Paclitaxel “Ebewe” 6Mg/Ml
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Paclitaxel “Ebewe” 6mg/ml
Thông tin sản phẩm
Paclitaxel “Ebewe” 6mg/ml là dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền, chứa hoạt chất Paclitaxel với hàm lượng 6mg/ml. Thuốc được sử dụng trong điều trị ung thư.
1. Thành phần
Hoạt chất | Paclitaxel 6mg/ml |
---|---|
Dạng bào chế | Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền |
2. Công dụng - Chỉ định
Paclitaxel “Ebewe” được chỉ định trong điều trị:
- Ung thư biểu mô buồng trứng đã sử dụng liệu pháp hóa trị liệu nhưng không hiệu quả, có di căn.
- Hóa trị hỗ trợ trong phác đồ điều trị ung thư vú sau khi điều trị bằng hóa trị liệu phối hợp điều trị bệnh di căn thất bại (cần sử dụng anthracyclin trước, trừ trường hợp dị ứng hoặc chống chỉ định).
- Một số trường hợp sarcoma Kaposi liên quan tới AIDS.
3. Liều lượng và cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng và phác đồ điều trị cụ thể phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tính chất khối u, thể tích khối u, và đáp ứng với hóa trị liệu có chứa platin trước đó. Cần có sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa ung thư có kinh nghiệm.
Trước khi bắt đầu điều trị với Paclitaxel “Ebewe”:
- Uống hoặc tiêm tĩnh mạch Dexamethasone 20mg, 12 giờ và 6 giờ trước khi truyền Paclitaxel.
- Bệnh nhân HIV có thể giảm liều Dexamethasone xuống 10mg.
- Tiêm tĩnh mạch Cimetidine 300mg hoặc Ranitidine 50mg cùng với Diphenhydramine 50mg, 30-60 phút trước khi truyền.
Các phác đồ điều trị gợi ý:
- Ung thư buồng trứng: 135 hoặc 175 mg/m² truyền tĩnh mạch trong 3 giờ, lặp lại sau 3 tuần nếu dung nạp tốt.
- Ung thư vú: 175 mg/m² truyền tĩnh mạch trong 3 giờ, lặp lại sau 3 tuần, 4 đợt điều trị, kết hợp với Doxorubicin.
- Ung thư phổi không tế bào nhỏ: 135 mg/m² truyền tĩnh mạch trong 24 giờ, kết hợp với Cisplatin 75 mg/m² truyền tĩnh mạch.
- Sarcoma Kaposi liên quan đến AIDS: 135 mg/m² truyền tĩnh mạch trong 3 giờ, lặp lại sau 3 tuần (chỉ dùng cho bệnh nhân HIV tiến triển với bạch cầu trung tính ≥ 1000/mm³).
3.2 Cách dùng
Pha chế dung dịch truyền cần được thực hiện bởi nhân viên y tế có kinh nghiệm trong phòng sạch, đeo găng tay bảo hộ để tránh tiếp xúc với da và niêm mạc. Có thể sử dụng các dung môi như dung dịch Natri clorid 0,9%, Glucose 5%, hoặc hỗn hợp của chúng, trong các chai truyền bằng thủy tinh, Polypropylen hoặc polyolefin. Dung dịch pha chế chưa sử dụng có thể bảo quản ở nhiệt độ phòng (25°C) trong 27 giờ.
Dự phòng quá mẫn: Uống Prednisolon 30-40mg cùng thuốc kháng thụ thể H1, 12 giờ và 6 giờ trước khi truyền.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Paclitaxel “Ebewe” cho bệnh nhân:
- Có phản ứng bất lợi nghiêm trọng với paclitaxel hoặc dầu Cremophor EL.
- Chỉ số bạch cầu trung tính < 1500/mm³ (1,5 x 10⁹/lít).
- Có vấn đề thần kinh vận động.
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ đã được ghi nhận bao gồm: suy tủy, hạ huyết áp, tăng men gan, đau cơ khớp, bệnh lý thần kinh ngoại biên.
6. Tương tác thuốc
Tương tác thuốc có thể xảy ra tùy thuộc vào phác đồ điều trị cụ thể. Lưu ý:
- Cisplatin có thể làm giảm đào thải Paclitaxel qua thận (20-25%).
- Ketoconazol, Verapamil, Diazepam… có thể làm tăng nồng độ Paclitaxel trong máu do ức chế chuyển hóa.
7. Lưu ý và thận trọng
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Điều chỉnh liều cho bệnh nhân suy gan (không dùng nếu transaminase tăng >10 lần so với bình thường).
- Thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử bệnh tim.
- Cremophor EL (tá dược) có thể gây phản ứng phản vệ.
- Thận trọng ở bệnh nhân có bệnh lý thần kinh ngoại vi (do hóa trị liệu, đái tháo đường…).
- Sử dụng dẫn chất taxan trước dẫn xuất platin để giảm nguy cơ suy tủy.
7.2 Lưu ý trên phụ nữ có thai và cho con bú
Paclitaxel “Ebewe” không nên sử dụng cho phụ nữ có thai hoặc cho con bú do nguy cơ độc tính trên thai nhi và ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.
7.3 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, dưới 30°C. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Dược lực học
Paclitaxel là một thuốc chống vi ống. Nó gắn kết với tubulin và thúc đẩy sự tập hợp của các vi ống, làm ổn định các vi ống và ngăn ngừa quá trình giải trùng hợp. Điều này dẫn đến ức chế sự phân chia tế bào và gây độc tế bào ung thư.
9. Dược động học
Sau khi truyền tĩnh mạch trong 3-24 giờ, Paclitaxel có diện tích dưới đường cong (AUC) lớn (87-89%). Thể tích phân bố lớn (227-668 L/m²). Paclitaxel được chuyển hóa ở gan chủ yếu bởi CYP2C8. Thải trừ chủ yếu qua đường ngoài thận.
10. Thông tin hoạt chất Paclitaxel
Paclitaxel là một taxane, một loại thuốc chống ung thư tác động lên các tế bào đang phân chia. Nó ức chế sự phân chia tế bào bằng cách ổn định các vi ống, dẫn đến ức chế sự phát triển và chết của tế bào ung thư.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này