Paticur
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Paticur: Thông tin chi tiết sản phẩm
Paticur là thuốc kháng viêm được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, giúp giảm triệu chứng phù nề, sưng tấy do các nguyên nhân như gãy xương, bong gân, trĩ…
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Bromelain | 40 mg |
Crystallized Trypsin | 1 mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Thông tin bổ sung về thành phần hoạt chất:
Bromelain: Là một enzyme thủy phân protein, có tác dụng chống đông máu bằng cách loại bỏ fibrin. Bên cạnh tác dụng trong điều trị các vấn đề về viêm (như viêm xoang, viêm phổi), Bromelain còn hỗ trợ cải thiện tình trạng khó tiêu và đau dạ dày do khả năng phân hủy protein.
Crystallized Trypsin: Có tác dụng chống viêm, đặc biệt hiệu quả khi kết hợp với bromelain trong điều trị viêm xương khớp. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong điều trị viêm loét miệng và thúc đẩy quá trình liền sẹo bằng cách loại bỏ tế bào chết và kích thích phát triển mô.
2. Công dụng - Chỉ định
Công dụng: Giảm triệu chứng phù nề, sưng tấy, ban đỏ.
Chỉ định:
- Giảm thiểu triệu chứng phù nề, sưng tấy, ban đỏ ở bệnh nhân gãy xương, bong gân.
- Điều trị bệnh trĩ (trĩ nội, trĩ ngoại).
- Điều trị tắc mạch, tụ máu, huyết khối.
3. Liều lượng và cách dùng
Liều dùng cho người lớn:
- Liều điều trị: 2 viên/lần, 4 lần/ngày.
- Liều duy trì: 1 viên/lần, 4 lần/ngày.
Cách dùng: Uống thuốc với 30-50ml nước, sau bữa ăn. Không được bẻ đôi hoặc nghiền nát viên thuốc.
4. Chống chỉ định
Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Có thể gặp các tác dụng phụ sau:
- Hệ tiêu hóa: Buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, đau bụng.
- Hệ tiết niệu: Làm nặng thêm tình trạng chảy máu kinh nguyệt.
- Da và các tổ chức da: Ngứa, nổi mề đay.
6. Tương tác thuốc
Có thể xảy ra tương tác giữa Paticur với các thuốc khác, đặc biệt là:
- Thuốc kháng sinh (như Amoxicillin, aspirin).
- Thuốc chống đông máu (như Heparin, Warfarin).
Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng.
7. Thận trọng
- Thận trọng với bệnh nhân loét dạ dày - tá tràng, tăng huyết áp, tiền sử bệnh gan.
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Không sử dụng thuốc này do nguy cơ gây hại cho thai nhi.
- Sử dụng đúng liều lượng chỉ định. Quá liều có thể gây tích lũy thuốc trong cơ thể.
8. Bảo quản
Bảo quản thuốc trong bao bì kín, ở nhiệt độ dưới 30°C, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp. Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng.
9. Xử lý quá liều/ Quên liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tài liệu y tế đáng tin cậy)
10. Dược lực học/ Dược động học
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tài liệu y tế đáng tin cậy)
11. Ưu điểm & Nhược điểm
Ưu điểm:
- Dạng viên nén bao phim, dễ uống, không gây kích ứng dạ dày.
- Đóng gói tiện lợi.
- Bromelain có tác dụng chống phù nề, chống huyết khối, chống viêm hiệu quả.
- Crystal trypsin có tác dụng chống viêm tốt.
Nhược điểm:
- Số lần dùng thuốc trong ngày nhiều, dễ quên liều.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này