Rotorlip 10

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-24017-15
Hoạt chất:
Hàm lượng:
10
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG - Việt Nam.

Video

Rotorlip 10: Thông tin chi tiết sản phẩm

Rotorlip 10 là thuốc thuộc nhóm thuốc tim mạch, được chỉ định để điều trị bệnh tăng cholesterol máu và dự phòng các bệnh tim mạch tiên phát.

1. Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Rotorlip 10 chứa:

Thành phần Hàm lượng
Rosuvastatin calcium Tương đương 10mg rosuvastatin
Tá dược (Microcrystalline cellulose M101, Lactose monohydrat, crospovidone, PVP K30, magnesium stearat, HPMC 606, HPMC 615, PEG 6000, titan dioxyd, oxyd Sắt đỏ, talc) vừa đủ 1 viên

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Rotorlip 10

2.1.1 Dược lực học

Rosuvastatin là thuốc chống lipid máu tổng hợp, tinh khiết về mặt đồng phân quang học. Thuốc được sử dụng để giảm cholesterol toàn phần, lipoprotein-cholesterol mật độ thấp (LDL-C), apolipoprotein B (apoB), lipoprotein-cholesterol không mật độ cao (non-HDL-C) và nồng độ triglyceride (TG) trong huyết tương, đồng thời tăng nồng độ HDL-C. Nồng độ LDL-C cao, HDL-C thấp và TG cao trong huyết tương có liên quan đến tăng nguy cơ xơ vữa động mạch và bệnh tim mạch. Rosuvastatin, bằng cách giảm LDL-C và TG và tăng HDL-C, làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch và tử vong. Tăng cholesterol huyết, đặc biệt là nồng độ lipoprotein mật độ thấp (LDL) tăng cao, là yếu tố nguy cơ quan trọng cho sự phát triển của bệnh tim mạch. Sử dụng statin để nhắm mục tiêu và giảm mức LDL đã được chứng minh là làm giảm đáng kể nguy cơ phát triển bệnh tim mạch và tử vong do mọi nguyên nhân.

2.1.2 Cơ chế hoạt động

Rosuvastatin là chất ức chế cạnh tranh và chọn lọc HMG-CoA reductase, enzyme giới hạn tốc độ chuyển 3-hydroxy-3-methylglutaryl coenzyme A thành mevalonate, một tiền chất của cholesterol.

2.1.3 Dược động học

  • Hấp thu: Sinh khả dụng tuyệt đối của rosuvastatin là khoảng 20%. Dùng thuốc cùng với thức ăn không ảnh hưởng đến AUC của rosuvastatin. AUC của rosuvastatin không khác nhau sau khi dùng thuốc vào buổi tối hoặc buổi sáng.
  • Phân bố: Rosuvastatin liên kết 88% với protein huyết tương, chủ yếu là Albumin. Sự gắn kết này có thể đảo ngược và không phụ thuộc vào nồng độ trong huyết tương.
  • Đào thải: Rosuvastatin được thải trừ chủ yếu qua phân. Thời gian bán thải của rosuvastatin xấp xỉ 19 giờ.

2.2 Chỉ định

  • Bổ trợ liệu pháp ăn uống cho tình trạng tăng cholesterol máu tiên phát, rối loạn lipid máu hỗn hợp (loại IIb), rối loạn beta lipoprotein máu nguyên phát, tăng triglycerid, và để làm chậm tiến triển xơ vữa động mạch vành.
  • Ngăn ngừa bệnh tim mạch tiên phát ở đối tượng có nguy cơ bị bệnh tim mạch.
  • Tăng cholesterol máu gia đình kiểu hợp đồng tử.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn: Liều khởi đầu: uống 1/2 - 1 viên/lần/ngày. Liều tối đa là 4 viên/lần/ngày.
Trẻ em (10 - 17 tuổi): ½ - 2 viên/lần/ngày, tối đa 2 viên/lần/ngày.
Bệnh nhân đang sử dụng atazanavir, atazanavir kết hợp ritonavir, lopinavir kết hợp ritonavir: Tối đa 1 viên/lần/ngày.
Bệnh nhân suy thận nặng (ClCr < 30ml/ phút), không thẩm phân máu: Liều khởi đầu ½ viên/lần/ngày, tối đa không vượt quá 1 viên/lần/ngày.

3.2 Cách dùng

Uống nguyên viên với một cốc nước. Thuốc có thể được uống bất cứ lúc nào trong ngày, có hoặc không có thức ăn. Bác sĩ có thể bắt đầu cho bạn ăn kiêng giảm cholesterol trước khi cho bạn dùng rosuvastatin. Duy trì chế độ ăn kiêng này khi bạn dùng thuốc này.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh gan.
  • Transaminase huyết thanh tăng dai dẳng không rõ nguyên nhân.
  • Suy thận nặng và bệnh cơ.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Tiêu chảy, táo bón, đầy hơi, đau bụng, buồn nôn, đau đầu, chóng mặt, nhìn mờ, mất ngủ, suy nhược, đau cơ, đau khớp.
Ít gặp: Bệnh cơ, ban da, viêm mũi, viêm xoang, viêm họng, ho.
Hiếm gặp: Viêm cơ, tiêu cơ vân, dẫn đến suy thận cấp thứ phát do myoglobin niệu.

6. Tương tác thuốc

Warfarin: Rosuvastatin có thể làm tăng tác dụng của warfarin.
Thuốc ngừa thai: Rosuvastatin làm tăng sinh khả dụng của thuốc ngừa thai đường uống.
Thuốc kháng acid (chứa Nhôm Hydroxyd và magnesi hydroxyd) và erythromycin: Làm giảm sinh khả dụng của rosuvastatin. Sử dụng các thuốc này cách xa nhau ít nhất 2 giờ.
Gemfibrozil, các thuốc hạ cholesterol máu nhóm fibrat khác, niacin liều cao (>1g/ngày), Colchicin, cyclosporin, itraconazol, ketoconazol: Tăng nguy cơ tổn thương cơ khi sử dụng cùng Rosuvastatin.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Trước khi bắt đầu điều trị, nên kết hợp kiểm soát cholesterol máu bằng các biện pháp như chế độ ăn, giảm cân, tập thể dục, và điều trị các bệnh có thể là nguyên nhân của tăng lipid.
  • Làm xét nghiệm enzym gan trước khi bắt đầu điều trị.
  • Thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử bệnh gan hoặc yếu tố dễ tiêu cơ vân như suy thận.
  • Thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc do tác dụng phụ chóng mặt.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Chống chỉ định sử dụng Rotorlip 10 cho phụ nữ có thai và bà mẹ đang cho con bú.

7.3 Quá liều

Không có thuốc điều trị đặc hiệu cho trường hợp quá liều Rosuvastatin. Xử trí triệu chứng và các biện pháp hỗ trợ cần thiết. Thẩm tách máu không làm tăng đáng kể sự thanh thải rosuvastatin.

7.4 Bảo quản

Bảo quản nơi khô mát, thoáng, nhiệt độ không quá 30 độ C, tránh xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Rosuvastatin

Rosuvastatin cho thấy hiệu quả cao trong việc cải thiện cấu hình lipid, và nhờ các hoạt động không làm giảm cholesterol (chống viêm, chống oxy hóa và chống huyết khối), là một công cụ quan trọng cho bệnh tim mạch chính và phòng ngừa thứ cấp.

9. Ưu điểm và Nhược điểm của Rotorlip 10

Ưu điểm:

  • Hiệu quả cao trong việc cải thiện cấu hình lipid.
  • Dạng viên nén bao phim dễ dùng, bảo quản và vận chuyển.
  • Giá cả trung bình.
  • Sản phẩm của công ty đạt chuẩn GMP-WHO, GLP, GSP.

Nhược điểm:

  • Không sử dụng được cho phụ nữ có thai và bà mẹ đang cho con bú.
  • Không sử dụng được cho bệnh nhân bị suy giảm chức năng gan thận.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ