Pluvicto 1000 Mbq/Ml
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Pluvicto 1000 MBq/mL
Tên thuốc: Pluvicto 1000 MBq/mL
Nhóm thuốc: Thuốc trị ung thư
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Hoạt chất: Lutetium Lu-177 vipivotide tetraxetan | 1000 MBq/mL |
Tá dược | Vừa đủ |
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền
2. Tác dụng - Chỉ định
Tác dụng: Pluvicto 1000 MBq/mL là một liệu pháp phóng xạ nhắm mục tiêu. Hoạt chất Lutetium Lu-177 vipivotide tetraxetan liên kết với PSMA, một protein xuyên màng có nhiều trên tế bào ung thư tuyến tiền liệt. Lutetium Lu-177 sau đó phát ra bức xạ beta trừ, gây tổn thương DNA và làm chết tế bào ung thư.
Chỉ định: Thuốc được chỉ định điều trị bệnh nhân trưởng thành bị ung thư tuyến tiền liệt di căn kháng thiến, dương tính với PSMA, đã được điều trị bằng liệu pháp ức chế thụ thể androgen (AR) và hóa trị liệu với taxane.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều khuyến cáo là 7400 MBq trong vòng 6 tuần. Thiến y khoa bằng chất tương tự hormone giải phóng gonadotropin cần được thực hiện nếu không thể thiến phẫu thuật. Cần theo dõi phản ứng của bệnh nhân và điều chỉnh liều hoặc ngừng thuốc nếu có dấu hiệu bất thường nguy hiểm. Không được tăng liều trở lại.
3.2 Cách dùng
Thuốc được tiêm tĩnh mạch bằng ống tiêm dùng một lần và truyền dịch theo phương pháp trọng lực. Khi giảm liều, nên sử dụng phương pháp bơm truyền nhu động để đảm bảo chính xác liều lượng. Trước khi tiêm, cần rửa ống thông tĩnh mạch với hơn 10ml dung dịch NaCl 0,9% để đảm bảo thông suốt và giảm nguy cơ thoát mạch. Khuyến cáo bệnh nhân uống nhiều nước và đi tiểu thường xuyên trước và sau khi dùng thuốc.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc cho bệnh nhân mẫn cảm hoặc từng bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể xảy ra bao gồm: táo bón, nôn, buồn nôn, đau bụng, tiêu chảy, khô miệng, rối loạn thận, nhiễm trùng đường tiết niệu, giảm cân, đau đầu, chóng mặt, chán ăn, suy tủy, suy thận.
6. Tương tác thuốc
Chưa có nghiên cứu lâm sàng về tương tác thuốc. Tuy nhiên, không nên tự ý phối hợp thuốc hoặc dùng chung một đường truyền tĩnh mạch trong thời gian dùng Pluvicto.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Cần thận trọng do nguy cơ tích lũy bức xạ kéo dài, có thể làm tăng nguy cơ ung thư. Cần có các biện pháp để giảm thiểu tiếp xúc bức xạ.
- Khuyến cáo uống nhiều nước và đi tiểu thường xuyên để loại bỏ bức xạ khỏi bàng quang.
- Sau khi dùng thuốc, cần hạn chế tiếp xúc với người thân trong 2 ngày (trẻ em và phụ nữ có thai trong 7 ngày), không quan hệ tình dục trong 7 ngày, ngủ riêng phòng trong 3 ngày (trẻ em 7 ngày, phụ nữ có thai 15 ngày).
- Đã có báo cáo về suy tủy xương; cần giảm liều hoặc ngừng thuốc nếu cần.
- Có thể xảy ra độc tính trên thận và gan; ngừng thuốc ngay nếu cần.
- Thuốc có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản; cần tư vấn cho bệnh nhân về các biện pháp giảm thiểu nguy cơ.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không sử dụng thuốc nếu đang mang thai. Hoạt chất có thể xuất hiện trong sữa mẹ (chưa được chứng minh); cần ngừng cho con bú nếu sử dụng thuốc.
7.3 Xử trí khi quá liều
Trong trường hợp quá liều, có thể đào thải chất phóng xạ bằng cách lợi tiểu và đi tiểu thường xuyên.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30 độ C, tránh ẩm ướt.
8. Dược lực học
Lutetium Lu-177 vipivotide tetraxetan là một chất phóng xạ liên kết với PSMA, một protein trên bề mặt tế bào ung thư tuyến tiền liệt. Lutetium Lu-177 phát ra bức xạ beta trừ, gây tổn thương DNA và làm chết tế bào ung thư.
9. Dược động học
Thuốc được tiêm tĩnh mạch trực tiếp. Không có quá trình chuyển hóa. Độ thanh thải qua thận.
10. Thông tin thêm về Lutetium Lu-177 vipivotide tetraxetan
Lutetium Lu-177 vipivotide tetraxetan là một liệu pháp phóng xạ được FDA phê duyệt cho điều trị ung thư tuyến tiền liệt. Liệu pháp này đã được chứng minh là kéo dài thời gian sống ở bệnh nhân ung thư tuyến tiền liệt di căn kháng thiến, dương tính với PSMA.
11. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm:
- Được nghiên cứu và phát triển bởi Novartis.
- Hiệu quả lâm sàng đã được chứng minh.
- Là liệu pháp phóng xạ đầu tiên được FDA phê duyệt cho ung thư tuyến tiền liệt.
- Kéo dài thời gian sống ở bệnh nhân.
Nhược điểm:
- Cần thận trọng do tác động của bức xạ.
- Có thể làm tăng nguy cơ ung thư.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này