Razocon 2000

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Dạng bào chế:
Bột pha tiêm
Quy cách:
Hộp 1 lọ x 2g
Xuất xứ:
Ấn Độ

Video

Razocon 2000

Thông tin chi tiết về sản phẩm Razocon 2000

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Cefoperazon natri Tương đương Cefoperazon 1g
Sulbactam natri Tương đương Sulbactam 1g

Dạng bào chế: Bột pha tiêm

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Razocon 2000

Razocon 2000 là một sự kết hợp của hai hoạt chất:

  • Cefoperazon: Thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ 3, có tác dụng kháng khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn đang trong giai đoạn sinh sản.
  • Sulbactam: Mặc dù có hoạt tính kháng khuẩn yếu, nhưng Sulbactam ức chế beta-lactamase - enzyme do vi khuẩn sản sinh để phân hủy các kháng sinh beta-lactam như Cefoperazon. Việc ức chế beta-lactamase này giúp Cefoperazon hoạt động hiệu quả hơn, mở rộng phổ kháng khuẩn và giảm nguy cơ kháng thuốc.

2.2 Chỉ định thuốc Razocon 2000

Razocon 2000 được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra, bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn hô hấp: Viêm phế quản cấp/mạn, giãn phế quản nhiễm trùng, viêm phổi mủ.
  • Nhiễm khuẩn tiết niệu: Viêm thận - bể thận, viêm bàng quang.
  • Nhiễm khuẩn huyết.
  • Nhiễm khuẩn đường mật: Viêm túi mật, áp xe gan.
  • Nhiễm khuẩn vùng chậu: Viêm phúc mạc vùng chậu, áp xe vùng Douglas.
  • Nhiễm khuẩn sinh dục: Bệnh lậu, viêm tử cung và vùng phụ, viêm mô cận tử cung.
  • Nhiễm khuẩn thứ phát: Trên vết thương, sau phẫu thuật.
  • Viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn và các nhiễm khuẩn khác theo chỉ định của bác sĩ.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn: Liều thông thường là 1-2g/lần, tiêm 2 lần/ngày, cách nhau 12 giờ. Trong trường hợp nhiễm khuẩn nặng, liều có thể tăng lên đến 8g/ngày. Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận (Clcr < 30ml/phút) và suy gan nặng.

Trẻ em: 40-80mg/kg/ngày, có thể tăng lên đến 240mg/kg/ngày trong nhiễm khuẩn nặng. Chia làm 2-4 lần tiêm. Liều tối đa ở trẻ sơ sinh dưới 1 tuần tuổi là 160mg/kg/ngày.

3.2 Cách dùng

Tiêm tĩnh mạch: Pha thuốc với nước cất pha tiêm hoặc dung dịch NaCl 0,9%, tiêm truyền tĩnh mạch chậm (ít nhất 3 phút) hoặc truyền tĩnh mạch nhỏ giọt (15-60 phút).

Tiêm bắp: Pha 1 lọ với 6ml nước cất pha tiêm, chia làm 2 mũi tiêm bắp ở 2 vị trí khác nhau.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Razocon 2000 cho người bệnh:

  • Dị ứng với Cefoperazon, Sulbactam hoặc bất kỳ cephalosporin nào.
  • Có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Razocon 2000 gồm:

  • Sốt
  • Nổi ban da
  • Đau tại chỗ tiêm
  • Đau đầu
  • Bồn chồn
  • Đau khớp

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khác.

6. Tương tác thuốc

Razocon 2000 có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Aminoglycosid: Tăng nguy cơ độc tính thận. Nên tiêm riêng biệt.
  • Thuốc chống đông máu (Warfarin, Heparin): Tăng nguy cơ chảy máu.
  • Vaccine thương hàn: Có thể làm giảm hiệu quả của vaccine.

7. Lưu ý và thận trọng

7.1 Lưu ý khi sử dụng

Cần thận trọng khi sử dụng Razocon 2000 cho:

  • Bệnh nhân suy thận, suy gan: Cần điều chỉnh liều.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Chỉ sử dụng khi thật cần thiết và theo chỉ định của bác sĩ.
  • Trẻ sơ sinh thiếu tháng: Cần thận trọng và theo dõi sát sao.
  • Bệnh nhân thiếu vitamin K: Theo dõi thời gian prothrombin.

7.2 Bảo quản

Bảo quản Razocon 2000 ở nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh sáng trực tiếp.

8. Quá liều, quên liều

Quá liều: Triệu chứng quá liều chưa được ghi nhận rõ ràng. Nếu nghi ngờ quá liều, cần liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất.

Quên liều: Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

9. Thông tin thêm về Cefoperazon và Sulbactam

(Thêm thông tin về Cefoperazon và Sulbactam nếu có sẵn trong tài liệu tham khảo)

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5