Rovajec 1G
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Rovajec 1g
Rovajec 1g là thuốc kháng sinh thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ 3, chứa hoạt chất Ceftriaxone.
Thành phần
Mỗi lọ Rovajec 1g chứa:
- Ceftriaxone: 1g
Dạng bào chế: Bột pha tiêm
Công dụng - Chỉ định
Rovajec 1g được chỉ định để điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Ceftriaxone, bao gồm:
- Nhiễm trùng đường hô hấp: Viêm phổi, viêm phế quản
- Nhiễm trùng tai - mũi - họng
- Nhiễm trùng huyết
- Nhiễm trùng thận - tiết niệu
- Viêm màng não mủ
- Nhiễm trùng sau phẫu thuật
- Nhiễm trùng da và mô mềm
- Nhiễm trùng xương khớp
- Viêm túi mật
- Viêm phúc mạc
- Viêm đường mật
- Nhiễm trùng tiêu hóa
- Lậu (liều duy nhất)
- Dự phòng nhiễm trùng trước phẫu thuật
Dược lực học
Ceftriaxone là một cephalosporin thế hệ 3, có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Nó liên kết với penicillin-binding proteins (PBPs) của vi khuẩn, ngăn cản quá trình tổng hợp peptidoglycan, một thành phần thiết yếu của vách tế bào vi khuẩn. Ceftriaxone ổn định trước sự thủy phân của nhiều loại beta-lactamase, bao gồm cả penicillinase, cephalosporinase và beta-lactamase phổ rộng. Tuy nhiên, kháng thuốc có thể xảy ra do sự thủy phân bởi beta-lactamase, thay đổi PBP hoặc giảm độ thấm của tế bào vi khuẩn. Không nên trộn lẫn ceftriaxone với các dung dịch chứa canxi vì có thể gây kết tủa.
Dược động học
- Hấp thu: Ceftriaxone hấp thu kém qua đường tiêu hóa, chỉ dùng đường tiêm.
- Phân bố: Phân bố rộng rãi trong các mô và dịch cơ thể, xâm nhập tốt vào dịch não tủy, đặc biệt khi màng não bị viêm. Thuốc qua được nhau thai và sữa mẹ.
- Chuyển hóa: Ở gan.
- Thải trừ: Chủ yếu qua thận.
Liều dùng và cách dùng
Liều dùng phải được bác sĩ chỉ định. Liều thông thường tham khảo:
Nhóm tuổi | Liều dùng |
---|---|
Trẻ em từ 12 tuổi trở lên | 1-2g/ngày, tối đa 4g/ngày |
Trẻ em 15 ngày tuổi - 12 tuổi | 20-80mg/kg/ngày |
Trẻ sơ sinh < 14 ngày tuổi | 20-50mg/kg/ngày |
Viêm màng não | 100mg/kg/ngày, tối đa 4g/ngày |
Lậu | 250mg (1/4 lọ), tiêm bắp một lần |
Dự phòng trước phẫu thuật | 1-2g, tiêm 30-90 phút trước phẫu thuật |
Cách dùng: Tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với Ceftriaxone, cephalosporin khác hoặc penicillin.
- Trẻ sơ sinh thiếu tháng.
- Thận trọng ở người suy thận.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:
- Phản ứng quá mẫn da (ngứa, nổi mề đay, phù)
- Vàng da
- Tăng men gan
- Suy thận cấp
- Viêm đại tràng giả mạc
- Viêm phổi kẽ
- Sốc phản vệ
Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc
Cần thận trọng khi sử dụng Rovajec 1g cùng với thuốc lợi tiểu. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng, thực phẩm và đồ uống bạn đang sử dụng.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Sử dụng thuốc đúng theo chỉ dẫn của bác sĩ.
- Không tự ý tăng liều hoặc ngưng dùng thuốc.
- Thận trọng ở người suy thận.
- Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú (cần tham khảo ý kiến bác sĩ).
- Không ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc.
Xử lý quá liều
Chưa có báo cáo về trường hợp quá liều. Nếu xảy ra, điều trị triệu chứng.
Quên liều
Dùng liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và dùng liều tiếp theo đúng lịch.
Thông tin thêm về Ceftriaxone
Ceftriaxone là một kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ ba có phổ tác dụng rộng, hoạt động mạnh chống lại nhiều loại vi khuẩn Gram dương và Gram âm. Do hoạt tính mạnh chống lại S. pneumoniae, Ceftriaxone giữ một vị trí quan trọng, đơn trị liệu hoặc là một phần của phác đồ phối hợp, trong điều trị nhiễm khuẩn phế cầu khuẩn xâm lấn.
Ưu điểm
- Tác dụng điều trị nhanh.
- Đóng gói lọ thủy tinh đảm bảo chất lượng thuốc.
- Liều dùng một lần/ngày.
- Thuốc nội địa Việt Nam.
- Sản xuất đạt tiêu chuẩn GMP-WHO.
- Không ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc.
- Chưa ghi nhận trường hợp quá liều.
Nhược điểm
- Lọ thủy tinh dễ vỡ.
- Có một số tác dụng phụ và tương tác thuốc cần thận trọng.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này