Para-Opc 250Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Para-OPC 250mg: Thông tin chi tiết sản phẩm
Para-OPC 250mg là thuốc hạ sốt, giảm đau được bào chế dưới dạng bột sủi bọt, chứa hoạt chất chính là Paracetamol với hàm lượng 250mg/gói.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Paracetamol | 250mg |
Công dụng - Chỉ định
Para-OPC 250mg được chỉ định để:
- Hạ sốt
- Giảm đau từ nhẹ đến vừa, bao gồm:
- Nhức đầu
- Đau nửa đầu
- Đau cảm cúm
- Đau sau tiêm chủng
- Đau răng
- Đau nhức cơ xương khớp
- Đau do viêm khớp
Dược lực học
Paracetamol (Acetaminophen - APAP) là thuốc giảm đau và hạ sốt không gây nghiện. Cơ chế chính xác của tác dụng giảm đau và hạ sốt của paracetamol vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng người ta tin rằng nó liên quan đến việc ức chế tổng hợp prostaglandin trong hệ thần kinh trung ương.
Dược động học
- Hấp thu: Hấp thu tốt qua đường uống, sinh khả dụng khoảng 88%.
- Phân bố: Phân bố rộng khắp các mô (trừ mô mỡ), thể tích phân bố khoảng 0.9 L/kg. Khoảng 10-20% thuốc liên kết với protein huyết thanh.
- Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu ở gan.
- Thải trừ: Bài tiết chủ yếu qua đường thận, khoảng 90% liều dùng được thải trừ sau 24 giờ. Thời gian bán thải là 2.5 giờ.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng được điều chỉnh tùy theo cân nặng của trẻ từ 13-50kg:
- 13-19kg: 1 gói/lần, cách 6 giờ, tối đa 4 gói/ngày.
- 20-24kg: 1 gói/lần, cách 4 giờ, tối đa 6 gói/ngày.
- 25-39kg: 2 gói/lần, cách 4 giờ, tối đa 8 gói/ngày.
- 40-50kg: 2 gói/lần, cách 6 giờ, tối đa 12 gói/ngày.
Cách dùng: Hòa tan hoàn toàn thuốc với nước và uống trực tiếp.
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Thiếu hụt men G6PD.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:
- Da: Ban da, dị ứng.
- Tiêu hóa: Buồn nôn.
- Máu: Giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu, giảm toàn bộ huyết cầu.
- Thận: Độc tính thận khi sử dụng lâu dài.
Lưu ý: Cần thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu xuất hiện bất kỳ phản ứng bất lợi nào, đặc biệt là các phản ứng nghiêm trọng trên da như hội chứng Steven-Johnson, hội chứng hoại tử da nhiễm độc, hội chứng mụn mủ toàn thân cấp tính, hội chứng Lyell.
Tương tác thuốc
Không sử dụng đồng thời với phenothiazin và các thuốc chống co giật như phenytoin, barbiturat, carbamazepin.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Không phối hợp với các thuốc khác chứa paracetamol để tránh quá liều.
- Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai (chỉ dùng khi thật sự cần thiết).
- Có thể sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú.
- Chưa có nghiên cứu về ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Xử lý quá liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn y tế chuyên khoa)
Quên liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn y tế chuyên khoa)
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C.
Thông tin thêm về Paracetamol
Paracetamol là thuốc giảm đau và hạ sốt phổ biến nhất trên thế giới, được lựa chọn cho những bệnh nhân không thể dùng thuốc chống viêm không steroid (NSAID). Thuốc có hiệu quả cao, dung nạp tốt và ít gây tác dụng phụ, đặc biệt là trên đường tiêu hóa so với các NSAID. Dạng thuốc bột sủi bọt giúp thuốc hấp thu nhanh hơn so với dạng viên thông thường, thích hợp cho trẻ em.
Tuy nhiên, thuốc vẫn có thể gây một số tác dụng phụ không mong muốn.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này