm vùng chậu hông, viêm màng trong tử cung, áp xe vòi trứng, nhiễm khuẩn băng cuốn ở âm đạo sau phẫu thuật.
- Viêm màng trong tim.
- Sốt rét kháng chloroquin (dùng kết hợp với quinin).
- Bệnh Toxoplasma (dùng kết hợp với pyrimethamin).
3. Liều lượng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn: Liều thông thường là 150-450 mg/lần, dùng nhắc lại sau mỗi 6-8 giờ. Liều tối đa là 6 viên/ngày.
Trẻ em: Liều dùng dựa trên cân nặng, 8-20mg/kg cân nặng mỗi ngày, chia thành 3-4 lần dùng. Sadaclin Cap. 300mg không phù hợp với trẻ em, cần dùng dạng bào chế khác.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc Sadaclin Cap. đường uống. Khả năng hấp thu không bị ảnh hưởng bởi thức ăn. Uống nhiều nước để tránh kích ứng thực quản.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Sadaclin Cap. cho người quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Sadaclin Cap.:
- Tiêu chảy, đau bụng, buồn nôn, nôn.
- Phát ban, mề đay, hội chứng Stevens-Johnson.
- Rối loạn chức năng thận, viêm âm đạo, sốc phản vệ, viêm da, tróc da, vàng da, suy giảm chức năng gan, viêm thực quản, viêm đại tràng giả mạc, giảm bạch cầu trung tính, tăng bạch cầu ưa eosin.
Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Clindamycin trong Sadaclin Cap. có thể tương tác với một số thuốc khác:
- Tăng tác dụng của thuốc phong bế thần kinh cơ.
- Giảm tác dụng của thuốc tránh thai steroid đường uống.
- Ức chế lẫn nhau khi dùng cùng Erythromycin.
- Làm trầm trọng thêm hội chứng viêm đại tràng khi dùng cùng Diphenoxylat, loperamid hoặc opiat.
- Giảm hấp thu khi dùng cùng hỗn hợp kaolin - pectin.
- Làm bất hoạt vacxin thương hàn.
- Tăng nguy cơ chảy máu khi dùng cùng thuốc kháng vitamin K.
7. Lưu ý thận trọng
7.1 Thận trọng
- Thận trọng khi dùng cho người bệnh lý đường tiêu hóa (ví dụ: viêm đại tràng). Ngừng thuốc ngay nếu xuất hiện tiêu chảy hoặc viêm đại tràng.
- Thận trọng khi dùng cho người cao tuổi.
- Phụ nữ mang thai chỉ dùng khi thật cần thiết và theo chỉ định của bác sĩ. Theo dõi chặt chẽ trong quá trình điều trị.
- Thuốc bài tiết vào sữa mẹ, không nên cho con bú trong thời gian dùng thuốc.
- Điều chỉnh liều và theo dõi chức năng gan, thận, công thức máu thường xuyên ở người suy gan nặng.
- Sử dụng kéo dài có thể gây mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột.
- Không dùng để điều trị viêm màng não.
- Thận trọng ở người nhiễm HIV.
- Chống chỉ định ở bệnh nhân rối loạn chuyển hóa porphyrin.
- Ngừng thuốc vĩnh viễn nếu xuất hiện hoại tử da hoặc phản ứng da nghiêm trọng.
7.2 Quá liều
Triệu chứng: Tiêu chảy, phát ban, buồn nôn, nôn.
Xử trí: Điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Có thể gây nôn nếu cần thiết. Thẩm phân phúc mạc hoặc thẩm tách máu không hiệu quả.
7.3 Quên liều
Uống thuốc càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
8. Thông tin về Clindamycin
Clindamycin là một kháng sinh lincosamid phổ rộng. Cơ chế tác dụng là liên kết với tiểu đơn vị 50S của ribosome vi khuẩn, ức chế tổng hợp protein của tế bào vi khuẩn, dẫn đến ức chế sự phát triển và diệt vi khuẩn. Clindamycin được hấp thu gần như hoàn toàn qua đường uống, đạt nồng độ tối đa trong huyết thanh sau khoảng 0.75 giờ. Thuốc được phân bố rộng rãi trong cơ thể, ngoại trừ dịch não tủy. Clindamycin được chuyển hóa chủ yếu ở gan và thải trừ qua thận và phân.
9. Thông tin sản phẩm
Số đăng ký: | VN-20503-17 |
Nhà sản xuất: | Sungwon Adcock Pharm. |
Đóng gói: | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
10. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|
Hiệu quả trong điều trị nhiễm khuẩn nặng, đặc biệt là nhiễm khuẩn kỵ khí. | Không phù hợp với trẻ em. |
Dạng viên nang cứng dễ sử dụng, chia liều. | Có thể gây tác dụng phụ. |
Sản xuất theo tiêu chuẩn GMP. |
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này