Otrivin 0.05% ( Dạng Nhỏ Mũi )

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-15558-12
Dạng bào chế:
Dung dịch nhỏ mũi
Quy cách:
Hộp 1 lọ 10ml
Xuất xứ:
Thụy Sĩ
Đơn vị kê khai:
Novartis Consumer Health S.A

Video

Otrivin 0.05% Thuốc Nhỏ Mũi

Otrivin 0.05% là thuốc nhỏ mũi thuộc nhóm thuốc kháng viêm, được sử dụng để điều trị các triệu chứng ngạt mũi, sung huyết mũi và khó thở.

Thành phần

Mỗi lọ Otrivin 0.05% 10ml chứa:

  • Hoạt chất: Xylometazolin 0.05%
  • Tá dược: vừa đủ 10ml

Thông tin về Xylometazolin: Xylometazolin là một thuốc co mạch, hoạt động bằng cách co các mạch máu trong niêm mạc mũi, làm giảm phù nề và sung huyết, giúp thông thoáng đường thở. Thuốc được hấp thu nhanh chóng tại chỗ và có tác dụng ngắn hạn.

Công dụng - Chỉ định

Tác dụng: Otrivin 0.05% làm giảm nhanh chóng các triệu chứng ngạt mũi, sung huyết mũi bằng cách co mạch máu ở niêm mạc mũi. Thuốc giúp làm giảm phù nề, giảm tiết dịch nhầy, dễ dàng loại bỏ dịch nhầy và cải thiện hô hấp.

Chỉ định: Otrivin 0.05% được chỉ định trong các trường hợp:

  • Ngạt mũi do cảm lạnh.
  • Ngạt mũi do viêm mũi dị ứng.
  • Sung huyết mũi họng do viêm tai giữa.
  • Hỗ trợ loại bỏ dịch nhầy trong xoang.
  • Hỗ trợ nội soi mũi.

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng

Nhóm tuổi Liều dùng
Trẻ sơ sinh và trẻ dưới 1 tuổi Không nên dùng. Chỉ dùng theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Trẻ từ 1 đến dưới 2 tuổi Theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Trẻ từ 2 đến dưới 12 tuổi 1-2 giọt vào mỗi bên mũi, 1-2 lần/ngày.
Trẻ em từ 12 tuổi trở lên và người lớn Nên dùng Otrivin 0.1% hoặc các chế phẩm khác có hàm lượng phù hợp.

Cách dùng

  1. Làm sạch khoang mũi bằng nước muối sinh lý.
  2. Cho trẻ ngửa đầu ra sau hoặc nằm ngửa và nhỏ thuốc vào mỗi bên mũi.
  3. Giữ tư thế ngửa đầu vài phút để thuốc tiếp xúc với niêm mạc mũi.
  4. Không để đầu lọ thuốc tiếp xúc với niêm mạc mũi.

Chống chỉ định

Không sử dụng Otrivin 0.05% trong các trường hợp sau:

  • Đã phẫu thuật tuyến yên qua xương bướm.
  • Đã phẫu thuật ngoài màng cứng.
  • Tăng nhãn áp góc hẹp.
  • Viêm mũi khô, viêm mũi teo.
  • Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Tác dụng phụ

Thường gặp: Buồn nôn, đau đầu, khô mũi, cảm giác khó chịu ở niêm mạc mũi, cảm giác nóng rát.

Hiếm gặp: Phản ứng quá mẫn (phù mạch, ngứa, phát ban), tăng nhịp tim, rối loạn nhịp tim, giảm thị lực tạm thời.

Ngừng sử dụng thuốc và đến gặp bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

Tương tác thuốc

Otrivin 0.05% có thể tương tác với:

  • Thuốc ức chế MAO (làm tăng tác dụng của Otrivin và có thể gây tăng huyết áp).
  • Thuốc chống trầm cảm ba hoặc bốn vòng.
  • Thuốc cường giao cảm (tăng tác dụng của Xylometazolin).

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng.

Lưu ý thận trọng khi dùng

Thận trọng khi sử dụng Otrivin 0.05% cho:

  • Bệnh nhân đái tháo đường.
  • Bệnh nhân tăng huyết áp.
  • Bệnh nhân cường giáp.
  • Bệnh nhân bệnh tim.
  • Bệnh nhân đang hoặc đã sử dụng thuốc ức chế MAO trong vòng 2 tuần.

Phụ nữ mang thai và cho con bú: Sử dụng thận trọng, chỉ dùng khi có chỉ định của bác sĩ.

Xử lý quá liều

Quá liều hiếm gặp với Otrivin 0.05% dạng nhỏ mũi. Nếu uống phải dung dịch có chứa Xylometazolin, cần liên hệ ngay với bác sĩ.

Quên liều

Nếu quên một liều, hãy nhỏ thuốc ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ dùng liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc như bình thường.

Dược động học

Xylometazolin được hấp thu nhanh chóng tại niêm mạc mũi. Thời gian tác dụng ngắn. Chi tiết về dược động học cần tham khảo tài liệu chuyên môn.

Dược lực học

Xylometazolin là một chất chủ vận alpha-adrenergic. Nó gây co mạch máu ở niêm mạc mũi, làm giảm sung huyết và thông thoáng đường thở. Chi tiết về dược lực học cần tham khảo tài liệu chuyên môn.

Ưu điểm - Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Dễ sử dụng và mang theo.
  • Giá cả hợp lý.
  • Có nồng độ hoạt chất thấp, thích hợp cho trẻ em (khi được chỉ định bởi bác sĩ).
  • Tác dụng nhanh chóng.

Nhược điểm:

  • Dạng chai khó bảo quản, dễ bị nhiễm khuẩn.
  • Tác dụng ngắn hạn.
  • Có thể gây khô mũi.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ