Ribomustin 100Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Ribomustin 100mg
Thông tin chi tiết sản phẩm
1. Thành phần
Mỗi lọ Ribomustin 100mg chứa:
- Bendamustine hydrochloride: 100mg
- Tá dược vừa đủ.
Dạng bào chế: Bột pha dung dịch đậm đặc truyền tĩnh mạch.
2. Công dụng - Chỉ định
Ribomustin 100mg được chỉ định điều trị các trường hợp bệnh bao gồm:
- Bệnh bạch cầu lympho mạn (giai đoạn B hoặc C) với bệnh nhân không thể tiến hành hóa trị phối hợp.
- U lympho không Hodgkin tiến triển khi thất bại với liệu pháp hóa trị với Rituximab.
- Đa u tủy tiến triển.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Thuốc dùng tiêm truyền trong khoảng 30 phút đến 1 giờ, với liều lượng theo từng trường hợp:
Bệnh | Liều dùng Bendamustine hydrochloride | Chu kỳ |
---|---|---|
Bệnh bạch cầu lympho mạn | 100 mg/m², ngày 1 và ngày 2 | Mỗi chu kỳ 4 tuần, tối đa 6 chu kỳ |
U lympho không Hodgkin | 120 mg/m², ngày 1 và ngày 2 | Mỗi chu kỳ 3 tuần, tối đa 8 chu kỳ |
Đa u tủy | 120-150 mg/m², ngày 1 và ngày 2 (phối hợp với prednison 60 mg/m², ngày 1 đến ngày 4) | Mỗi chu kỳ 4 tuần, ít nhất 3 chu kỳ |
Điều chỉnh liều:
- Suy gan nhẹ: Không cần chỉnh liều.
- Suy gan trung bình: Giảm 30% liều.
- Suy thận nặng và suy gan nặng: Khuyến cáo ngừng dùng thuốc.
- Trẻ em dưới 18 tuổi: Không sử dụng.
- Người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều.
3.2 Cách dùng
Thuốc tiêm truyền đường tĩnh mạch, cần thực hiện tại cơ sở y tế và có sự giám sát trong khi truyền.
4. Chống chỉ định
- Người mẫn cảm với thành phần của Bendamustine hoặc các tá dược trong lọ bột.
- Phụ nữ đang cho con bú.
- Người suy tủy nặng, người phẫu thuật dưới 30 ngày.
- Người vừa tiêm vaccin sống.
5. Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ thường gặp như:
- Giảm bạch cầu, tiểu cầu
- Độc tính trên da
- Sốt
- Rối loạn tiêu hóa
- Nôn
- Hội chứng Stevens-Johnson
- Hoại tử biểu bì nhiễm độc
6. Tương tác thuốc
- Cyclosporin hay tacrolimus: Ức chế miễn dịch quá mức với nguy cơ làm tăng sinh dòng lympho.
- Virus sống giảm độc lực: Tăng nguy cơ nhiễm trùng có thể dẫn đến kết cục tử vong.
- Các chất ức chế CYP1A2 (như fluvoxamin, ciprofloxacin, acyclovir, cimetidin): Giảm sự chuyển hóa bendamustin.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Cảnh báo khả năng suy tủy có thể gặp khi sử dụng bendamustin hydrochloride, nên theo dõi bạch cầu, tiểu cầu, hemoglobin trong suốt quá trình điều trị.
- Các báo cáo về nhiễm trùng gồm viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết ở bệnh nhân suy tủy điều trị bằng bendamustin hydrochloride, nếu có bất cứ dấu hiệu nhiễm trùng cần báo ngay với bác sĩ.
- Các phản ứng trên da như phát ban, hội chứng Stevens-Johnson và hoại tử biểu bì nhiễm độc (TEN) đã được báo cáo.
- Bệnh nhân rối loạn tim cần theo dõi nồng độ Kali trong máu.
- Nguy cơ tái hoạt động viêm gan B, khối u thứ phát, hoặc hội chứng ly giải khối u khi dùng bendamustin hydrochloride điều trị.
- Có biện pháp tránh thai trong quá trình điều trị và sau ít nhất 6 tháng từ liều cuối cùng.
- Nguy cơ sốc phản vệ, phản ứng quá mẫn có thể xảy ra khi tiêm truyền thuốc.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không dùng cho đối tượng trên vì nguy cơ độc tính với thai nhi và trẻ nhỏ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Không có chất đối kháng đặc hiệu, cấp cứu ngay tại cơ sở y tế gần nhất.
7.4 Bảo quản
Nên giữ nơi khô ráo, tránh ánh sáng. Để xa khu vực vui chơi của trẻ.
8. Dược lực học
Thuộc nhóm thuốc chống ung thư, nhóm alkyl với cơ chế hoạt động gây độc tế bào bằng tác động vào vòng benzimidazol giống purin. Các sợi DNA đơn và kép gắn kết với nhau bằng sự alkyl hóa, từ đó làm hỏng quá trình sao mã, nhân đôi, tổng hợp của DNA. Bendamustin có thể chống lại cả 2 loại tế bào đang phân chia và không hoạt động, ức chế nhiều loại khối u khác nhau mà ít xảy ra sự đề kháng chéo.
9. Dược động học
- Hấp thu: Hấp thu hoàn toàn qua đường tĩnh mạch.
- Phân bố: Thể tích phân bố trung tâm là 19,3 L, 95% hoạt chất được gắn kết với các protein huyết tương.
- Chuyển hóa: Thủy phân thành monohydroxy- và dihydroxybendamustin là con đường chính, ngoài ra còn gắn kết với glutathion.
- Thải trừ: Khoảng 20% liều sử dụng tìm thấy trong nước tiểu 24 giờ, độ thanh thải trung bình sau 30 phút truyền liều 120 mg/m² là 639,4 mL/phút.
10. Thông tin bổ sung về Bendamustine Hydrochloride
(Cần thêm thông tin từ nguồn Gemini và các nguồn tham khảo khác để bổ sung phần này nếu có)
11. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm:
- Thuốc chứa thành phần Bendamustine hiệu quả trong điều trị bạch cầu lymphocytic mãn tính, ung thư hạch bạch huyết Hodgkin, đa u tủy.
- Dung dịch tiêm giúp nhanh chóng hấp thu và hiệu quả nhanh, đặc biệt trong trường hợp bệnh nhân khó sử dụng thuốc đường uống.
- Thuốc được công ty Janssen đăng ký, thương hiệu dược phẩm hàng đầu thế giới được kiểm định chất lượng đạt tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Nhược điểm:
- Giá thành cao.
- Phải thực hiện tại bệnh viện.
- Nhiều tác dụng phụ.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này