Papaverine Hydrochloride 30Mg/Ml American Regent
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Papaverine Hydrochloride 30mg/ml American Regent
Tên thuốc: Papaverine Hydrochloride 30mg/ml American Regent
Nhóm thuốc: Thuốc Tim Mạch (Thuốc giãn mạch)
1. Thành phần
Hoạt chất: Papaverine hydrochloride 30mg/ml
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng
Papaverine là một chất alkaloid có tác dụng giãn mạch và giãn cơ trơn. Thuốc làm giảm trương lực và khả năng co bóp của cơ trơn trong các cơ quan nội tạng và mạch máu.
2.2 Chỉ định
- Điều trị co thắt mạch máu ngoại vi.
- Điều trị co thắt cơ trơn trong các bệnh lý như:
- Nhồi máu cơ tim
- Đau thắt ngực (ổn định và không ổn định)
- Tắc nghẽn mạch phổi
- Co thắt nội tạng (đau bụng do sỏi thận, sỏi mật, co thắt dạ dày, ruột non)
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng thông thường: 1-2ml/ngày (tương đương 1-2 ống), chia làm 1 lần hoặc theo chỉ định của bác sĩ.
3.2 Cách dùng
Thuốc được dùng bằng đường tiêm: tiêm dưới da, tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch chậm. Phải tuân thủ nghiêm ngặt chỉ dẫn của bác sĩ về liều lượng và cách dùng.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc cho những trường hợp:
- Quá mẫn cảm với Papaverine hydrochloride hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể xảy ra:
- Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, táo bón, tiêu chảy, đau bụng, chán ăn.
- Thần kinh: Hoa mắt, chóng mặt, đau đầu, lo lắng, căng thẳng.
- Da: Hồng ban.
- Tim mạch: Nhịp tim nhanh.
- Khác: Tiết nhiều mồ hôi, khó thở.
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các tác dụng phụ nghiêm trọng.
6. Tương tác thuốc
Có thể xảy ra tương tác thuốc với:
- Thuốc chứa muối lactat (có thể gây kết tủa).
- Thuốc kháng viêm không steroid (ví dụ Aspirin).
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân bị glaucoma.
- Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy gan.
- Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân tăng tế bào ưa acid.
- Cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc do thuốc có thể gây chóng mặt, buồn ngủ.
- Để xa tầm tay trẻ em.
- Không tự ý thay đổi liều lượng hoặc ngưng thuốc.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ có thai và cho con bú
Cần cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú.
7.3 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Không sử dụng thuốc nếu thuốc có dấu hiệu biến đổi màu sắc, mùi vị hoặc hình dạng.
8. Dược lực học
Papaverine ức chế phosphodiesterase, làm tăng nồng độ cAMP nội bào, dẫn đến giãn cơ trơn và giãn mạch.
9. Dược động học
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên ngành)
10. Quá liều và quên liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên ngành)
11. Thông tin thêm về Papaverine Hydrochloride
Papaverine hydrochloride là một thuốc giãn cơ trơn được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh lý liên quan đến co thắt cơ trơn. Hiệu quả và an toàn của thuốc phụ thuộc vào liều lượng, thời gian điều trị và tình trạng sức khỏe của từng bệnh nhân.
12. Nhà sản xuất
American Regent Laboratories, Mỹ.
13. Đóng gói
Mỗi hộp thuốc gồm 50 ống, mỗi ống 1ml.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này