Ridlor

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-17748-14
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Hy Lạp
Đơn vị kê khai:
Mega Lifesciences Ltd.

Video

Ridlor 75mg

Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Ridlor chứa:

Clopidogrel besylate 112,1 mg (tương ứng với 75 mg Clopidogrel)
Tá dược khác vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Tác dụng - Chỉ định

Tác dụng

Clopidogrel là một chất ức chế kết tập tiểu cầu. Nó được chuyển hóa bởi men CYP450 tạo ra chất chuyển hóa có tác dụng ức chế sự kết tập tiểu cầu, ngăn ngừa hình thành cục máu đông và hiện tượng tụ máu. Ridlor được sử dụng trong phòng ngừa tai biến đông máu.

Chỉ định

  • Ngăn ngừa tai biến mạch máu não ở bệnh nhân nhồi máu cơ tim (từ vài ngày đến 35 ngày sau cơn nhồi máu).
  • Bệnh nhân bị đột quỵ thoáng qua (TIA) hoặc bệnh động mạch ngoại biên.

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng

Liều khuyến cáo ở người lớn: 1 viên/ngày.

Cách dùng

Có thể dùng Ridlor kèm hoặc không kèm theo thức ăn.

Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Chảy máu đang diễn ra (ví dụ: xuất huyết tiêu hóa, xuất huyết nội sọ).
  • Suy gan nặng.

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể xảy ra:

Tần suất Tác dụng phụ
Thường gặp Tụ huyết, chảy máu cam, đau bụng, khó tiêu, thâm tím.
Ít gặp Giảm tiểu cầu, xuất huyết nội sọ, nhức đầu, xuất huyết mắt, loét đường tiêu hóa, đi tiểu ra máu, tăng thời gian chảy máu.
Hiếm gặp Chóng mặt, xuất huyết phúc mạc.
Rất hiếm gặp Rối loạn vị giác, tụt huyết áp, suy chức năng gan, viêm cầu thận, sốt cao.

Lưu ý: Ngừng dùng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ bất thường nào.

Tương tác thuốc

  • Thuốc kháng đông máu đường uống: Tăng nguy cơ chảy máu. Không nên dùng chung.
  • Thuốc gây tan huyết khối: Tăng nguy cơ chảy máu nghiêm trọng.
  • NSAID: Thận trọng khi dùng chung vì có thể làm tăng thời gian chảy máu.

Lưu ý: Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng trước khi dùng Ridlor.

Dược lực học

Clopidogrel là một chất ức chế thụ thể ADP P2Y12 trên tiểu cầu, ngăn chặn sự hoạt hóa và kết tập tiểu cầu, từ đó làm giảm nguy cơ hình thành cục máu đông.

Dược động học

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu Gemini hoặc nguồn đáng tin cậy khác)

Liều lượng

Xem phần "Liều dùng - Cách dùng".

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Trẻ em: Độ an toàn chưa được thiết lập. Thận trọng khi sử dụng và cần có chỉ định của bác sĩ.
  • Suy thận: Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và các lựa chọn điều trị khác không hiệu quả.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Không khuyến cáo sử dụng.

Xử lý quá liều

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu Gemini hoặc nguồn đáng tin cậy khác)

Quên liều

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu Gemini hoặc nguồn đáng tin cậy khác)

Thông tin về Clopidogrel

Clopidogrel là một thuốc chống kết tập tiểu cầu thuộc nhóm thienopyridine. Nó ức chế sự kết tập tiểu cầu bằng cách ức chế không thuận nghịch thụ thể ADP P2Y12 trên tiểu cầu. Điều này làm giảm khả năng hình thành cục máu đông và giảm nguy cơ các biến cố tim mạch như nhồi máu cơ tim và đột quỵ.

Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp và xa tầm tay trẻ em.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ