Pmx Ciprofloxacin 500Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN -21224-18
Hoạt chất:
Hàm lượng:
500mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Hàn Quốc
Đơn vị kê khai:
Công Ty TNHH Dược Phẩm Nam Hân

Video

PMX Ciprofloxacin 500mg

Thuốc kháng sinh điều trị nhiễm khuẩn

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Ciprofloxacin hydrochloride 582mg (tương đương với Ciprofloxacin 500mg)
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng

Ciprofloxacin là một kháng sinh bán tổng hợp thuộc nhóm fluoroquinolon, có phổ kháng khuẩn rộng. Thuốc ức chế men DNA gyrase và topoisomerase IV của vi khuẩn, dẫn đến tiêu diệt và ngăn chặn sự sinh sản của vi khuẩn. Ciprofloxacin hiệu quả cả ở giai đoạn phát triển nhanh và chậm của vi khuẩn, mạnh nhất ở giai đoạn phát triển nhanh. Nó có tác dụng mạnh hơn các thuốc nhóm beta-lactam và quinolon không fluor hoá. Phổ kháng khuẩn của Ciprofloxacin bao gồm phần lớn các loại vi khuẩn gây bệnh, đặc biệt hiệu quả với vi khuẩn Gram âm ưa khí. Tuy nhiên, hiệu quả với vi khuẩn Gram dương và vi khuẩn kị khí thấp hơn.

2.2 Chỉ định

PMX Ciprofloxacin được chỉ định cho các trường hợp nhiễm khuẩn nặng, không dùng cho nhiễm khuẩn thông thường để tránh kháng thuốc. Chỉ định bao gồm:

  • Viêm đường tiết niệu, viêm thận, viêm tiền liệt tuyến
  • Nhiễm khuẩn sản phụ khoa
  • Nhiễm khuẩn đường mật
  • Nhiễm khuẩn vết thương/côn trùng cắn
  • Viêm tai-mũi-họng, viêm xoang
  • Nhiễm khuẩn cơ xương khớp
  • Nhiễm khuẩn đường tiêu hóa (như Salmonella, Shigella)
  • Nhiễm khuẩn hô hấp dưới
  • Nhiễm khuẩn ổ bụng

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn: Liều dùng thay đổi tùy thuộc vào loại nhiễm khuẩn và mức độ nghiêm trọng. Tham khảo ý kiến bác sĩ để được chỉ định liều dùng chính xác. Ví dụ:

  • Nhiễm khuẩn xương khớp: 2-3 viên/ngày, chia 2-3 lần, trong 4-6 tuần.
  • Nhiễm Salmonella: 1 viên/lần, 2 lần/ngày, trong 5-7 ngày.
  • Nhiễm Shigella: 1 viên/lần, 2 lần/ngày, trong 3 ngày.
  • Nhiễm khuẩn ổ bụng: 1 viên/lần, cách 12 giờ, trong 7-14 ngày.
  • Viêm xoang cấp: 1 viên/lần, cách 12 giờ, trong 10 ngày.
  • Viêm tiền liệt tuyến mạn: 1 viên/lần, cách 12 giờ, trong 28 ngày.
  • Viêm da/nhiễm khuẩn hô hấp dưới: 2-3 viên/ngày, chia 2-3 lần, trong 7-14 ngày.

Trẻ em: Không khuyến cáo sử dụng cho trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi trừ khi thật sự cần thiết và có sự chỉ định của bác sĩ.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc với thức ăn. Nuốt cả viên, không nhai hoặc nghiền nhỏ. Uống với nhiều nước. Không uống thuốc với sữa, sữa chua, nước ép trái cây giàu canxi vì làm giảm hấp thu thuốc. Không uống thuốc chống acid và các sản phẩm bổ sung canxi trong vòng 2 giờ trước hoặc sau khi uống Ciprofloxacin.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với Ciprofloxacin, các quinolon khác hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Đang điều trị với Tizanidine.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Chóng mặt, bồn chồn, lo lắng, mất ngủ, phát ban, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đầy bụng.

Ít gặp: Nhức đầu, sốt, tăng nhịp tim, đau nhức khớp, sưng khớp.

Hiếm gặp: Sốc phản vệ, thiếu máu, co giật, hoang tưởng, ảo giác, viêm đại tràng giả mạc.

6. Tương tác thuốc

Ciprofloxacin có thể tương tác với một số thuốc khác như theophylline, ropinirole, clozapine, tizanidine (làm tăng nồng độ trong huyết thanh), warfarin (tăng tác dụng chống đông), và methotrexate (tăng độc tính).

7. Lưu ý khi sử dụng

7.1 Thận trọng

Cần thận trọng khi sử dụng cho người suy gan, suy thận nặng, tiền sử động kinh, thiếu men glucose-6-phosphat dehydrogenase, hoặc người bị nhược cơ. Uống đủ nước để tránh kiềm hóa nước tiểu. Tránh vận động mạnh vì có thể làm tăng nguy cơ đứt gân. Thận trọng khi dùng cho người già vì nguy cơ biến chứng tim mạch tăng cao.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

Không sử dụng Ciprofloxacin cho phụ nữ có thai và cho con bú.

7.3 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Ciprofloxacin

Dược lực học: Ciprofloxacin ức chế enzyme DNA gyrase và topoisomerase IV cần thiết cho sự sao chép và sửa chữa DNA của vi khuẩn.

Dược động học: Hấp thu tốt qua đường uống. Phân bố rộng rãi trong cơ thể. Chuyển hóa một phần và thải trừ qua thận.

9. Xử lý quá liều, quên liều

Quá liều: Nếu nghi ngờ quá liều, liên hệ ngay với bác sĩ hoặc trung tâm chống độc.

Quên liều: Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

10. Nhà sản xuất

KMS Pharm Co., Ltd - Hàn Quốc

Số đăng ký: VN-21224-18


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ