Rostat-10
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
ROSTAT-10: Thuốc Hạ Mỡ Máu
ROSTAT-10 là thuốc hạ mỡ máu chứa hoạt chất Rosuvastatin Calcium, được chỉ định điều trị tăng cholesterol máu nguyên phát, rối loạn lipid máu hỗn hợp ở người lớn và trẻ em từ 6 tuổi trở lên khi chế độ ăn kiêng và tập thể dục không hiệu quả, cũng như phòng ngừa biến chứng tim mạch.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Rosuvastatin Calcium | Tương đương Rosuvastatin 10mg |
Tá dược | Vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Công dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng
2.1.1 Dược động học
Hấp thu: Rosuvastatin được hấp thu tốt trong dạ dày sau khi uống. Tốc độ hấp thu có thể giảm bởi các thuốc khác tác động lên dạ dày.
Phân bố: Sau hấp thu, Rosuvastatin phân bố rộng rãi trong cơ thể, tập trung nhiều nhất ở gan và hệ miễn dịch, với thể tích phân bố khoảng 134 lít.
Chuyển hóa: Rosuvastatin được chuyển hóa bởi nhiều enzyme khác nhau trong hệ tiêu hóa, nhưng chỉ khoảng 10% thuốc bị chuyển hóa, với 2 chất chuyển hóa chính là N-desmethyl và dạng lacton.
Thải trừ: Rosuvastatin được thải trừ chủ yếu qua phân (khoảng 90%) dưới dạng liều dùng không đổi và một phần nhỏ qua nước tiểu (khoảng 5%). Thời gian bán thải là 19 giờ.
2.1.2 Dược lực học
Rosuvastatin là một statin tổng hợp, thuộc nhóm thuốc ức chế HMG-CoA reductase. Nó hoạt động bằng cách giảm sản xuất cholesterol trong gan, thông qua việc giảm hoạt tính của enzyme HMG-CoA reductase. Việc giảm sản lượng HMG-CoA reductase dẫn đến giảm lượng cholesterol trong máu. Cụ thể, rosuvastatin làm giảm LDL ("cholesterol xấu"), tăng HDL ("cholesterol tốt") và giảm triglyceride (chất béo) trong máu, giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch như bệnh tim và đột quỵ.
2.2 Chỉ định
- Điều trị tăng cholesterol máu ở người lớn và trẻ em từ 6 tuổi trở lên khi chế độ ăn kiêng và tập thể dục không đáp ứng được, bao gồm: tăng cholesterol máu nguyên phát, rối loạn lipid máu hỗn hợp, hoặc tăng cholesterol máu gia đình đồng hợp tử.
- Phòng ngừa các biến chứng tim mạch.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
3.1.1 Người lớn
Điều trị tăng cholesterol máu: Liều khởi đầu khuyến cáo là 5 hoặc 10 mg/lần/ngày, có thể tăng liều sau 4 tuần nếu cần thiết, không vượt quá 40 mg/ngày.
Phòng ngừa biến chứng tim mạch: Liều thường dùng là 20 mg/ngày.
3.1.2 Trẻ em
Tăng cholesterol máu gia đình dị hợp tử (tăng cholesterol máu nguyên phát):
- Trẻ em 6-9 tuổi: 5-10 mg/lần/ngày.
- Trẻ em 10-17 tuổi: 5-20 mg/lần/ngày.
Tăng cholesterol máu gia đình đồng hợp tử: Liều khởi đầu khuyến cáo là 5-10 mg/lần/ngày, tùy thuộc vào liều, cân nặng và statin đã dùng trước đó. Có thể hiệu chỉnh liều nếu cần, không vượt quá 20 mg/lần/ngày.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc với một cốc nước đầy (khoảng 150ml). Có thể dùng thuốc bất cứ lúc nào trong ngày, có hoặc không cần ăn.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh gan tiến triển, kể cả tăng transaminase huyết thanh kéo dài và không rõ nguyên nhân, hoặc khi nồng độ transaminase huyết thanh tăng >3 lần giới hạn trên của mức bình thường.
- Đang dùng cyclosporin.
- Suy thận (độ thanh thải creatinine < 30 ml/phút), bệnh lý cơ.
- Trẻ em dưới 6 tuổi.
- Phụ nữ có thai và cho con bú.
- Chống chỉ định liều 40mg: Suy thận trung bình (độ thanh thải creatinine < 60 ml/phút); giảm năng tuyến giáp; người châu Á; sử dụng đồng thời với fibrate; rối loạn cơ di truyền; nghiện rượu; các trường hợp có thể xảy ra tăng nồng độ thuốc trong huyết tương.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể gặp, tùy thuộc vào tần suất:
Hệ/Cơ quan | Thường gặp | Ít gặp | Hiếm gặp | Rất hiếm gặp |
---|---|---|---|---|
Rối loạn hệ miễn dịch | Phản ứng quá mẫn (kể cả phù mạch) | |||
Rối loạn hệ thần kinh | Nhức đầu, chóng mặt | Bệnh đa dây thần kinh, suy giảm nhận thức (mất trí nhớ, lú lẫn) | ||
Rối loạn hệ tiêu hóa | Táo bón, buồn nôn, đau bụng | Viêm tụy | ||
Rối loạn da và mô dưới da | Ngứa, phát ban, mề đay | |||
Rối loạn hệ cơ xương khớp | Đau cơ | Đau khớp | Bệnh cơ, tiêu cơ vân | |
Các rối loạn toàn thân | Suy nhược | |||
Rối loạn gan-mật | Tăng men gan | Vàng da, viêm gan | ||
Rối loạn chuyển hóa | Tăng đường huyết, tăng HbA1c |
6. Tương tác thuốc
Rosuvastatin có thể tương tác với một số thuốc khác, ví dụ:
- Cyclosporin: Tăng AUC của Rosuvastatin.
- Thuốc đối kháng Vitamin K: Có thể tăng INR. Ngừng hoặc giảm liều Rosuvastatin có thể làm giảm INR.
- Colchicin: Tăng nguy cơ tổn thương cơ.
- Gemfibrozil, niacin liều cao, các thuốc hạ lipid máu khác: Tăng nguy cơ bệnh cơ.
- Thuốc kháng acid: Giảm nồng độ Rosuvastatin trong huyết tương.
- Erythromycin: Giảm AUC và Cmax của Rosuvastatin.
- Thuốc viên uống ngừa thai/liệu pháp thay thế hormon: Tăng AUC của ethinylestradiol và norgestrel.
- Ezetimib: Tăng AUC của rosuvastatin.
- Chất ức chế protease: Nguy cơ tăng nồng độ và thời gian tiếp xúc Rosuvastatin.
- Thuốc điều trị HIV và viêm gan siêu vi C: Có thể làm tăng nguy cơ tổn thương cơ, nghiêm trọng nhất là tiêu cơ vân, suy thận.
7. Lưu ý khi sử dụng
7.1 Thận trọng
- Thận trọng khi dùng liều cao 40mg do có thể gây protein niệu, cần đánh giá chức năng thận.
- Theo dõi nồng độ creatin kinase (CK) ở bệnh nhân: suy thận, nhược giáp, tiền sử bệnh cơ do di truyền, sử dụng statin hoặc fibrat trước đó, tiền sử bệnh gan và/hoặc uống nhiều rượu, người cao tuổi (>70 tuổi) có yếu tố nguy cơ bị tiêu cơ vân.
- Thận trọng nếu bệnh nhân có biểu hiện đau cơ, yếu cơ, chuột rút không rõ nguyên nhân, kèm mệt mỏi hoặc sốt. Ngừng thuốc nếu CK tăng cao đáng kể hoặc triệu chứng cơ trầm trọng.
- Không dùng thuốc ở bệnh nhân nhiễm khuẩn huyết, tụt huyết áp, đại phẫu, chấn thương, rối loạn điện giải, nội tiết và chuyển hóa nặng; hoặc co giật không kiểm soát được.
- Không dùng cho bệnh nhân có vấn đề di truyền hiếm gặp về dung nạp galactose, thiếu men lactase hoặc kém hấp thu glucose-galactose.
- Thận trọng ở bệnh nhân có nguy cơ cao bị tiểu đường do statin có thể làm tăng glucose máu.
- Thận trọng ở người lái xe hoặc vận hành máy móc do có thể chóng mặt.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chống chỉ định sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú.
7.3 Quá liều
Chưa có báo cáo về biểu hiện quá liều. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ là cần thiết. Theo dõi chức năng gan và nồng độ CK.
7.4 Bảo quản
Nơi khô, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.
8. Thông tin thêm về Rosuvastatin
Rosuvastatin là một statin mạnh mẽ, hiệu quả trong việc giảm LDL cholesterol. Nhiều nghiên cứu lâm sàng cho thấy Rosuvastatin có hiệu quả giảm LDL tốt hơn so với các statin khác. Nó đóng vai trò quan trọng trong phòng ngừa chính và thứ phát bệnh tim mạch.
9. Ưu điểm và nhược điểm của ROSTAT-10
Ưu điểm:
- Dạng viên nén dễ uống.
- Giá cả hợp lý.
- Hiệu quả trong điều trị tăng cholesterol máu và phòng ngừa biến chứng tim mạch.
- Hiệu quả giảm LDL cholesterol cao.
- Sản xuất bởi Global Pharma Healthcare Pvt. Ltd - công ty uy tín.
Nhược điểm:
- Thuốc kê đơn, cần chỉ định của bác sĩ.
- Có thể gặp tác dụng phụ.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này