Pectokid Suspension

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VN-9537-10
Dạng bào chế:
Hỗn dịch uống
Quy cách:
Hộp 1 chai 50ml + 1 cốc đong 15ml
Xuất xứ:
Pakistan
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Dược phẩm Hồng Phúc

Video

Pectokid Suspension

Thông tin sản phẩm

Nhóm thuốc: Thuốc kháng sinh

Dạng bào chế: Hỗn dịch uống

Thành phần

Thành phần Hàm lượng/5ml
Trimethoprim 40mg
Sulfamethoxazole 200mg

Công dụng - Chỉ định

Tác dụng:

Pectokid Suspension là sự kết hợp của Trimethoprim và Sulfamethoxazole, hai hoạt chất có tác dụng hiệp đồng trong việc ức chế sự phát triển của vi khuẩn. Sulfamethoxazole ức chế giai đoạn I của quá trình tổng hợp acid folic của vi khuẩn bằng cách cạnh tranh với acid para-aminobenzoic (PABA). Trimethoprim ức chế dihydrofolate reductase, enzyme cần thiết cho quá trình chuyển hóa acid folic thành acid tetrahydrofolic, cần thiết cho sự tổng hợp các axit amin của vi khuẩn.

Phổ kháng khuẩn: Sulfamethoxazole có phổ kháng khuẩn rộng, bao gồm nhiều vi khuẩn Gram âm và Gram dương như Staphylococcus, Streptococcus, Legionella pneumophilia, E. coli, Salmonella, Shigella, Enterobacter, Neisseria gonorrhoeae, Neisseria meningitidis, Proteus mirabilis, Proteus indol dương tính, Klebsiella, Haemophilus influenzae… Trimethoprim cũng có tác dụng trên hầu hết các vi sinh vật hiếu khí Gram dương và Gram âm.

Vi khuẩn không nhạy cảm: Enterococcus, Campylobacter, vi khuẩn kỵ khí, Mycobacterium tuberculosis, Neisseria gonorrhoeae, Nocardia, Pseudomonas aeruginosa, Treponema pallidum, Brucella abortis.

Chỉ định:

  • Điều trị đợt cấp của viêm phế quản mạn.
  • Dự phòng lâu dài nhiễm khuẩn tiết niệu tái phát.
  • Điều trị nhiễm khuẩn tiết niệu dưới cấp tính nhạy cảm với Trimethoprim.
  • Viêm phổi do Pneumocystis Carinii (kết hợp với dapson).

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng: Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định cụ thể tùy thuộc vào tình trạng bệnh và cân nặng của bệnh nhân. Liều dùng tham khảo:

  • Viêm phế quản mạn đợt cấp & nhiễm khuẩn tiết niệu: 100mg x 2 lần/ngày hoặc 200mg/ngày, trong 10 ngày.
  • Dự phòng nhiễm khuẩn đường tiết niệu: 100mg/ngày.
  • Viêm phổi do Pneumocystis carinii: 20mg/kg/ngày, kết hợp với dapson 100mg/lần/ngày trong 21 ngày.

Cách dùng: Uống thuốc theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ. Không tự ý thay đổi liều lượng, thời gian dùng thuốc hoặc ngưng thuốc giữa chừng.

Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với Trimethoprim, Sulfamethoxazole hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Suy gan nặng.
  • Suy thận nặng.
  • Thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ do thiếu acid folic.

Tác dụng phụ

Thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ như:

  • Hệ tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, viêm miệng, viêm lưỡi.
  • Thận: Viêm thận kẽ, suy thận, sỏi thận.
  • Da: Ban da, mụn phỏng, mày đay, ngứa, hội chứng Stevens-Johnson và Lyell (hiếm).
  • Máu: Thiếu máu hồng cầu to do thiếu acid folic, thiếu máu tan máu, giảm huyết cầu tố (đặc biệt ở người thiếu G6PD).
  • Khác: Vàng da ứ mật, tăng kali máu, ù tai, ảo giác.

Tương tác thuốc

Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.

Lưu ý thận trọng khi dùng

Thận trọng: Cần thận trọng khi sử dụng thuốc cho bệnh nhân suy thận, người cao tuổi hoặc bệnh nhân phải điều trị kéo dài với liều cao. Cần theo dõi chức năng thận và máu của bệnh nhân trong quá trình điều trị.

Xử lý quá liều

Thông tin về xử lý quá liều cần tham khảo ý kiến bác sĩ.

Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

Thông tin thêm về thành phần hoạt chất

Trimethoprim: Thuộc nhóm thuốc kháng khuẩn diaminopyrimidine, có tác dụng ức chế sự tổng hợp acid folic của vi khuẩn bằng cách ức chế enzyme dihydrofolate reductase. Có tác dụng diệt khuẩn hoặc kìm khuẩn tùy thuộc vào nồng độ thuốc.

Sulfamethoxazole: Thuộc nhóm thuốc sulfonamid, có tác dụng ức chế sự tổng hợp acid folic của vi khuẩn bằng cách cạnh tranh với PABA.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ