Philtabel Injection
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Philtabel Injection
Tên thuốc: Philtabel Injection
Số đăng ký: VN-11997-11
Nhà sản xuất: Huons Co., Ltd.
Công ty đăng ký: Phil International Co., Ltd.
Đóng gói: Hộp 10 ống 3ml
1. Thành phần
Mỗi ống Philtabel Injection chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Tiropramide Hydrochloride | 50mg |
Tá dược | vừa đủ 1 ống |
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng
Tiropramide Hydrochloride, thành phần chính của Philtabel Injection, có tác dụng chống co thắt phổ rộng trên cơ trơn đường tiêu hóa, đường tiết niệu và cơ trơn sinh dục. Thuốc ít tác dụng trên cơ trơn mạch máu. Thuốc giúp giảm các cơn đau quặn mật và tình trạng co thắt đường mật.
2.2 Chỉ định
- Điều trị các trường hợp co thắt dạ dày – ruột, hội chứng ruột kích thích.
- Điều trị làm giảm các cơn đau quặn mật và tình trạng co thắt đường mật (sỏi túi mật, viêm túi mật, viêm đường mật).
- Điều trị các cơn đau quặn thận và tình trạng co thắt đường niệu sinh dục (sỏi thận, sỏi niệu quản, viêm bể thận, viêm bàng quang).
- Điều trị các trường hợp co thắt tử cung (thống kinh, dọa sẩy thai, co cứng tử cung).
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng phụ thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của từng bệnh nhân. Philtabel Injection có thể được dùng thường xuyên hoặc khi có cơn đau.
Liều điều trị các cơn đau ngắn ngày: Khởi đầu 30-60mg tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch, sau đó dùng ½ liều đầu sau mỗi 6 tiếng nếu cần.
Liều dùng tối đa: 150mg/ngày cho ngày đầu tiên và 120mg/ngày cho các ngày sau đó.
3.2 Cách dùng
Thuốc được dùng đường tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch. Tuyệt đối không được pha thuốc với bất cứ dung dịch hay thuốc nào khác. Phải được thực hiện bởi người có chuyên môn y tế và bệnh nhân cần được giám sát ít nhất 30 phút sau khi tiêm.
4. Chống chỉ định
- Bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
- Suy gan nặng.
- Phình đại tràng.
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm buồn nôn, táo bón hoặc khô miệng. Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng trước khi dùng Philtabel Injection. Cần thận trọng khi sử dụng đồng thời với các thuốc khác. Báo cho bác sĩ nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào nghi ngờ liên quan đến tương tác thuốc.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân tăng nhãn áp hoặc phì đại tuyến tiền liệt.
- Ngừng dùng thuốc ngay nếu có dị ứng, đỏ da hoặc mẩn ngứa.
- Kiểm tra hạn dùng và nhãn mác trước khi sử dụng. Không dùng thuốc nếu thuốc biến màu, thay đổi mùi vị hoặc có dị vật.
- Không tự ý ngừng thuốc mà cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
7.2 Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú
Chưa có báo cáo về độ an toàn khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
7.3 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C. Tránh ánh nắng trực tiếp. Dung dịch thuốc phải trong suốt, nếu xuất hiện vẩn đục hoặc biến màu thì không nên sử dụng.
8. Thông tin thêm về Tiropramide Hydrochloride
(Thông tin cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác, vì nội dung hiện tại chưa cung cấp đầy đủ thông tin về dược lực học, dược động học của Tiropramide Hydrochloride)
9. Xử lý quá liều, quên liều
(Thông tin cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác)
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này