Rivotril 2Mg Bangladesh

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Vỉ 10 viên
Xuất xứ:
Bangladesh
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Dược phẩm Radiant

Video

Rivotril 2mg Bangladesh

Tên thuốc: Rivotril 2mg Bangladesh

Nhóm thuốc: Thuốc thần kinh

1. Thành phần

Mỗi viên nén Rivotril 2mg Bangladesh chứa:

Hoạt chất: Clonazepam 2mg
Tá dược: Vừa đủ

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng - Chỉ định

Rivotril 2mg được chỉ định để điều trị:

  • Chứng hoảng sợ: Có hoặc không kèm theo chứng sợ không gian hẹp.
  • Bệnh động kinh: Kết hợp với các thuốc khác hoặc như một liệu pháp tạm thời trong các trường hợp sau:
    • Mọi tình trạng co giật, động kinh
    • Động kinh không điển hình
    • Hội chứng Lennox-Gastaut
    • Cơn động kinh nhỏ điển hình
    • Trạng thái động kinh

3. Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng cần được điều chỉnh tùy thuộc vào từng bệnh nhân và đáp ứng điều trị. Luôn tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Bệnh lý Đối tượng Liều dùng
Chứng hoảng sợ Người lớn
  • Ban đầu: 0,5mg x 2 lần/ngày
  • Sau 3 ngày: Có thể tăng lên 1/2 viên x 2 lần/ngày
  • Liều cao hơn (0,125-0,25mg x 2 lần/ngày) và tăng dần mỗi 3 ngày chỉ được dùng trong một số trường hợp cụ thể.
  • Liều tối đa: 2 viên/ngày
Chứng động kinh Người >10 tuổi
  • Ban đầu: 0,5mg x 3 lần/ngày
  • Tăng liều mỗi 3 ngày (0,5-1mg) cho đến khi cơn động kinh được kiểm soát
  • Liều duy trì: Tùy từng bệnh nhân
  • Liều tối đa: 10 viên/ngày

Uống thuốc với nước.

4. Chống chỉ định

  • Người bệnh nhược cơ
  • Người mẫn cảm với Clonazepam hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc
  • Người suy hô hấp nặng
  • Người bị glaucoma góc đóng
  • Người bệnh gan cấp, mạn tính

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể xảy ra với tần suất khác nhau:

Hệ thống Tác dụng phụ
Thần kinh trung ương Giảm khả năng phản ứng, dễ bị kích động, đau đầu, hay quên, hung hăng, lo lắng, kém tập trung, cáu kỉnh, rối loạn thị giác (khi dùng lâu dài), rối loạn khả năng nói, mất điều hòa cơ, phù thanh quản
Tim mạch Mạch đập nhanh, đau thắt ngực
Tiêu hóa Táo bón, tiêu chảy, khô miệng, buồn nôn, biếng ăn
Hệ bạch huyết Thiếu máu, giảm tiểu cầu, tăng bạch cầu ưa eosin, giảm bạch cầu
Sinh sản Không kìm được nước tiểu, giảm tình dục, bất lực, tuổi dậy thì đảo lộn không hoàn toàn
Hô hấp Tăng tiết nước bọt, dịch phế quản (ở trẻ em, trẻ sơ sinh)
Da Ngứa da, chứng mày đay, đổi màu da, hói tạm thời
Dị ứng Hiếm gặp: Sốc phản vệ

6. Tương tác thuốc

Cần thận trọng khi sử dụng Rivotril cùng với:

  • Chất gây cảm ứng Cytochrom gan P450 (làm giảm nồng độ Clonazepam)
  • Chất ức chế Cytochrom P450 3A (có thể làm tăng nồng độ Clonazepam)
  • Thuốc gây mê
  • Thuốc ức chế IMAO
  • Rượu
  • Thuốc giải lo âu
  • Thuốc ngủ
  • Thuốc chống loạn thần
  • Thuốc chống co giật khác

Các tương tác này có thể làm tăng tác dụng ức chế thần kinh trung ương.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Ngừng thuốc: Không nên ngừng thuốc đột ngột sau khi sử dụng dài ngày, cần giảm liều từ từ để tránh triệu chứng cai thuốc.

Nguy cơ lệ thuộc: Nguy cơ lệ thuộc thuốc tăng cao khi dùng liều cao, kéo dài.

Thận trọng với các đối tượng sau:

  • Người bệnh hô hấp (do nguy cơ ức chế hô hấp, tăng tiết nước bọt)
  • Người dùng thuốc điều trị động kinh khác
  • Người lái xe/vận hành máy móc
  • Người dùng thuốc hạ huyết áp
  • Người suy thận (nguy cơ tích lũy chất chuyển hóa)
  • Người ngộ độc cồn cấp tính
  • Người mất điều hòa vận động
  • Người dùng thuốc giảm đau, hạ sốt
  • Người ngưng thở khi ngủ
  • Người dùng thuốc chống trầm cảm
  • Người bệnh động kinh phức hợp
  • Người dùng Valproic acid
  • Người suy gan
  • Người dùng Lithium hoặc các thuốc an thần khác

Tránh uống rượu khi đang dùng thuốc.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Clonazepam có thể gây nguy hiểm cho thai nhi và trẻ sơ sinh. Cần thận trọng khi sử dụng thuốc trong thời kỳ mang thai, đặc biệt là 3 tháng cuối. Không nên cho con bú khi dùng Clonazepam.

7.3 Xử trí khi quá liều

Triệu chứng Xử trí
Hôn mê, lú lẫn, ngủ gà, giảm phản xạ Rửa dạ dày, theo dõi mạch và hô hấp, đảm bảo thông khí, truyền dịch tĩnh mạch, dùng Levaterenol nếu hạ huyết áp. Giải độc bằng Flumazenil nhưng cần thận trọng để tránh nguy cơ động kinh.

7.4 Nguy cơ nghiện

Sử dụng Rivotril kéo dài có thể gây nghiện.

7.5 Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp. Giữ thuốc trong vỉ cho đến khi sử dụng.

8. Thông tin về Clonazepam

8.1 Dược lực học

Clonazepam là một benzodiazepin. Cơ chế chính xác của tác dụng chống động kinh chưa được biết rõ, nhưng người ta cho rằng nó liên quan đến việc tăng cường hoạt động của GABA, chất dẫn truyền thần kinh ức chế chính trong hệ thần kinh trung ương. Clonazepam liên kết với thụ thể benzodiazepin trên thụ thể GABAA, tăng cường sự liên kết của GABA, dẫn đến tác dụng ức chế thần kinh trung ương.

8.2 Dược động học

Hấp thu: Nhanh, sinh khả dụng khoảng 90%. Đạt nồng độ tối đa trong 1-4 giờ.

Phân bố: 85% gắn kết với protein huyết tương. Qua được nhau thai và hàng rào máu não.

Chuyển hóa: Ở gan, chủ yếu chuyển hóa thành 7-aminoclonazepam.

Thải trừ: Nửa đời thải trừ khoảng 18,7 giờ. Thải trừ qua nước tiểu.

9. Thông tin thêm

Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Radiant (Bangladesh)

Đóng gói: Vỉ 10 viên

Số đăng ký: (Cần cập nhật)

10. Ưu điểm và nhược điểm

Ưu điểm:

  • Viên uống tiện sử dụng.
  • Hiệu quả trong điều trị chứng hoảng sợ, co giật, và các thể động kinh.
  • Thành phần Clonazepam đã được FDA chấp thuận.

Nhược điểm:

  • Viên khó chia nhỏ liều.
  • Giá thành cao.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ