Rabeolone

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-19805-16
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Brawn Laboratories Ltd

Video

Rabeolone: Thông tin chi tiết sản phẩm

Rabeolone là thuốc kháng viêm thuộc nhóm corticosteroid, được chỉ định điều trị các tình trạng dị ứng, viêm khớp, hen phế quản và một số bệnh về da.

1. Thành phần

Mỗi viên nén Rabeolone chứa:

Thành phần Hàm lượng
Triamcinolone 4mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Rabeolone

Triamcinolone, hoạt chất chính của Rabeolone, là một corticosteroid. Cơ chế hoạt động của nó là ngăn chặn sự giải phóng các chất gây viêm trong cơ thể. Triamcinolone ức chế phospholipase A2, ngăn chặn sự hình thành acid arachidonic, từ đó làm giảm sự biểu hiện của Cyclooxygenase và Lipoxygenase. Nó cũng ức chế yếu tố kappa B, giảm sản xuất các tín hiệu gây viêm như Interleukin-6, Interleukin-8 và protein monocyte-1. Tác dụng chống viêm đạt được thông qua việc đảo ngược quá trình giãn mạch máu, giảm tính thấm thành mạch, và ngăn chặn sự di chuyển của đại thực bào và bạch cầu.

2.2 Chỉ định

  • Điều trị các tình trạng dị ứng
  • Điều trị các bệnh viêm khớp, bao gồm viêm xương khớp và viêm khớp dạng thấp
  • Phối hợp trong phác đồ điều trị hen phế quản
  • Điều trị một số bệnh về da (cần có chỉ định của bác sĩ)

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn: Liều thông thường từ 4-48mg/ngày, tùy thuộc vào tình trạng bệnh. Liều uống trên 32mg/ngày ít khi được chỉ định. Liều dùng cụ thể cho từng bệnh cần được bác sĩ xác định.

  • Bệnh dị ứng: 8-16mg/ngày, có thể kiểm soát bệnh sau 1-2 ngày.
  • Viêm khớp dạng thấp: Liều khởi đầu 8-16mg/ngày trong 2-7 ngày, sau đó duy trì 2-16mg/ngày.
  • Viêm mũi dị ứng theo mùa nặng: Liều khởi đầu 8-12mg/ngày, duy trì 2-6mg/ngày.
  • Lupus ban đỏ rải rác: Liều khởi đầu 20-30mg/ngày, duy trì 3-30mg/ngày.

Trẻ em: Liều khuyến cáo 0.12mg/kg/ngày, chia 1 hoặc nhiều lần uống.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc Rabeolone đường uống. Nên uống thuốc sau ăn để giảm khó chịu dạ dày. Để đạt hiệu quả tốt nhất, nên uống thuốc vào khoảng 8 giờ sáng. Uống thuốc đều đặn theo chỉ định của bác sĩ. Không tự ý tăng liều.

4. Chống chỉ định

Rabeolone chống chỉ định với những bệnh nhân:

  • Quá mẫn với Triamcinolone hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
  • Mắc bệnh lao, nhiễm nấm toàn thân.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ nghiêm trọng (cần đến bệnh viện ngay lập tức): Phản ứng dị ứng (nổi mề đay, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng); ảnh hưởng thị lực; sưng, tăng cân nhanh, khó thở; trầm cảm nặng, thay đổi hành vi, co giật; phân hoặc ho ra máu; viêm tụy; Kali máu thấp; huyết áp cao nguy hiểm.

Tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn: Mất ngủ, thay đổi tâm trạng; mụn trứng cá, da khô, da mỏng, bầm tím; tăng tiết mồ hôi; nhức đầu, chóng mặt; buồn nôn, đau dạ dày, đầy hơi; yếu cơ; thay đổi phân bố mỡ trong cơ thể.

6. Tương tác thuốc

Triamcinolone có thể tương tác với nhiều thuốc khác, bao gồm Aspirin (liều cao hoặc thường xuyên), thuốc lợi tiểu, Warfarin, Cyclosporine, Insulin hoặc thuốc trị tiểu đường đường uống, Ketoconazole, Rifampicin, thuốc chống động kinh (như Phenytoin hoặc Phenobarbital). Thông báo cho bác sĩ tất cả các thuốc bạn đang sử dụng.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Corticosteroid có thể làm suy yếu hệ miễn dịch, tăng nguy cơ nhiễm trùng. Thông báo cho bác sĩ về các bệnh nhiễm trùng gần đây trước khi dùng thuốc. Không tiêm vaccin “sống” trong khi dùng Triamcinolone. Tránh uống rượu. Sử dụng lâu dài liều cao có thể gây ra các tác dụng phụ như da mỏng, dễ bầm tím, thay đổi phân bố mỡ, tăng mụn trứng cá, rối loạn kinh nguyệt, bất lực.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ.

7.3 Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Triamcinolone

(Thêm thông tin chi tiết về Triamcinolone nếu có sẵn từ nguồn dữ liệu Gemini)

9. Dược động học và Dược lực học

(Thêm thông tin chi tiết về dược động học và dược lực học của Triamcinolone nếu có sẵn từ nguồn dữ liệu Gemini)

10. Xử lý quá liều, quên liều

(Thêm thông tin về xử lý quá liều và quên liều nếu có sẵn từ nguồn dữ liệu Gemini)


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ