Prodinir-F

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-23429-15
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nang cứng
Quy cách:
Hộp 1 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH US Pharma USA

Video

Thuốc Prodinir-F

1. Thành phần

Mỗi viên nang cứng Prodinir-F 300mg chứa:

Cefdinir 300 mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nang cứng.

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Prodinir-F

Cefdinir là một kháng sinh diệt khuẩn thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ 3. Thuốc có phổ tác dụng rộng trên nhiều vi khuẩn Gram âm và một số vi khuẩn Gram dương nhạy cảm như Staphylococcus, Streptococcus,...

Cefdinir có tác dụng trên Pseudomonas aeruginosa và một số vi khuẩn đã kháng các Cephalosporin thế hệ 1 và 2. Tuy nhiên, phổ tác dụng trên vi khuẩn Gram dương kém hơn so với Cephalosporin thế hệ 1 và Penicillin. Ở nồng độ cao, thuốc có thể đạt nồng độ diệt khuẩn trong dịch não tủy.

2.2 Chỉ định của thuốc Prodinir-F

Prodinir-F được sử dụng để điều trị nhiễm khuẩn do các vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp: Viêm phổi mắc phải trong cộng đồng, đợt cấp của viêm phế quản mạn tính, viêm xoang, viêm tai giữa, viêm amidan, viêm họng hạt.
  • Nhiễm khuẩn hệ thần kinh trung ương: Viêm màng não, áp xe não do Streptococcus, E. coli, Haemophilus influenzae, Neisseria.
  • Nhiễm khuẩn tiết niệu - sinh dục.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

  • Người lớn và trẻ em > 40kg: 600 mg/ngày (2 viên Prodinir-F 300mg), chia 2 lần, cách nhau 12 giờ.
  • Trẻ em từ 6 tháng tuổi và < 40kg: 9-18 mg Cefdinir/kg cân nặng/ngày, chia 2 lần.
  • Trẻ em dưới 6 tháng tuổi: Theo chỉ định của bác sĩ.
  • Bệnh nhân suy thận: Điều chỉnh liều dùng dựa trên độ thanh thải Creatinine.

Thời gian điều trị: Thông thường 5-14 ngày.

3.2 Cách dùng

Uống toàn bộ viên nang với nước sau khi ăn. Không nhai hoặc nghiền nát viên thuốc.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Prodinir-F nếu bạn bị dị ứng với Cefdinir hoặc các kháng sinh nhóm Cephalosporin khác (như Cefaclor, Cefadroxil, Cefazolin, Cefpodoxim, Cefprozil, ...).

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ nghiêm trọng (thông báo ngay cho bác sĩ):

  • Phản ứng quá mẫn/dị ứng: Sốc phản vệ, sốt cao, phát ban, phù mạch, khó thở, co giật, đau tức ngực.
  • Rối loạn tiêu hóa: Tiêu chảy nặng.
  • Rối loạn hệ thần kinh: Đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi.

Tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn: Buồn nôn, nôn, đau bụng, chán ăn, táo bón, nhức đầu, chóng mặt, viêm miệng, nhiễm nấm, thiếu vitamin K, vitamin nhóm B, giảm bạch cầu, tăng men gan, tăng BUN.

6. Tương tác thuốc

  • Sắt và thuốc kháng acid: Giảm hấp thu Cefdinir. Uống cách nhau ít nhất 2 giờ.
  • Probenecid: Làm chậm thải trừ Cefdinir qua thận, làm tăng nồng độ Cefdinir trong máu.
  • Kháng sinh kìm khuẩn (Macrolid, Tetracyclin, Cloramphenicol): Giảm hiệu lực diệt khuẩn của Cefdinir.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thông báo cho bác sĩ nếu bạn có tiền sử dị ứng với bất kỳ loại thuốc nào, đặc biệt là các kháng sinh nhóm Penicillin.
  • Tiêu chảy nặng hoặc có máu: Ngừng dùng thuốc và liên hệ với bác sĩ ngay lập tức. Không tự ý dùng thuốc trị tiêu chảy.
  • Tránh dùng thuốc kháng acid chứa nhôm, Magnesi hoặc thuốc bổ sung sắt trong vòng 2 giờ trước và sau khi dùng Prodinir-F.
  • Sử dụng thuốc đủ liệu trình theo chỉ định, ngay cả khi triệu chứng đã cải thiện.
  • Tránh sử dụng rượu và các chất kích thích trong thời gian điều trị.

7.2 Lưu ý khi sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

  • Phụ nữ mang thai: Chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ.
  • Phụ nữ cho con bú: Có thể sử dụng với liều 600mg/ngày (chưa phát hiện Cefdinir bài tiết vào sữa mẹ), nhưng cần sự chỉ định của bác sĩ.

7.3 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Nhiệt độ bảo quản lý tưởng dưới 30°C. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Cefdinir

(Thêm thông tin chi tiết về Cefdinir nếu có sẵn từ nguồn Gemini)

9. Quá liều, quên liều

(Thêm thông tin về xử lý quá liều và quên liều nếu có sẵn từ nguồn Gemini)


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ