Phosbind 667Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Phosbind 667mg
Thông tin chi tiết sản phẩm
Thành phần
Mỗi viên Phosbind 667mg chứa:
- Canxi (dưới dạng canxi acetat): 667mg
- Tá dược: Vừa đủ
Dạng bào chế: Viên nén
Công dụng - Chỉ định
Phosbind, với hoạt chất chính là Canxi acetat, được chỉ định để:
- Ngăn chặn sự hấp thu nhôm vào máu.
- Kiểm soát lượng phosphate huyết ở bệnh nhân chạy thận nhân tạo giai đoạn cuối.
Liều dùng - Cách dùng
Đường dùng: Uống
Liều dùng:
- Liều khởi đầu khuyến cáo: 2 viên/lần, 3 lần/ngày.
- Có thể tăng liều lên 3-4 viên/lần, 3 lần/ngày tùy thuộc vào mức phosphate máu. Liều dùng cần được điều chỉnh theo chỉ định của bác sĩ.
- Uống sau bữa ăn.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân mắc calci niệu.
- Bệnh nhân đang bị tăng calci huyết.
- Bệnh nhân đang được điều trị bằng các thuốc nhóm digitalis.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể xảy ra bao gồm:
- Phản ứng trên da: Mẩn đỏ, phát ban, dị ứng.
- Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn.
- Thần kinh: Nhức đầu, chóng mặt.
- Tăng calci huyết (trên 12 mg/dl): Có thể dẫn đến lú lẫn và mê sảng.
Tương tác thuốc
Cần thận trọng khi sử dụng đồng thời với:
- Các chế phẩm chứa Vitamin D và canxi (có thể làm tăng calci huyết).
- Thuốc nhóm digitalis (có thể gây loạn nhịp tim).
- Kháng sinh nhóm tetracyclin, quinolone, Cephalosporin.
- Các sản phẩm chứa sắt và natri-flor (có thể ảnh hưởng hiệu lực điều trị và tăng tác dụng phụ).
Dược lực học
Canxi là một ion nội sinh đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hoạt động sinh lý. Canxi đảm bảo các chức năng của hệ thần kinh được hoạt động bình thường như quá trình đông máu và hình thành cấu trúc xương. Khả năng liên kết với phosphate giúp giảm nồng độ phosphat máu, giữ chắc khỏe xương, giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch và đột quỵ. Canxi còn giúp cân bằng nội môi, hạn chế sự thay đổi nồng độ ion calci – nguyên nhân gây ra triệu chứng của tăng hoặc hạ calci máu.
Dược động học
Hấp thu: Khi bụng đói, canxi acetat hấp thu vào cơ thể với tỷ lệ khoảng 40%.
Phân bố - Chuyển hóa: Canxi acetat hòa tan tốt ở pH trung tính, sau đó canxi liên kết với phosphate ở ruột non tạo thành muối canxi phosphate ít hòa tan.
Thải trừ: Canxi acetat kết hợp với phosphate trong chế độ ăn tạo thành canxi phosphate không hòa tan được bài tiết qua phân.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ.
- Khi thay đổi liều dùng, cần kiểm tra nồng độ canxi và phospho huyết thường xuyên (ví dụ: 2 lần/tuần).
- Cần tính toán và điều chỉnh lượng canxi bổ sung hàng ngày cho phù hợp.
- Chưa có nghiên cứu cụ thể về độ an toàn khi dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Cân nhắc lợi ích/nguy cơ trước khi sử dụng.
Xử lý quá liều
Quá liều có thể làm tăng calci huyết. Cần giảm liều hoặc ngừng thuốc tạm thời. Trong trường hợp ngộ độc nặng, cần ngừng thuốc ngay và tiến hành chạy thận nhân tạo.
Quên liều
Nếu quên liều, uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30 độ C.
Thông tin thêm về Canxi Acetat
Canxi Acetat là muối canxi của axit axetic. Nó được sử dụng trong điều trị tăng phosphate huyết, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận mạn.
Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|
Dạng viên nén dễ sử dụng. | Có thể gây tác dụng phụ như phát ban, nhức đầu, lú lẫn,... |
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này