Pidazol

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-21611-14
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần BV Pharma

Video

Pidazol: Thông tin chi tiết về thuốc

Pidazol là thuốc kháng sinh được sử dụng trong điều trị nhiễm khuẩn răng miệng. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về thành phần, công dụng, liều dùng và các lưu ý khi sử dụng thuốc Pidazol.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Spiramycin 750.000 IU
Metronidazole 125 mg

Dạng bào chế: Viên nén bao phim.

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Pidazol

Spiramycin: Thuộc nhóm Macrolide, được sản xuất từ Streptomyces Ambofaciens. Có hoạt tính kháng khuẩn và chống ký sinh trùng. Cơ chế hoạt động chính là ức chế tổng hợp protein vi khuẩn bằng cách liên kết với tiểu đơn vị 50S của ribosome vi khuẩn, ngăn chặn sự tăng sinh của chúng. Spiramycin cũng có tác dụng ngăn ngừa sự lây truyền qua nhau thai do nhiễm Toxoplasmosis.

Metronidazole: Thuộc nhóm dẫn xuất Nitroimidazole tổng hợp, có hoạt tính chống độc và kháng khuẩn. Cơ chế hoạt động liên quan đến việc không bị ion hóa dễ dàng, được hấp thu bởi các sinh vật kỵ khí bắt buộc, sau đó bị khử bởi các protein vận chuyển điện tử oxy hóa khử thấp thành sản phẩm trung gian hoạt động. Sản phẩm trung gian này làm đứt chuỗi DNA, ức chế tổng hợp DNA và tăng trưởng tế bào vi khuẩn.

2.2 Chỉ định

Thuốc Pidazol được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn răng miệng như:

  • Áp xe răng
  • Viêm lợi
  • Viêm răng
  • Viêm nướu
  • Viêm tuyến nước bọt
  • Viêm nha chu

Ngoài ra, thuốc còn được dùng để phòng ngừa nhiễm khuẩn sau phẫu thuật răng miệng.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

  • Trẻ em 6-10 tuổi: 1 viên/lần x 2 lần/ngày
  • Trẻ em 10-15 tuổi: 1 viên/lần x 3 lần/ngày
  • Người lớn: 2 viên/lần x 2-3 lần/ngày

3.2 Cách dùng

Uống thuốc với nhiều nước.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc Pidazol cho bệnh nhân có tiền sử dị ứng với Spiramycin, Metronidazole, hoặc các kháng sinh nhóm Macrolide hay Nitroimidazole.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Pidazol bao gồm:

  • Vị kim loại trong miệng
  • Rối loạn tiêu hóa (đau bụng, buồn nôn, tiêu chảy, chán ăn)
  • Nhức đầu, hoa mắt, chóng mặt

6. Tương tác thuốc

Disulfiram: Sử dụng đồng thời với Disulfiram có thể gây ra các rối loạn tâm thần, ảo giác.

Rượu: Kết hợp với rượu có thể gây ra các rối loạn tâm thần và ảo giác.

Thuốc chống đông máu (như Warfarin): Pidazol có thể làm tăng tác dụng của thuốc chống đông máu, tăng nguy cơ chảy máu.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân viêm ruột hoặc loét dạ dày.
  • Không nên uống thuốc khi nằm.
  • Thận trọng khi sử dụng cho người già hoặc người có vận chuyển ruột chậm.
  • Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân có tiền sử bệnh gan, tim mạch hoặc thần kinh.
  • Chỉ sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Phụ nữ mang thai: Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết, đặc biệt thận trọng trong 3 tháng đầu thai kỳ.

Phụ nữ cho con bú: Tránh sử dụng vì hoạt chất bài tiết qua sữa mẹ.

7.3 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất

Spiramycin và Metronidazole đều là các kháng sinh có phổ tác dụng rộng, hiệu quả trong việc tiêu diệt nhiều loại vi khuẩn gây bệnh. Tuy nhiên, việc sử dụng kháng sinh cần được chỉ định bởi bác sĩ để tránh tình trạng kháng thuốc và các tác dụng phụ không mong muốn.

9. Xử lý quá liều, quên liều

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác vì chưa có trong nội dung cung cấp)

10. Thông tin nhà sản xuất

Số đăng ký: VD-21611-14

Nhà sản xuất: Công ty cổ phần BV Pharma

Đóng gói: Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 20 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC)


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ