Pharcotinex

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-17673-14
Dạng bào chế:
Viên nang mềm
Quy cách:
Hộp 5 vỉ x 12 viên
Xuất xứ:
Ai Cập
Đơn vị kê khai:
Công ty CPDP Gia Hưng
Tá dược:
Camphene

Video

Pharcotinex: Thông tin chi tiết sản phẩm

Nhóm thuốc: Thuốc tiết niệu - sinh dục

Dạng bào chế: Viên nang mềm

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng (mg)
Cineol B.P.C 3
Fenchone 4
Pinene (α + β) 31
Borneol 10
Camphene 15
Anethol USP 4

Thông tin bổ sung về thành phần hoạt chất:

  • Cineol: Một Terpenoid có nguồn gốc thiên nhiên, có tác dụng giảm đau, giảm sưng nề và chống viêm.
  • Pinene (α + β), Fenchone, Camphene: Các hoạt chất được chiết tách từ dược liệu, có tác dụng kháng viêm.
  • Borneol (Băng phiến): Có tác dụng giảm đau, làm dịu thần kinh và kháng khuẩn.
  • Anethol: Được chiết xuất từ cây Đại Hồi, có tác dụng lợi tiểu và bào mòn sỏi thận.

2. Công dụng - Chỉ định

Chỉ định:

  • Điều trị các bệnh liên quan đến rối loạn tiết niệu, thận.
  • Giảm đau do viêm hoặc sỏi đường tiết niệu, kèm theo co thắt niệu.
  • Bào mòn và bài trừ sỏi qua đường tiết niệu.

3. Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng:

  • Người lớn: 1-2 viên/lần x 3 lần/ngày trước ăn. Trong trường hợp đau sỏi thận: 2-3 viên/lần x 4-5 lần/ngày.
  • Trẻ em (6-14 tuổi): 1 viên/lần x 2 lần/ngày trước ăn.

Cách dùng: Nuốt toàn bộ viên nang với nhiều nước. Tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ.

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Mất nước nặng (do thuốc có tác dụng lợi tiểu).

5. Tác dụng phụ

Có thể gặp các tác dụng phụ như:

  • Rối loạn tiêu hóa: đau bụng, đi ngoài, khó tiêu.
  • Phản ứng dị ứng: nổi mẩn đỏ, ngứa.

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là những tác dụng phụ không biến mất.

6. Tương tác thuốc

Có thể xảy ra tương tác thuốc với:

  • Omeprazole
  • Diclofenac
  • Lovastatin

Lưu ý: Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc, thực phẩm chức năng đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Thận trọng khi dùng cùng thuốc chống đông máu hoặc các thuốc ảnh hưởng đến chuyển hóa gan.
  • Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng. Tiêu hủy thuốc hết hạn đúng cách.
  • Quan sát màu sắc, mùi vị, thể trạng của thuốc. Bỏ đi nếu thuốc bị biến đổi.
  • Không tự ý tăng liều.
  • Cân nhắc lợi ích và nguy cơ khi dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú. Cần có sự hướng dẫn của bác sĩ.

8. Xử lý quá liều

Đưa bệnh nhân đến bệnh viện ngay lập tức nếu có dấu hiệu quá liều. Mang theo thông tin thuốc.

9. Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng lịch trình. Không uống gấp đôi liều.

10. Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

11. Thông tin thêm

Số đăng ký: VN-17673-14

Nhà sản xuất: Pharcotinex Pharmaceuticals - Ai Cập

Đóng gói: 5 vỉ x 12 viên/hộp

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ