Pyrazinamide 500Mg Artesan (Đức)

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-22012-19
Hoạt chất:
Hàm lượng:
(đức)
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 100 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH dược phẩm Phương Đài

Video

Pyrazinamide 500mg Artesan (Đức)

Thuốc Điều Trị Lao

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Hoạt chất: Pyrazinamid 500mg
Tá dược: vừa đủ

Dạng bào chế: Viên nén

2. Chỉ định

Pyrazinamide 500mg Artesan được chỉ định phối hợp với các thuốc khác trong điều trị lao, đặc biệt trong giai đoạn tấn công ban đầu của lao phổi và lao ngoài phổi, thường kết hợp với Isoniazid và Rifampicin.

3. Liều dùng và cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều lượng khuyến cáo phụ thuộc vào cân nặng và phác đồ điều trị (2 tháng điều trị không kiểm soát tiêu chuẩn hoặc 2 tháng điều trị có kiểm soát):

Đối tượng Liều dùng (2 tháng điều trị không kiểm soát tiêu chuẩn) Liều dùng (2 tháng điều trị có kiểm soát)
Người lớn < 50kg Tối đa 3 viên (1,5g)/ngày Tối đa 4 viên (2g)/tuần, chia 3 lần
Người lớn > 50kg Tối đa 4 viên (2g)/ngày Tối đa 5 viên (2,5g)/tuần, chia 3 lần
Trẻ em 35mg/kg/ngày 50mg/kg/tuần, chia 3 lần

Lưu ý: Liều dùng khác nhau có thể được chỉ định tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân và phác đồ điều trị của bác sĩ.

3.2 Cách dùng

Không sử dụng Pyrazinamide 500mg Artesan đơn độc. Thuốc cần được sử dụng phối hợp với các thuốc kháng lao khác, đặc biệt trong giai đoạn tấn công ban đầu theo phác đồ điều trị lao tiêu chuẩn của WHO.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với Pyrazinamid hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
  • Bệnh gan.
  • Porphyria cấp.
  • Tăng acid uric máu.
  • Bệnh gút.

5. Tác dụng phụ

Tần suất Hệ cơ quan/Tổ chức Tác dụng phụ
Thường gặp Gan Viêm gan
Thường gặp Chuyển hóa Tăng acid uric máu, gây cơn gút
Thường gặp Xương, khớp Đau khớp
Ít gặp Xương, khớp Viêm khớp
Hiếm gặp Tiêu hóa Buồn nôn, nôn, chán ăn
Hiếm gặp Chuyển hóa Rối loạn chuyển hóa Porphyrin
Hiếm gặp Tiết niệu Khó tiểu
Hiếm gặp Da Ngứa, phát ban, nhạy cảm với ánh sáng

6. Tương tác thuốc

  • Pyrazinamide làm giảm tác dụng của thuốc trị bệnh gút (do tăng acid uric máu).
  • Pyrazinamide làm giảm nồng độ Cyclosporin.
  • Pyrazinamide làm giảm hiệu quả tránh thai của estrogen.
  • Pyrazinamide làm bất hoạt vắc xin thương hàn (tránh dùng trong vòng 3 ngày trước và sau khi tiêm vắc xin).

7. Lưu ý khi sử dụng

7.1 Thận trọng

  • Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
  • Theo dõi chức năng gan và nồng độ acid uric máu định kỳ.
  • Kiểm tra độ nhạy cảm với thuốc trước khi điều trị.
  • Thận trọng khi dùng cho người suy thận (có thể cần hiệu chỉnh liều).
  • Thận trọng khi dùng cho người bị gút, tiểu đường.
  • Thông báo cho bác sĩ nếu xuất hiện triệu chứng bệnh gan.

7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú

Chưa có đủ dữ liệu về an toàn khi sử dụng Pyrazinamide trong thai kỳ và cho con bú. Cần cân nhắc lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng.

7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc

Không ảnh hưởng.

7.4 Quá liều

Triệu chứng: Xét nghiệm chức năng gan bất thường.

Xử trí: Rửa dạ dày, điều trị hỗ trợ và có thể thẩm phân.

7.5 Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

8. Dược lực học và Dược động học

8.1 Dược lực học

Pyrazinamid là thuốc kháng lao có tác dụng diệt khuẩn lao trong đại thực bào ở môi trường acid. Hiệu quả phụ thuộc vào pH môi trường. Nên dùng phối hợp với các thuốc khác để tránh kháng thuốc.

8.2 Dược động học

Pyrazinamid hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh huyết tương sau 2 giờ. Phân bố rộng rãi trong cơ thể, bao gồm phổi, gan và dịch não tủy. Thời gian bán thải khoảng 9-10 giờ, kéo dài ở người suy gan, thận. Chuyển hóa ở gan và thải trừ qua thận.

9. Thông tin khác

Số đăng ký: VN-22012-19 (Ví dụ)

Nhà sản xuất: Artesan Pharma GmbH & Co., KG (Đức)

Đóng gói: Hộp 100 vỉ x 10 viên

10. Ưu điểm và Nhược điểm

10.1 Ưu điểm

  • Rút ngắn thời gian điều trị lao.
  • Giảm tỷ lệ tái phát.
  • Sử dụng được cho cả người lớn và trẻ em.
  • Dạng viên nén tiện lợi.
  • Sản xuất theo tiêu chuẩn GMP.

10.2 Nhược điểm

  • Có thể gây độc gan (phụ thuộc liều).

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ