Otrivin 0.05% (Dạng Xịt)
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Otrivin 0.05% (Dạng Xịt)
Thuộc nhóm: Thuốc Hô Hấp
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Xylometazoline | 0.035g/liều xịt |
Tá dược | vừa đủ |
Dạng bào chế: Xịt phun xương định lượng liều.
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc xịt mũi Otrivin 0.05%
Xylometazoline là thuốc hoạt động bằng cách kích thích các thụ thể Adrenergic. Thuốc làm co các tĩnh mạch bị sung huyết do viêm nhiễm hay dị ứng mũi, giảm bài tiết chất nhầy, giúp giảm nghẹt mũi và chảy nước mũi. Kết quả là đường thở được thông thoáng. Otrivin 0.05% Spray phát huy tác dụng sau khoảng 2 phút và duy trì hiệu quả trong 12 giờ. Các tá dược giúp cân bằng pH và làm ẩm mũi, hạn chế tác dụng phụ của Xylometazoline.
2.2 Chỉ định
- Ngạt mũi, sung huyết mũi cấp hoặc mãn tính do nhiều nguyên nhân.
- Kết hợp trong điều trị viêm xoang và các tổn thương do xoang.
- Sử dụng trước các thủ thuật y khoa nội soi mũi họng.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
- Trẻ sơ sinh và trẻ em dưới 1 tuổi: Không sử dụng.
- Trẻ em từ 1-2 tuổi: Theo chỉ định của bác sĩ.
- Trẻ em từ 2-12 tuổi: 1-2 liều xịt vào mỗi bên mũi, 1-2 lần/ngày, mỗi lần cách nhau ít nhất 8-10 giờ. Tối đa 3 lần/24 giờ. Dùng theo chỉ định của bác sĩ.
3.2 Cách dùng
- Lắc đều lọ xịt trước khi sử dụng.
- Đảm bảo mũi sạch.
- Xịt vài liều ra ngoài không khí lần đầu tiên.
- Mở nắp, giữ ống thuốc thẳng đứng, xịt vào mũi.
- Vệ sinh ống xịt sau khi sử dụng.
- Đậy nắp lại.
4. Chống chỉ định
- Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Trẻ em dưới 1 tuổi.
- Người đã phẫu thuật cắt bỏ tuyến yên qua xương bướm hoặc phẫu thuật ngoài màng cứng.
- Tăng nhãn áp (glaucoma góc đóng).
5. Tác dụng phụ
- Thần kinh: Đau đầu, chóng mặt, buồn nôn.
- Mắt: Suy giảm thị lực, nhìn mờ.
- Hô hấp: Khô mũi, bỏng rát.
- Toàn thân: Phù mạch.
- Da: Mẩn ngứa, ban đỏ.
Ngừng sử dụng thuốc và báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Có thể tương tác với các thuốc cùng nhóm hoặc thuốc ức chế IMAO.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng với người huyết áp cao, bệnh tim mạch, phì đại tiền liệt tuyến, đái tháo đường, người cao tuổi.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
Chưa có đủ dữ liệu. Chỉ sử dụng khi thật cần thiết và có chỉ định của bác sĩ.
7.3 Xử trí quá liều
Các triệu chứng: Giảm thân nhiệt, loạn nhịp tim, đau đầu, buồn nôn, co giật. Gọi cấp cứu ngay lập tức.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát, dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Xylometazoline
Xylometazoline là một thuốc co mạch thuộc nhóm imidazoline. Nó hoạt động bằng cách làm co các mạch máu trong niêm mạc mũi, làm giảm sưng và nghẹt mũi. Tác dụng này giúp làm thông thoáng đường thở. Xylometazoline có thể được kết hợp với các thành phần khác để tăng cường tác dụng điều trị hoặc giảm tác dụng phụ.
9. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm
- Dạng xịt tiện lợi.
- Giá cả hợp lý.
- Có thể dùng cho trẻ em (theo chỉ định).
- Tác dụng nhanh và kéo dài.
Nhược điểm
- Dạng dung dịch dễ bị nhiễm khuẩn.
- Cần thận trọng với người bệnh mãn tính hoặc đang dùng thuốc ức chế MAO.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này