Philoxim

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-13211-10
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Bột đông khô pha tiêm
Quy cách:
Hộp 10 lọ x 1g
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Phil Inter Pharma

Video

Philoxim

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Philoxim

Nhóm thuốc: Thuốc kháng sinh

Dạng bào chế: Bột đông khô pha tiêm

Số đăng ký: VD-13211-10

Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma

Đóng gói: Hộp giấy có 10 lọ x 1g bột đông khô pha tiêm

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Cefotaxime 1000mg (dạng muối natri)

Thông tin về Cefotaxime

Cefotaxime là một kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ ba. Nó có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Cefotaxime hoạt động bằng cách liên kết với các protein liên kết penicillin (PBPs) trong thành tế bào vi khuẩn, ngăn cản quá trình tổng hợp peptidoglycan, một thành phần cấu trúc quan trọng của thành tế bào. Điều này dẫn đến sự suy yếu và cuối cùng là phá hủy thành tế bào vi khuẩn, gây ra cái chết của vi khuẩn.

Công dụng - Chỉ định

Chỉ định: Philoxim được chỉ định để điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm gây ra, bao gồm:

  • Nhiễm trùng huyết
  • Viêm màng não do vi khuẩn
  • Viêm tâm thất
  • Bệnh lậu (bao gồm cả lậu không biến chứng và nhiễm trùng lậu cầu lan tỏa)
  • Dự phòng nhiễm trùng phẫu thuật
  • Nhiễm trùng đường tiết niệu
  • Nhiễm trùng ổ bụng (bao gồm viêm phúc mạc, cả ở bệnh nhân lọc màng bụng)
  • Nhiễm trùng mô dưới da và da (bao gồm vết thương do động vật cắn và nhiễm trùng hoại tử)

Chống chỉ định

Philoxim chống chỉ định ở những bệnh nhân:

  • Quá mẫn với cephalosporin hoặc cephamycin.
  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Philoxim, được phân loại theo mức độ nghiêm trọng:

Tác dụng phụ nghiêm trọng:

  • Thiếu máu tan huyết
  • Co giật
  • Thiếu máu
  • Mất bạch cầu hạt
  • Hoại tử biểu bì
  • Viêm thận kẽ
  • Phù mạch
  • Viêm túi mật

Tác dụng phụ mức độ trung bình:

  • Viêm đại tràng
  • Giảm bạch cầu
  • Nhiễm nấm candida
  • Giảm tiểu cầu

Tác dụng phụ mức độ nhẹ:

  • Sốt
  • Ngứa
  • Buồn nôn
  • Tiêu chảy

Tương tác thuốc

Lưu ý:

  • Sử dụng chung với Colistin làm tăng nguy cơ tổn thương thận.
  • Ureido, Penicillin làm giảm độ thanh thải của thuốc.
  • Cyclosporin làm tăng độc tính của Cyclosporin trên thận.

Cần thận trọng khi sử dụng Philoxim kết hợp với các thuốc trên. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn và không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng.

Dược lực học

Cefotaxime là một kháng sinh beta-lactam thế hệ thứ ba, ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào vi khuẩn bằng cách liên kết với các protein liên kết penicillin (PBPs). Điều này dẫn đến sự ức chế tổng hợp peptidoglycan, một thành phần cấu trúc thiết yếu của thành tế bào vi khuẩn, dẫn đến sự ly giải tế bào và tiêu diệt vi khuẩn.

Dược động học

(Thông tin về dược động học của Cefotaxime cần được bổ sung từ nguồn tài liệu y tế chuyên ngành)

Liều lượng và cách dùng

Liều lượng: Liều dùng phụ thuộc vào loại nhiễm trùng, độ nặng của bệnh, tuổi tác và chức năng thận của bệnh nhân. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn liều lượng phù hợp.

Cách dùng: Philoxim được tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp. Hòa tan 1g Cefotaxime trong lượng nước cất pha tiêm phù hợp với từng đường tiêm. Kiểm tra bằng mắt thường dung dịch tiêm trước khi sử dụng.

Ví dụ liều dùng (tham khảo, không thay thế chỉ định của bác sĩ):

Nhiễm trùng huyết:

  • Người lớn: 2g tiêm tĩnh mạch cứ sau 6-8 giờ (nhiễm trùng nặng); 2g tiêm tĩnh mạch cứ sau 4 giờ (nhiễm trùng đe dọa tính mạng). Liều tối đa 12g/ngày.
  • Trẻ em và thanh thiếu niên ≥50kg: Tương tự người lớn.
  • Trẻ sơ sinh, trẻ em và thanh thiếu niên <50kg: 150-180mg/kg/ngày, chia làm 3 lần tiêm cách nhau 8 giờ.

Viêm màng não:

  • Người lớn và trẻ em ≥50kg: 2g tiêm tĩnh mạch cứ sau 4-6 giờ.
  • Trẻ sơ sinh, trẻ em và thanh thiếu niên <50kg: 225-300mg/kg/ngày, chia làm nhiều lần tiêm.

Lưu ý: Đây chỉ là một số ví dụ liều dùng. Liều lượng cụ thể cần được bác sĩ chỉ định.

Lưu ý thận trọng

  • Suy thận: Cần thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân suy thận, có thể cần điều chỉnh liều.
  • Viêm đại tràng: Ngừng sử dụng thuốc nếu xuất hiện tiêu chảy.
  • Rối loạn đông máu: Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân rối loạn đông máu.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Cân nhắc kỹ lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng.

Xử lý quá liều

(Thông tin về xử lý quá liều cần được bổ sung từ nguồn tài liệu y tế chuyên ngành)

Quên liều

Nếu quên liều, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc như bình thường. Không dùng gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

Bảo quản

Bảo quản thuốc trong bao bì kín, ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

Cảnh báo: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ