Pamatase Inj
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Pamatase Inj 40mg
Pamatase Inj là thuốc kháng viêm chứa hoạt chất chính là Methylprednisolone sodium succinate, được bào chế dưới dạng bột đông khô pha tiêm.
1. Thành phần
Hoạt chất | Hàm lượng |
---|---|
Methylprednisolone sodium succinate | 40mg/lọ |
2. Công dụng - Chỉ định
2.1 Công dụng
Methylprednisolone, hoạt chất chính của Pamatase Inj, có tác dụng chống viêm mạnh mẽ thông qua các cơ chế sau:
- Hạn chế sự di chuyển của bạch cầu đến vị trí tổn thương.
- Ức chế hoạt tính và tổng hợp các chất trung gian hoá học như bradykinin, histamin, serotonin.
- Kìm hãm quá trình tổng hợp leucotrien và prostaglandin từ acid arachidonic.
- Giảm khả năng thực bào của các đại thực bào và bạch cầu đa nhân.
- Ức chế sản xuất các enzym tiêu thể và gốc tự do.
- Giảm hoạt động của các yếu tố hoá hướng động.
Ngoài tác dụng chống viêm, Methylprednisolone còn có tác dụng ức chế miễn dịch và chống dị ứng mạnh.
2.2 Chỉ định
Pamatase Inj được chỉ định trong điều trị các bệnh lý sau:
- Viêm khớp dạng thấp
- Lupus ban đỏ
- Viêm động mạch thái dương
- Viêm quanh động mạch nốt
- Giảm bạch cầu hạt
- Thiếu máu
- Tan máu
- Hen phế quản
- Phản ứng dị ứng, sốc phản vệ
- Một số bệnh ung thư (ung thư tuyến tiền liệt, leukemia cấp tính, ung thư vú - cần có sự chỉ định của bác sĩ)
- Hội chứng thận hư nguyên phát
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng Pamatase Inj phụ thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của từng bệnh nhân. Bác sĩ sẽ quyết định liều lượng phù hợp. Liều khởi đầu thường từ 6-40mg/ngày, sau đó giảm dần đến liều duy trì thấp nhất có hiệu quả.
Lưu ý: Thông tin liều dùng cụ thể cho từng bệnh lý được đề cập trong tài liệu tham khảo. Tuyệt đối tuân thủ chỉ định của bác sĩ.
3.2 Cách dùng
Pamatase Inj là bột đông khô pha tiêm. Thuốc được pha với dung môi tiêm như NaCl 0,9% hoặc dextrose 5% bởi nhân viên y tế. Thuốc được tiêm tĩnh mạch.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Pamatase Inj cho các trường hợp sau:
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Nhiễm khuẩn nặng (trừ lao màng não và sốc nhiễm khuẩn).
- Tổn thương da do virus, vi khuẩn lao hoặc nấm.
5. Tác dụng phụ
Sử dụng Pamatase Inj liều cao và kéo dài có thể gây ra các tác dụng phụ như:
- Loét dạ dày tá tràng
- Mất ngủ
- Phù
- Tăng huyết áp
- Đái tháo đường
- Co giật
- Nhức đầu
- Mê sảng
- Mẩn ngứa, ban da, mụn trứng cá
- Chảy máu cam
- Hội chứng Cushing
- Loãng xương, gãy xương
- Glaucoma
- Đục thủy tinh thể
6. Tương tác thuốc
Pamatase Inj có thể tương tác với một số thuốc như Rifampicin, Phenytoin, thuốc lợi tiểu Thiazid, làm giảm hiệu quả điều trị. Methylprednisolone có thể làm tăng chuyển hóa gan của một số thuốc khác.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng khi sử dụng Pamatase Inj cho các đối tượng sau:
- Bệnh nhân tăng huyết áp, đái tháo đường, loãng xương, rối loạn tâm thần.
- Bệnh nhân suy tim, vừa nối thông mạch máu.
- Người cao tuổi (có nguy cơ tác dụng phụ cao hơn).
Không ngừng thuốc đột ngột hoặc khi stress để tránh nguy cơ suy tuyến thượng thận cấp. Có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của vaccine khi sử dụng liều cao.
7.2 Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Sử dụng Pamatase Inj trong thai kỳ có thể gây ra các vấn đề cho thai nhi (còi xương, suy dinh dưỡng, nhẹ cân...). Cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích và rủi ro trước khi sử dụng.
7.3 Xử trí khi quá liều
Quá liều Pamatase Inj có thể dẫn đến hội chứng Cushing, loãng xương, nhược cơ. Có thể cần tạm ngừng hoặc ngừng hẳn thuốc. Liên hệ ngay với bác sĩ hoặc cơ sở y tế gần nhất.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C.
8. Thông tin thêm về Methylprednisolone
Methylprednisolone là một glucocorticoid tổng hợp có tác dụng chống viêm, ức chế miễn dịch và chống dị ứng mạnh. Nó hoạt động bằng cách liên kết với các thụ thể glucocorticoid trong tế bào, điều chỉnh biểu hiện gen và ảnh hưởng đến nhiều quá trình sinh học, dẫn đến giảm viêm và ức chế phản ứng miễn dịch.
9. Dược động học/Dược lực học
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên ngành)
10. Quên liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên ngành)
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này