Quantopic 0,1%
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Quantopic 0,1%
Thuốc mỡ điều trị viêm da thể tạng
1. Thành phần
Mỗi tuýp Quantopic 0,1% chứa:
- Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus Monohydrate): 10 mg (0,1%)
- Tá dược vừa đủ 1 tuýp
Dạng bào chế: Thuốc mỡ
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Quantopic 0,1%
2.1.1 Dược lực học
Tacrolimus là chất điều hòa miễn dịch tại chỗ. Tacrolimus ức chế Calcineurin, từ đó ức chế quá trình truyền tín hiệu phụ thuộc Canxi trong việc sao chép và tổng hợp các cytokine (như Interleukin-2, IL-3, IL-4, IL-5 và các yếu tố kích thích tạo máu như GM-CSF, TNF-α và IFN-γ). Những cytokine này tham gia vào giai đoạn sớm của quá trình hoạt hóa tế bào T. Nhờ đó, Tacrolimus có tác dụng điều trị chàm thể tạng.
Ngoài ra, Tacrolimus còn được sử dụng để dự phòng thải ghép cơ quan ở người lớn và trẻ em sau phẫu thuật cấy ghép thận, gan, tim, phổi, có tác dụng ức chế miễn dịch. Dạng thuốc mỡ Tacrolimus được chỉ định như liệu pháp thứ hai để điều trị ngắn ngày và không liên tục viêm da dị ứng ở mức độ trung bình đến nặng ở người lớn và trẻ em không bị suy giảm miễn dịch, những người không đáp ứng với các liệu pháp điều trị khác.
2.1.2 Dược động học
Hấp thu: Sinh khả dụng của Tacrolimus thay đổi tùy từng bệnh nhân. Trên bệnh nhân ghép gan, ghép thận và người khỏe mạnh, sinh khả dụng lần lượt là 17 ± 10%, 31 ± 24%, và 18 ± 5%. Thức ăn ảnh hưởng đến sinh khả dụng của thuốc.
Phân bố: Tacrolimus liên kết mạnh với protein huyết tương (khoảng 99%).
Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan.
Thải trừ: Chủ yếu qua phân, một lượng nhỏ qua nước tiểu. Thời gian bán thải khác nhau tùy thuộc vào đối tượng: người khỏe mạnh khoảng 35 giờ, người ghép thận 19 giờ, người ghép gan 12 giờ và trẻ em 24 giờ.
2.2 Chỉ định
Điều trị chàm thể tạng (viêm da thể tạng) ở những bệnh nhân không đáp ứng hoặc không dung nạp với các điều trị thông thường.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Bôi một lớp mỏng lên vùng da bị tổn thương 1-2 lần/ngày. Mỗi đợt điều trị liên tục không quá 6 tuần, thời gian ngắt quảng giữa hai đợt điều trị là 2 tuần.
3.2 Cách dùng
Có thể bôi thuốc ở bất kỳ vùng nào của cơ thể, kể cả mặt và cổ, trừ niêm mạc. Điều trị liên tục cho đến khi các dấu hiệu và triệu chứng biến mất. Nếu không thấy cải thiện sau 6 tuần, cần tái khám.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Trẻ em dưới 16 tuổi (trẻ em từ 2-15 tuổi chỉ nên dùng Tacrolimus 0,03%).
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải:
- Phản ứng tại chỗ: Viêm da, ban đỏ, kích ứng, phù nề, đau, dị cảm, ngứa, nóng.
- Nhiễm trùng da: Chàm bội nhiễm, Herpes simplex, viêm nang lông, nhiễm virus Herpes, ban mụn nước dạng thủy đậu Kaposi.
- Tăng hấp thu thuốc
- Không dung nạp cồn, cảm giác rát bỏng, tăng cảm giác, mụn trứng cá, ngứa, trứng cá đỏ.
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Không nên dùng đồng thời với Psoralen, UVA, UVB vì có thể xảy ra phản ứng quá mẫn.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Không nên dùng thuốc dài hạn.
- Không dùng cho bệnh nhân có giảm chức năng hàng rào bảo vệ da (hội chứng Netherton, bệnh vảy cá, chứng đỏ da toàn thân hoặc bệnh thải ghép da).
- Không bôi ở vùng miệng. Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Không băng kín chỗ bôi thuốc.
7.2 Lưu ý cho phụ nữ có thai và cho con bú
Thai kỳ: Tacrolimus đi qua nhau thai. Chỉ nên dùng khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ. Có báo cáo về nồng độ Kali cao và tổn thương thận ở trẻ sơ sinh.
Cho con bú: Tacrolimus bài tiết vào sữa mẹ. Nên tạm ngừng cho con bú trong khi điều trị.
7.3 Xử trí quá liều
Thuốc dùng ngoài, việc ngộ độc ít khi xảy ra. Tuy nhiên, nếu dùng quá nhiều và xuất hiện bất thường, cần báo với bác sĩ.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ phòng (tốt nhất là 25°C), tránh ánh nắng trực tiếp, nơi ẩm ướt và xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin về Tacrolimus
Tacrolimus là một chất ức chế calcineurin, một loại protein đóng vai trò quan trọng trong quá trình hoạt hóa tế bào T. Bằng cách ức chế calcineurin, Tacrolimus ngăn chặn sự sản xuất và giải phóng các cytokine gây viêm, dẫn đến giảm phản ứng viêm và miễn dịch. Tác dụng này làm cho Tacrolimus hữu ích trong điều trị các bệnh tự miễn và dị ứng như viêm da thể tạng, cũng như trong việc phòng ngừa thải ghép sau cấy ghép cơ quan.
9. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|
Thuốc bôi ngoài da, dễ sử dụng, độ an toàn cao hơn so với các thuốc dùng đường toàn thân. | Dạng thuốc bôi nên khó xác định chính xác liều lượng thuốc cần dùng mỗi lần. |
Tuýp thuốc nhỏ gọn, dễ mang theo. | Giá thành khá cao. |
Thấm nhanh, phát huy tác dụng nhanh chóng. | |
Có hiệu quả khi sử dụng một mình hoặc kết hợp ở bệnh nhân ghép tế bào gốc tạo máu. | |
Được sản xuất bởi công ty đạt tiêu chuẩn GMP. |
Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này