Olarigen 150
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Olarigen 150
Tên thuốc: Olarigen 150
Nhóm thuốc: Thuốc trị ung thư
1. Thành phần
Mỗi viên nén Olarigen 150 chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Olaparib | 150mg |
Tá dược | vừa đủ |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Tác dụng - Chỉ định
Tác dụng: Olarigen 150 ức chế sự tăng trưởng của tế bào ung thư bằng cách ức chế enzyme poly (ADP-ribose) polymerase (PARP), bao gồm PARP1, PARP2 và PARP3. Điều này ngăn cản quá trình phiên mã, dịch mã và sửa chữa DNA trong tế bào ung thư.
Chỉ định: Olarigen 150 được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Ung thư buồng trứng có tiến triển, mang đột biến BRCA, đáp ứng một phần với hóa trị liệu platinum.
- Ung thư buồng trứng tái phát, đáp ứng một phần với hóa trị liệu platinum trước đó, dùng trong điều trị duy trì.
- Ung thư buồng trứng có đột biến gBRCA tiến triển, đã trải qua 3 hoặc nhiều đợt hóa trị liệu trước đó.
- Ung thư vú di căn, HER2 âm tính, có đột biến BRCA dòng mầm, đã được điều trị hóa trị liệu (tân bổ trợ, bổ trợ hoặc di căn) trước đó.
- Ung thư vú dương tính với hormone, đã được điều trị nội tiết trước đó hoặc không đáp ứng với liệu pháp này.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều khuyến cáo: 300mg/ngày (2 viên x 150mg/viên), chia 2 lần uống.
Liều tối đa: 600mg/ngày.
Thời gian điều trị: Khoảng 2 năm (có thể điều chỉnh liều tùy thuộc vào đáp ứng của bệnh nhân).
Suy thận:
- Suy thận nhẹ (Clcr ≥50 ml/phút): Không cần điều chỉnh liều.
- Suy thận trung bình (Clcr 30-50 ml/phút): Giảm liều xuống 200mg/lần, tối đa 400mg/ngày.
3.2 Cách dùng
Uống trực tiếp, có thể dùng trong hoặc sau bữa ăn. Không được nhai, nghiền hoặc hòa tan viên thuốc.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Olarigen 150 cho bệnh nhân quá mẫn cảm với Olaparib hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Olarigen 150 có thể gây ra một số tác dụng phụ như:
- Hội chứng loạn sản tủy
- Bệnh lý về bạch cầu cấp tính
- Viêm phổi
6. Tương tác thuốc
Loại thuốc | Tương tác |
---|---|
Thuốc ức chế CYP3A (ví dụ: fluconazole, lopinavir/ritonavir, indinavir, saquinavir, nước ép bưởi, nước ép cam Seville) | Tăng nguy cơ quá liều Olaparib. |
Thuốc cảm ứng CYP3A (ví dụ: phenytoin, rifampicin, carbamazepine) | Giảm nồng độ Olaparib trong máu, làm giảm hiệu quả điều trị. |
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cẩn trọng khi sử dụng:
- Đã có báo cáo về tử vong liên quan đến loạn sản tủy hoặc bạch cầu cấp tính. Theo dõi chặt chẽ bệnh nhân, đặc biệt là những người đã được điều trị hóa trị liệu trước đó.
- Không sử dụng thuốc nếu độc tính của hóa trị liệu trước đó chưa hồi phục hoàn toàn.
- Theo dõi thường xuyên các chỉ số máu.
- Nếu xuất hiện ho, khó thở, hoặc viêm phổi, ngừng dùng thuốc ngay lập tức và điều trị triệu chứng.
- Chưa xác định được tính an toàn của thuốc ở trẻ em.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ có thai và cho con bú
Phụ nữ có thai: Nguy cơ độc tính cho thai nhi. Không sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai hoặc nghi ngờ có thai.
Cho con bú: Chỉ cho con bú sau khi ngừng thuốc ít nhất 1 tháng để tránh nguy cơ tác hại cho trẻ.
7.3 Xử trí quá liều
Chưa có dữ liệu về xử trí quá liều. Theo dõi các triệu chứng và điều trị triệu chứng nếu cần.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Dược lực học
Olaparib là chất ức chế PARP, ngăn chặn quá trình sửa chữa DNA trong tế bào ung thư, dẫn đến sự chết của tế bào ung thư.
9. Dược động học
Hấp thu: Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 1,5 giờ. Thức ăn giàu chất béo có thể làm giảm hấp thu.
Phân phối: Thể tích phân phối khoảng 158 lít (liều 300mg). Liên kết mạnh với protein huyết tương (82%).
Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan.
Thải trừ: Qua nước tiểu và phân.
10. Sản phẩm thay thế
Một số sản phẩm thay thế có chứa Olaparib bao gồm Lynparza và Luciolap (liều lượng và dạng bào chế có thể khác nhau).
11. Ưu điểm
- Olaparib là chất ức chế PARP đầu tiên được phê duyệt.
- Dạng viên uống dễ sử dụng.
12. Nhược điểm
Cần thận trọng khi sử dụng và chỉ dùng theo chỉ định của bác sĩ.
**(Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.)**Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này