Ridlor
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Ridlor 75mg
Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Ridlor chứa:
Clopidogrel besylate | 112,1 mg (tương ứng với 75 mg Clopidogrel) |
Tá dược khác | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Tác dụng - Chỉ định
Tác dụng
Clopidogrel là một chất ức chế kết tập tiểu cầu. Nó được chuyển hóa bởi men CYP450 tạo ra chất chuyển hóa có tác dụng ức chế sự kết tập tiểu cầu, ngăn ngừa hình thành cục máu đông và hiện tượng tụ máu. Ridlor được sử dụng trong phòng ngừa tai biến đông máu.
Chỉ định
- Ngăn ngừa tai biến mạch máu não ở bệnh nhân nhồi máu cơ tim (từ vài ngày đến 35 ngày sau cơn nhồi máu).
- Bệnh nhân bị đột quỵ thoáng qua (TIA) hoặc bệnh động mạch ngoại biên.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Liều khuyến cáo ở người lớn: 1 viên/ngày.
Cách dùng
Có thể dùng Ridlor kèm hoặc không kèm theo thức ăn.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Chảy máu đang diễn ra (ví dụ: xuất huyết tiêu hóa, xuất huyết nội sọ).
- Suy gan nặng.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể xảy ra:
Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|
Thường gặp | Tụ huyết, chảy máu cam, đau bụng, khó tiêu, thâm tím. |
Ít gặp | Giảm tiểu cầu, xuất huyết nội sọ, nhức đầu, xuất huyết mắt, loét đường tiêu hóa, đi tiểu ra máu, tăng thời gian chảy máu. |
Hiếm gặp | Chóng mặt, xuất huyết phúc mạc. |
Rất hiếm gặp | Rối loạn vị giác, tụt huyết áp, suy chức năng gan, viêm cầu thận, sốt cao. |
Lưu ý: Ngừng dùng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ bất thường nào.
Tương tác thuốc
- Thuốc kháng đông máu đường uống: Tăng nguy cơ chảy máu. Không nên dùng chung.
- Thuốc gây tan huyết khối: Tăng nguy cơ chảy máu nghiêm trọng.
- NSAID: Thận trọng khi dùng chung vì có thể làm tăng thời gian chảy máu.
Lưu ý: Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng trước khi dùng Ridlor.
Dược lực học
Clopidogrel là một chất ức chế thụ thể ADP P2Y12 trên tiểu cầu, ngăn chặn sự hoạt hóa và kết tập tiểu cầu, từ đó làm giảm nguy cơ hình thành cục máu đông.
Dược động học
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu Gemini hoặc nguồn đáng tin cậy khác)
Liều lượng
Xem phần "Liều dùng - Cách dùng".
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Trẻ em: Độ an toàn chưa được thiết lập. Thận trọng khi sử dụng và cần có chỉ định của bác sĩ.
- Suy thận: Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và các lựa chọn điều trị khác không hiệu quả.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Không khuyến cáo sử dụng.
Xử lý quá liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu Gemini hoặc nguồn đáng tin cậy khác)
Quên liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu Gemini hoặc nguồn đáng tin cậy khác)
Thông tin về Clopidogrel
Clopidogrel là một thuốc chống kết tập tiểu cầu thuộc nhóm thienopyridine. Nó ức chế sự kết tập tiểu cầu bằng cách ức chế không thuận nghịch thụ thể ADP P2Y12 trên tiểu cầu. Điều này làm giảm khả năng hình thành cục máu đông và giảm nguy cơ các biến cố tim mạch như nhồi máu cơ tim và đột quỵ.
Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp và xa tầm tay trẻ em.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này