Podokid 100

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-29572-18
Hoạt chất:
Hàm lượng:
100
Dạng bào chế:
Thuốc bột pha hỗn dịch
Quy cách:
Hộp 14 gói x 3g
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH US Pharma USA

Video

Podokid 100

Thuốc kháng sinh Cefpodoxim

1. Thành phần

Mỗi gói Podokid 100 chứa:

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg
Tá dược vừa đủ 1 gói

Dạng bào chế: Bột pha hỗn dịch uống

2. Công dụng - Chỉ định

Podokid 100 chứa Cefpodoxim, một kháng sinh Cephalosporin thế hệ 3, được dùng để điều trị nhiễm khuẩn nhẹ đến vừa do các chủng vi khuẩn nhạy cảm. Thuốc được chỉ định trong các trường hợp:

  • Nhiễm khuẩn hô hấp dưới: Viêm phổi cấp tính mắc phải ở cộng đồng do Streptococcus pneumoniae hoặc Haemophilus influenzae nhạy cảm (bao gồm cả các chủng sinh beta-lactamase); đợt cấp của viêm phế quản mạn tính do S. pneumoniae, H. influenzae hoặc Moraxella catarrhalis nhạy cảm, không sinh beta-lactamase.
  • Nhiễm khuẩn hô hấp trên: Viêm họng, viêm amidan do Streptococcus pyogenes nhạy cảm (Cefpodoxim thường được dùng thay thế cho các phương pháp điều trị chính như penicillin).
  • Viêm tai giữa cấp: Do S. pneumoniae, H. influenzae (bao gồm cả các chủng sinh beta-lactamase) hoặc B. catarrhalis nhạy cảm.
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu nhẹ và vừa, chưa biến chứng: (viêm bàng quang) do E. coli, Klebsiella pneumoniae, Proteus mirabilis, hoặc Staphylococcus saprophyticus nhạy cảm.
  • Bệnh lậu cấp, chưa biến chứng: Ở nội mạc cổ tử cung hoặc hậu môn – trực tràng của phụ nữ và bệnh lậu ở niệu đạo của phụ nữ và nam giới, do Neisseria gonorrhoeae nhạy cảm (có hoặc không tạo penicillinase). Liều dùng: 200mg Cefpodoxim.
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm nhẹ đến vừa, chưa biến chứng: Do Staphylococcus aureus (có hoặc không sinh penicillinase) và Streptococcus pyogenes nhạy cảm.

3. Liều dùng và cách dùng

3.1 Liều dùng

3.1.1 Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi:

Liều lượng cụ thể phụ thuộc vào loại nhiễm trùng. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được hướng dẫn liều dùng phù hợp.

3.1.2 Trẻ em từ 2 tháng tuổi đến 12 tuổi:

Liều lượng thường được tính theo cân nặng (mg/kg). Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được hướng dẫn liều dùng phù hợp.

3.1.3 Người suy thận:

Cần giảm liều tùy theo mức độ suy thận. Tham khảo ý kiến bác sĩ để được điều chỉnh liều phù hợp.

3.2 Cách dùng:

  • Hòa tan bột thuốc trong khoảng 30ml nước.
  • Không pha với sữa, trà, cà phê, nước uống có ga, có cồn hoặc nước chứa canxi.
  • Uống thuốc ngay sau khi pha và khuấy đều trước khi uống.
  • Nên uống thuốc sau bữa ăn để tăng hấp thu.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Cefpodoxim cho những người bệnh:

  • Dị ứng với các cephalosporin.
  • Rối loạn chuyển hóa porphyrin.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể xảy ra, tùy thuộc vào từng cá nhân. Một số tác dụng phụ thường gặp bao gồm:

  • Thường gặp (ADR > 1/100): Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, đau đầu, phát ban, nổi mày đay, ngứa.
  • Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100): Phát ban, sốt, đau khớp, phản ứng phản vệ, ban đỏ da đa dạng, rối loạn men gan, viêm gan vàng da do ứ mật tạm thời.
  • Hiếm gặp (ADR < 1/1000): Tăng bạch cầu ưa acid, rối loạn công thức máu, viêm thận kẽ có hồi phục, tăng hoạt động, kích động, khó ngủ, lú lẫn, tăng trương lực, chóng mặt, hoa mắt.

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là nghiêm trọng, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc dược sĩ.

6. Tương tác thuốc

Cefpodoxim có thể tương tác với một số thuốc khác. Cần thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng hoặc thảo dược mà bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc. Một số tương tác quan trọng bao gồm:

  • Probenecid: Giảm bài tiết Cefpodoxim qua thận.
  • Thuốc kháng histamin H2 và chất chống acid: Giảm sinh khả dụng của Cefpodoxim (nên dùng cách nhau 2-3 giờ).
  • Warfarin: Có thể làm tăng tác dụng chống đông máu của Warfarin (cần theo dõi INR thường xuyên).
  • Thuốc tránh thai: Có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Phản ứng quá mẫn: Cefpodoxim, như các beta-lactam khác, có thể gây phản ứng quá mẫn nghiêm trọng, thậm chí gây tử vong. Ngừng dùng thuốc ngay lập tức và liên hệ y tế khẩn cấp nếu có phản ứng quá mẫn nặng.
  • Tiền sử dị ứng: Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có tiền sử dị ứng với các beta-lactam khác.
  • Suy thận: Cần giảm liều ở bệnh nhân suy thận nặng.
  • Viêm đại tràng: Có thể gây viêm đại tràng và viêm đại tràng màng giả.
  • Giảm bạch cầu trung tính: Có thể xảy ra khi dùng thuốc kéo dài (theo dõi công thức máu).
  • Test Coomb's: Có thể cho kết quả dương tính giả.
  • Trẻ em dưới 5 tháng tuổi: Chưa có đủ dữ liệu về hiệu quả và độ an toàn.
  • Mang thai và cho con bú: Tham khảo ý kiến bác sĩ.

8. Xử trí quá liều

Chưa có báo cáo về quá liều Cefpodoxim proxetil. Triệu chứng có thể bao gồm buồn nôn, nôn, đau thượng vị và tiêu chảy. Trong trường hợp nhiễm độc nặng, có thể cần thẩm phân máu hoặc thẩm phân phúc mạc.

9. Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

10. Thông tin về thành phần hoạt chất (Cefpodoxim)

10.1 Dược lực học

Cefpodoxim là kháng sinh cephalosporin thế hệ 3. Cơ chế tác dụng là ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Có phổ kháng khuẩn rộng, bao gồm nhiều vi khuẩn Gram âm và Gram dương. Tuy nhiên, Cefpodoxim không có tác dụng trên một số vi khuẩn nhất định (như Staphylococcus aureus kháng methicillin - MRSA, Pseudomonas aeruginosa, v.v...).

10.2 Dược động học

Cefpodoxim proxetil (dạng este) là tiền chất, được chuyển hóa thành Cefpodoxim trong cơ thể. Khả dụng sinh học đường uống khoảng 50%. Thời gian bán thải khoảng 2-3 giờ ở người có chức năng thận bình thường. Phân bố tốt vào nhiều mô, nhưng ít vào dịch não tủy. Thải trừ chủ yếu qua thận.

11. Lưu ý khi lái xe và vận hành máy móc

Cefpodoxim có thể gây đau đầu, chóng mặt, hoa mắt ở một số người. Cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

12. Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ