Paracetamol 500 Quapharco

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-27994-17
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần Dược phẩm Quảng Bình

Video

Paracetamol 500 Quapharco: Thông tin chi tiết sản phẩm

Paracetamol 500mg Quapharco là thuốc giảm đau hạ sốt, được chỉ định để giảm các triệu chứng đau và sốt từ nhẹ đến trung bình.

Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Paracetamol 500mg Quapharco chứa:

Thành phần Hàm lượng
Acetaminophen (Paracetamol) 500mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Thông tin bổ sung về Paracetamol: Paracetamol là một thuốc giảm đau và hạ sốt phổ biến. Cơ chế tác dụng chính của nó là ức chế tổng hợp prostaglandin, chất trung gian gây đau và sốt. Paracetamol được hấp thu nhanh chóng và hoàn toàn khi uống, đạt nồng độ tối đa trong máu sau 1-3 giờ. Thuốc được phân bố rộng rãi trong cơ thể và chuyển hóa chủ yếu ở gan. Thời gian bán thải khoảng 1-4 giờ và thải trừ qua nước tiểu.

Công dụng

  • Giảm đau: nhức đầu, đau răng, đau nhức xương và cơ, đau bụng kinh, đau do chấn thương.
  • Hạ sốt: do bất kỳ nguyên nhân nào.

Chỉ định

Thuốc được dùng để giảm đau và hạ sốt trong các trường hợp nêu trên.

Chống chỉ định

  • Tiền sử mẫn cảm với Paracetamol hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
  • Hội chứng thiếu hụt men glucose-6-phosphat dehydrogenase.
  • Suy gan nặng.

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể gặp phải:

  • Ít gặp: buồn nôn, nôn, thiếu máu, độc tính thận (khi sử dụng kéo dài).
  • Hiếm gặp: phản ứng dị ứng da (nổi ban đỏ, mày đay), sốt do thuốc, tổn thương niêm mạc.
  • Rất hiếm gặp: giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu, giảm huyết cầu, phản ứng quá mẫn.

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

Tương tác thuốc

  • Rượu: Sử dụng nhiều rượu cùng Paracetamol tăng nguy cơ gây độc gan.
  • Thuốc chống co giật (phenytoin, barbiturat, carbamazepin): Có thể làm tăng nguy cơ độc tính gan của Paracetamol.
  • Thuốc gây độc gan khác: Tăng nguy cơ độc tính gan khi sử dụng phối hợp.
  • Thuốc chống đông: Liều cao Paracetamol có thể làm tăng tác dụng chống đông của thuốc.
  • Phenothiazin: Có thể gây hạ thân nhiệt nghiêm trọng khi sử dụng cùng liệu pháp hạ nhiệt.

Dược lực học

Paracetamol ức chế tổng hợp prostaglandin, chất trung gian gây đau và sốt. Thuốc làm giảm thân nhiệt bằng cách tác động lên vùng dưới đồi, gây tăng tỏa nhiệt do giãn mạch và tăng lưu lượng máu ngoại biên.

Dược động học

Paracetamol được hấp thu nhanh và hoàn toàn khi uống. Nồng độ thuốc trong máu đạt đỉnh sau 1-3 giờ. Thời gian tác dụng khoảng 3-4 giờ. Thuốc được phân bố rộng rãi trong cơ thể, gắn kết với protein huyết tương ở mức độ thấp (khoảng 10%). Chuyển hóa chủ yếu ở gan và thải trừ qua nước tiểu.

Liều lượng

Người lớn: 1-2 viên/lần, 2-3 lần/ngày, cách nhau tối thiểu 4 giờ.

Trẻ em 3-15 tuổi: 20-30mg/kg/ngày, chia làm 3-4 lần, cách nhau 4 giờ, không quá 5 lần/24 giờ. (Cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để xác định liều dùng phù hợp cho trẻ em)

Uống nguyên viên với nước, có thể dùng trước, trong hoặc sau ăn.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Cân nhắc khi dùng cho người bị phenylceton niệu (hạn chế phenylalanin).
  • Theo dõi chặt chẽ khi dùng cho người bệnh có tiền sử thiếu máu, nghiện rượu, suy thận nặng, suy gan.
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu triệu chứng kéo dài trên 10 ngày.
  • Cảnh báo về phản ứng nghiêm trọng trên da (SJS, TEN, AGEP).

Sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú

Paracetamol qua được nhau thai và sữa mẹ. Hiện chưa có bằng chứng cho thấy thuốc gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe người mẹ, khả năng sinh sản và sự phát triển của thai nhi/trẻ nhỏ.

Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc

Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

Bảo quản

Nơi khô mát, dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.

Xử trí quá liều

Triệu chứng: buồn nôn, nôn, đau bụng, chán ăn, tiêu chảy, xanh xao, tăng tiết mồ hôi, suy gan.

Xử trí: Gây nôn hoặc rửa dạ dày, dùng than hoạt tính (nếu cần), dùng thuốc giải độc N-acetylcysteine càng sớm càng tốt (trong vòng 10-12 giờ sau khi uống quá liều), điều trị hỗ trợ.

Liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất nếu nghi ngờ quá liều.

Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

Ưu điểm

  • Giảm đau và hạ sốt hiệu quả.
  • Tương đối an toàn ở liều điều trị.
  • Dạng bào chế tiện dụng.
  • Giá thành hợp lý.

Nhược điểm

  • Có thể gây độc gan khi lạm dụng.
  • Có thể gây ra phản ứng dị ứng da hoặc rối loạn tiêu hóa.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ