Rablet-B 20Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VN-18807-15
Hoạt chất:
Hàm lượng:
20mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 1 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
APC Pharmaceuticals & Chemical Limited

Video

Rablet-B 20mg

Thuốc Điều Trị Viêm Loét Dạ Dày - Tá Tràng

1. Thành phần

Mỗi viên nén Rablet-B 20mg chứa:

  • Rabeprazol natri: 20mg
  • Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Rablet-B 20mg

Rabeprazol natri thuộc nhóm thuốc ức chế bơm proton (PPIs). Hoạt chất này làm giảm lượng axit dạ dày, giúp làm giảm các triệu chứng như ợ nóng, khó nuốt và ho dai dẳng. Rablet-B 20mg hỗ trợ chữa lành tổn thương ở dạ dày và thực quản do axit, giúp ngăn ngừa loét và có thể giúp ngăn ngừa ung thư thực quản.

2.2 Chỉ định của thuốc Rablet-B 20mg

  • Điều trị viêm loét dạ dày - tá tràng
  • Điều trị trào ngược dạ dày thực quản (GERD)
  • Kết hợp trong phác đồ điều trị viêm loét dạ dày - tá tràng, nhiễm Helicobacter pylori
  • Hội chứng Zollinger-Ellison

3. Cách dùng - Liều dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào tình trạng bệnh và chỉ định của bác sĩ. Tuy nhiên, một số hướng dẫn liều thông thường bao gồm:

Tình trạng bệnh Liều dùng Thời gian điều trị
Loét tá tràng 1 viên/ngày Dưới 4 tuần (có thể kéo dài hơn theo chỉ định của bác sĩ)
Loét dạ dày 1 viên/ngày 8 tuần
Chứng khó tiêu 1 viên/ngày Không quá 8 tuần
Trào ngược dạ dày - thực quản (GERD) 1 viên/ngày 4-8 tuần (có thể lặp lại 8 tuần nữa nếu cần)
Nhiễm Helicobacter pylori (phối hợp trong phác đồ) Theo chỉ định của bác sĩ Theo phác đồ điều trị

3.2 Cách dùng

Nuốt toàn bộ viên thuốc với nước, không nhai, nghiền hoặc bẻ nhỏ. Đối với loét tá tràng, nên uống thuốc sau bữa ăn. Khi dùng trong phác đồ diệt trừ H. pylori, nên uống thuốc sau bữa sáng và bữa tối.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với Rabeprazol hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Quá mẫn với các thuốc nhóm Benzimidazole khác.
  • Không sử dụng đồng thời với Rilpivirine.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ thường gặp: Đau đầu, đau bụng, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón, đau họng.

Tác dụng phụ ít gặp nhưng nghiêm trọng hơn: Đau cơ hoặc yếu cơ, chuột rút cơ, co giật, run rẩy, chán ăn, buồn nôn hoặc nôn mửa dữ dội, nhịp tim bất thường, vấn đề về thận (máu trong nước tiểu, thay đổi lượng nước tiểu, tăng cân), chóng mặt nghiêm trọng, đau xương, ớn lạnh, sụt cân, mệt mỏi, đau bụng dữ dội, tiêu chảy nặng, phân có máu, hội chứng Stevens-Johnson. Nếu gặp các phản ứng nghiêm trọng như khó thở, tức ngực, sốt, ngứa, ho nặng, da xanh, co giật, hoặc phù mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng, hãy liên hệ ngay với bác sĩ.

6. Tương tác thuốc

Rabeprazol làm giảm axit dạ dày, có thể ảnh hưởng đến hấp thu của một số thuốc cần môi trường axit để hấp thu tốt. Ví dụ: Ampicillin, Atazanavir, Erlotinib, Nelfinavir, Pazopanib, Rilpivirine, các thuốc chống nấm Azole (như Ketoconazole, Itraconazole, Posaconazole) và nhiều loại thuốc khác. Tham khảo ý kiến bác sĩ về các tương tác thuốc nếu đang dùng nhiều thuốc cùng lúc.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thông báo cho bác sĩ nếu bị dị ứng với Rabeprazol hoặc các PPI khác (như Lansoprazole, Omeprazole).
  • Thông báo cho bác sĩ về tiền sử bệnh gan, lupus ban đỏ.
  • Báo cho bác sĩ nếu có các triệu chứng như ợ nóng kéo dài, chóng mặt, đổ mồ hôi, đau ngực, hàm, cánh tay, vai, giảm cân không rõ nguyên nhân.
  • Thuốc ức chế bơm proton có thể làm tăng nguy cơ gãy xương, đặc biệt ở người lớn tuổi, sử dụng lâu dài và liều cao.
  • Người cao tuổi có thể nhạy cảm hơn với tác dụng phụ, bao gồm mất xương, gãy xương và nhiễm trùng Clostridium difficile.

7.2 Lưu ý trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Phụ nữ mang thai: Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và sau khi cân nhắc kỹ lưỡng lợi ích và nguy cơ với bác sĩ.

Phụ nữ cho con bú: Cân nhắc kỹ lưỡng lợi ích và nguy cơ với bác sĩ. Có thể cần ngưng cho con bú nếu sử dụng thuốc này.

7.3 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ 15-30°C.

8. Thông tin thêm về Rabeprazol Natri

Rabeprazol natri là một thuốc ức chế bơm proton (PPI) mạnh, tác động đặc hiệu lên bơm proton H+/K+ -ATPase trong tế bào thành dạ dày, làm giảm đáng kể sự bài tiết acid dạ dày. Cơ chế tác dụng này giúp kiểm soát các triệu chứng liên quan đến tăng tiết acid dạ dày như viêm loét dạ dày - tá tràng, trào ngược dạ dày thực quản.

9. Dược động học và dược lực học

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên ngành y tế)

10. Xử lý quá liều, quên liều

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên ngành y tế)

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ