Prevlog

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-23183-22
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
RPG Lifesciences Ltd.

Video

Thuốc Prevlog

1. Thành phần

Mỗi viên nén Prevlog chứa:

Calcium 3-methyl-2-oxo-valerate 67mg
Calcium 4-methyl-2-oxo-valerate 101mg
Calcium 2-oxo-3-phenylpropionate 68mg
Calcium -DL-2-hydroxy-4-(methylthio)butyrate 59mg
L-Threonine 53mg
L-Lysine acetate 105mg
Calcium 3-methyl-2-oxo-butyrate 86mg
L-Tryptophan 23mg
L-Histidine 38mg
L-Tyrosine 30mg
Phụ liệu vừa đủ 1 viên nén.

Dạng bào chế: Viên nén bao phim.

2. Công dụng - Chỉ định

Prevlog được chỉ định sử dụng trong các trường hợp:

  • Cơ chế chuyển hóa protein trong bệnh suy thận mạn bị rối loạn hoặc suy giảm, khi lượng protein trong chế độ ăn ở người lớn bị hạn chế ở mức 40g/ngày hoặc ít hơn.
  • Độc lọc cầu thận có chỉ số dưới 25mL/phút.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều thường dùng: Uống 4-8 viên/lần, ngày 3 lần. Liều dùng có thể thay đổi tùy thuộc vào thể trạng và tình trạng bệnh của từng người. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ để có liều lượng phù hợp nhất.

3.2 Cách dùng

Uống trực tiếp viên thuốc với một cốc nước lọc. Không nhai hoặc bẻ nhỏ viên thuốc.

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Rối loạn chuyển hóa acid amin.
  • Tăng calci huyết.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ hiếm gặp bao gồm: tăng calci huyết, rối loạn chuyển hóa và dinh dưỡng. Ngừng sử dụng thuốc và thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ dấu hiệu bất thường nào.

6. Tương tác thuốc

  • Các thuốc chứa calci khác: Có thể làm tăng nồng độ calci huyết thanh.
  • Glycosid tim: Kết hợp với Prevlog có thể làm tăng nồng độ calci huyết thanh và nguy cơ loạn nhịp tim.
  • Aluminium hydroxide: Có thể cải thiện tình trạng lâm sàng bệnh urê huyết khi dùng đồng thời.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thường xuyên theo dõi mức calci huyết thanh.
  • Đảm bảo chế độ dinh dưỡng đủ calo.
  • Nếu dùng đồng thời với Aluminium hydroxide, cần theo dõi nồng độ phosphate huyết thanh.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Chưa có báo cáo về an toàn khi sử dụng Prevlog trên phụ nữ mang thai và cho con bú. Không tự ý sử dụng thuốc trong các trường hợp này.

7.3 Quá liều

Hiện chưa có báo cáo về quá liều. Cần theo dõi và điều trị tích cực các triệu chứng bất thường. Thông báo cho bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.

7.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc trong bao bì kín, nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C.

8. Dược lực học

Prevlog cung cấp các acid amin cần thiết, phòng ngừa thiếu hụt protein do giảm bớt trong chế độ ăn. Các acid amin trong thuốc có tác dụng phân giải protein và duy trì tính toàn vẹn của thận. Thuốc làm giảm sự tạo thành urê, hạn chế các hậu quả xấu do thiếu hụt dinh dưỡng. (Tham khảo: G A Young, Amino acids and the kidney, Pub med, June 1991)

9. Dược động học

Chưa có thông tin về dược động học của thuốc.

10. Thông tin chung

Số đăng ký: VN-23183-22

Nhà sản xuất: RPG Lifesciences Ltd.

Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

11. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Dạng viên nén bao phim, dễ uống.
  • Ít gây tác dụng phụ.
  • Hiệu quả trong điều trị và phòng ngừa bệnh do suy giảm hay rối loạn chuyển hóa protein ở bệnh nhân suy thận mạn.

Nhược điểm:

  • Liều dùng nhiều viên có thể gây quên liều hoặc khó khăn cho người có hạn chế về đường uống.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ