Pesacme 2G (Chai 20Ml)

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Hỗn dịch
Quy cách:
Hộp gồm 1 lọ 20ml + 1 gói men 2g
Xuất xứ:
Ý
Đơn vị kê khai:
NTC Srl

Video

Pesacme 2g (Chai 20ml)

Thuốc Điều Trị Viêm Loét Dạ Dày - Tá Tràng

1. Thành phần

Mỗi hộp Pesacme 2g (chai 20ml) bao gồm:

  • Lọ 20ml kèm ống nhỏ giọt chứa nhũ tương simethicone trong dung dịch nước.
  • Tá dược: natri benzoat, saccharin sodium, hương vị dâu.
  • Gói riêng: 2g Saccharomyces boulardii, maltodextrins.

Dạng bào chế: Hỗn dịch

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc

Dược lực học

Pesacme là sự kết hợp của simethicone và Saccharomyces boulardii. Simethicone, một polymer methylsiloxane trơ về mặt hóa học, hoạt động bằng cách phá vỡ bong bóng khí trong đường tiêu hóa. Nó làm giảm sức căng bề mặt, giúp các bong bóng khí liên kết và vỡ ra, giảm các triệu chứng như đau bụng, đầy hơi, ợ hơi và khó chịu tiêu hóa. Saccharomyces boulardii, một probiotic, hỗ trợ simethicone bằng cách bảo vệ hệ vi sinh đường ruột, giúp phục hồi cân bằng hệ vi khuẩn đường ruột, phòng ngừa và hỗ trợ rối loạn tiêu hóa do loạn khuẩn ruột, và tăng cường miễn dịch tự nhiên của đường ruột.

Dược động học

Simethicone không được hấp thu trong đường tiêu hóa, không ảnh hưởng đến hấp thu chất dinh dưỡng hay bài tiết dịch vị. Nó được đào thải nguyên vẹn qua phân. Saccharomyces boulardii quá cảnh trong ống tiêu hóa, đạt nồng độ ổn định ở ruột trong 3 ngày sau khi uống và nhanh chóng biến mất trong phân sau 2-5 ngày ngừng điều trị.

2.2 Chỉ định

Pesacme 2g (chai 20ml) được chỉ định để điều trị rối loạn tiêu hóa, loạn dưỡng dạ dày ruột, đau bụng, căng cứng do khí ở trẻ sơ sinh, trẻ em và người lớn. Thuốc cũng hỗ trợ tăng cường hệ vi sinh đường ruột.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Nhóm tuổi Liều dùng
Người lớn 20-40 giọt, pha loãng với nước, 2-4 lần/ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Trẻ em 20 giọt, pha loãng với nước, 1-3 lần/ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Trẻ sơ sinh 20 giọt, pha loãng với nước, 1-2 lần/ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.

3.2 Cách dùng

Để đảm bảo hiệu quả của Saccharomyces boulardii, bột trong gói riêng chỉ được pha với nhũ tương simethicone khi sử dụng. Ghi chú ngày pha hỗn dịch lên hộp. Không sử dụng quá 14 ngày kể từ khi pha. Lắc đều trước khi dùng. Đậy kín nắp sau mỗi lần sử dụng. Uống sau bữa ăn.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Thường không gây tác dụng phụ. Ít gặp: đau bụng, tiêu chảy, nôn mửa, buồn nôn, đau hồi tràng. Rất hiếm: phản ứng dị ứng như phát ban, khó thở, phù mạch.

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Chưa có báo cáo về tương tác thuốc.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Lắc đều trước khi dùng vì sản phẩm có thể phân lớp.
  • Chỉ sử dụng hỗn dịch trong vòng 14 ngày kể từ khi pha.
  • Chỉ sử dụng gói bột men vi sinh sau khi pha với hỗn dịch.
  • Nếu không thấy cải thiện sau 7 ngày, ngừng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Không tự ý tăng liều.
  • Không sử dụng sản phẩm có bao bì hư hỏng.
  • Ngừng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu gặp phản ứng phụ.
  • Không sử dụng nếu nghi ngờ tắc ruột hoặc thủng ruột.
  • Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Không có dữ liệu về sử dụng thuốc trên phụ nữ mang thai và cho con bú. Chỉ sử dụng khi thật cần thiết và theo chỉ định của bác sĩ.

7.3 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh xa nguồn nhiệt. Hỗn dịch đã pha bảo quản trong tủ lạnh và sử dụng trong vòng 14 ngày. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thành phần

Simethicone

(Thêm thông tin chi tiết về Simethicone nếu có, ví dụ: cơ chế hoạt động, ứng dụng khác…)

Saccharomyces boulardii

(Thêm thông tin chi tiết về Saccharomyces boulardii nếu có, ví dụ: cơ chế hoạt động, ứng dụng khác, tác dụng phụ…)

9. Xử lý quá liều, quên liều

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn thông tin đáng tin cậy về thuốc)


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ