Rotorlip 20

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-32765-19
Hoạt chất:
Hàm lượng:
20
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG - Việt Nam.

Video

Rotorlip 20: Thông tin chi tiết sản phẩm

Rotorlip 20 là thuốc thuộc nhóm thuốc tim mạch, được chỉ định để giảm mỡ máu xấu. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về thành phần, công dụng, chỉ định, chống chỉ định, tác dụng phụ, tương tác thuốc, dược lực học, dược động học, liều lượng, lưu ý thận trọng khi dùng, xử lý quá liều và quên liều của Rotorlip 20.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Rosuvastatin (dưới dạng rosuvastatin calcium) 20mg
Tá dược Microcrystalline cellulose M101, Lactose monohydrate, crospovidone type B, povidone K30, magnesium stearat, Hypromellose 2910 (6cp), hypromellose 2910 (15 cp), PEG 6000, titan dioxyd, oxyd Sắt đỏ, talc

Dạng bào chế: Viên nén bao phim.

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Rotorlip 20

2.1.1 Dược lực học

Viên nén Rosuvastatin làm giảm LDL-cholesterol tăng cao một cách phụ thuộc liều và làm giảm cholesterol toàn phần và chất béo trung tính, đồng thời tăng HDL-cholesterol. Đáp ứng điều trị với Viên nén Rosuvastatin thấy rõ trong vòng 1 tuần kể từ khi bắt đầu điều trị và 90% đáp ứng tối đa thường đạt được sau 2 tuần. Đáp ứng tối đa thường đạt được sau 4 tuần và được duy trì sau đó. Cá nhân hóa liều lượng thuốc nên dựa trên đáp ứng điều trị.

2.1.2 Cơ chế hoạt động

Viên nén Rosuvastatin là chất ức chế cạnh tranh và chọn lọc HMG-CoA reductase, enzym giới hạn tốc độ chuyển 3-hydroxy-3-methylglutaryl coenzyme A thành mevalonate, một tiền chất của cholesterol.

2.1.3 Dược động học

  • Hấp thu: Sinh khả dụng tuyệt đối qua đường uống của rosuvastatin được phát hiện là khoảng 20% ​​trong khi tỷ lệ hấp thu được ước tính là 50%, điều này phù hợp với tác dụng chuyển hóa ban đầu đáng kể sau khi dùng đường uống. Cả thức ăn lẫn cách dùng buổi tối so với buổi sáng đều không được chứng minh là có ảnh hưởng đến AUC của rosuvastatin.
  • Phân phối: Rosuvastatin trải qua quá trình chiết xuất lần đầu ở gan, đây là vị trí chính của quá trình tổng hợp cholesterol và thanh thải LDL-C. Thể tích phân bố trung bình ở trạng thái ổn định của rosuvastatin là khoảng 134 lít. Rosuvastatin liên kết 88% với protein huyết tương, chủ yếu là Albumin. Sự gắn kết này có thể đảo ngược và không phụ thuộc vào nồng độ trong huyết tương.
  • Đào thải: Sau khi uống, rosuvastatin và các chất chuyển hóa của nó chủ yếu được bài tiết qua phân (90%).

2.2 Chỉ định

Rotorlip 20 được chỉ định sử dụng để:

  • Bổ trợ liệu pháp ăn uống cho tình trạng tăng cholesterol máu tiên phát, rối loạn lipid máu hỗn hợp (loại IIb), rối loạn beta lipoprotein máu nguyên phát, tăng triglycerid, và để làm chậm tiến triển xơ vữa động mạch vành.
  • Tăng cholesterol máu gia đình kiểu hợp đồng tử.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn: Liều khởi đầu: uống 1/4 - 1/2 viên/lần/ngày. Nếu cần, có thể điều chỉnh liều sau 4 tuần sử dụng. Liều 2 viên/lần/ngày chỉ được dùng khi cholesterol máu nặng có nguy cơ cao liên quan về bệnh tim mạch. Trong trường hợp sử dụng dự phòng biến cố tim mạch: 1 viên/lần/ngày. Đối với bệnh nhân bị suy thận: Không điều chỉnh liều.

3.2 Cách dùng

Uống nguyên viên với một cốc nước. Có thể uống bất cứ lúc nào trong ngày, có hoặc không có thức ăn. Trong quá trình sử dụng thuốc, cần xây dựng chế độ ăn kiêng và tập thể dục lành mạnh.

4. Chống chỉ định

Rotorlip 20 chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Suy gan và suy thận.
  • Transaminase huyết thanh tăng dai dẳng mà không giải thích được.
  • Bệnh cơ.
  • Phụ nữ có thai và đang cho con bú.
  • Đang sử dụng cyclosporin.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Rotorlip 20:

Tần suất Tác dụng phụ
Thường gặp Đái tháo đường, nhức đầu, chóng mặt, táo bón, nôn, đau bụng, đau cơ, suy nhược
Ít gặp Ban đỏ, ngứa, mề đay
Hiếm gặp Giảm tiểu cầu, phản ứng quá mẫn, viêm tụy, đau cơ vân
Rất hiếm gặp Bệnh đa dây thần kinh, mất trí nhớ, viêm gan, vàng da, đau khớp, tiểu máu, vú to ở nam

Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ. Thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

  • Thuốc ức chế protease: Dùng đồng thời rosuvastatin với một số thuốc ức chế Protease có thể làm tăng mức độ tiếp xúc với rosuvastatin.
  • Gemfibrozil và các thuốc hạ lipid máu khác: Sử dụng đồng thời với rosuvastatin có thể làm tăng Cmax và AUC của rosuvastatin.
  • Thuốc kháng acid: Dùng đồng thời với hỗn dịch kháng acid có chứa nhôm và magnesi hydroxyd dẫn đến giảm nồng độ rosuvastatin trong huyết tương.
  • Erythromycin: Sử dụng đồng thời có thể làm giảm AUC và Cmax của rosuvastatin.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng.
  • Tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn của bác sĩ.
  • Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân suy thận.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Chống chỉ định sử dụng Rotorlip 20 cho phụ nữ có thai và bà mẹ đang cho con bú.

7.3 Xử trí khi quá liều

Không có thuốc điều trị đặc hiệu cho trường hợp quá liều Rosuvastatin. Xử trí triệu chứng và các biện pháp hỗ trợ cần thiết. Thẩm tách máu không làm tăng đáng kể sự thanh thải rosuvastatin.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30 độ C, nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và ẩm ướt. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Rosuvastatin

Rosuvastatin cho thấy hiệu quả cao trong việc cải thiện cấu hình lipid, và nhờ các hoạt động không làm giảm cholesterol (chống viêm, chống oxy hóa và chống huyết khối), là một công cụ quan trọng cho bệnh tim mạch chính và phòng ngừa thứ cấp. Dạng viên nén bao phim của thuốc Rotorlip 20 cho cách dùng đơn giản, bảo quản và vận chuyển cũng dễ dàng.

9. Thông tin nhà sản xuất và số đăng ký

Số đăng ký: VD-32765-19

Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG

Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ