Ofloxacin-Pos 3Mg/Ml
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Ofloxacin-POS 3mg/ml: Thông tin chi tiết sản phẩm
Ofloxacin-POS 3mg/ml là thuốc nhỏ mắt thuộc nhóm thuốc kháng sinh quinolon thế hệ thứ hai, được sử dụng để điều trị nhiễm trùng mắt ngoài.
1. Thành phần
Mỗi ml dung dịch nhỏ mắt Ofloxacin-POS 3mg/ml chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Ofloxacin | 3mg |
Tá dược | Benzalkonium chloride, natri chloride, acid hydrochloric, natri hydroxyde, nước cất pha tiêm (vừa đủ) |
Dạng bào chế: Dung dịch nhỏ mắt.
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1. Tác dụng của thuốc
2.1.1. Dược lực học
Ofloxacin là kháng sinh thuộc nhóm quinolon thế hệ thứ hai. Cơ chế hoạt động của nó là ức chế enzyme gyrase và topoisomerase IV của vi khuẩn, dẫn đến sự phân mảnh nhiễm sắc thể và làm chết vi khuẩn. Ofloxacin có hoạt tính chống lại nhiều chủng vi khuẩn Gram âm và một số chủng Gram dương, kỵ khí bắt buộc, kỵ khí tùy tiện, hiếu khí và Chlamydia. Hoạt tính chống gyrase được cải thiện đáng kể, giúp thâm nhập tốt hơn vào vi khuẩn Gram dương, đồng thời nâng cao dược động học và dược lực học.
2.1.2. Dược động học
Hấp thu: Ofloxacin được hấp thu sau khi nhỏ mắt, với nồng độ tại màng nước mắt cao gấp nhiều lần nồng độ ức chế tối thiểu (MIC90) đối với hầu hết các vi khuẩn gây nhiễm trùng mắt.
Phân bố: Ofloxacin nhanh chóng được hấp thu vào các mô ngoài nhãn cầu, nồng độ giảm dần theo thời gian.
Dữ liệu về chuyển hóa và thải trừ của ofloxacin dùng tại chỗ còn hạn chế.
2.2. Chỉ định
Ofloxacin-POS 3mg/ml được chỉ định để điều trị nhiễm trùng mắt ngoài do vi khuẩn nhạy cảm với ofloxacin, bao gồm:
- Viêm kết mạc
- Viêm giác mạc
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1. Liều dùng
Liều dùng khuyến cáo là 1 giọt vào túi kết mạc của mắt bị viêm, cứ 2-4 giờ/lần trong ngày điều trị đầu tiên, sau đó giảm xuống còn 6 giờ/lần trong những ngày tiếp theo. Không cần điều chỉnh liều dùng cho trẻ em và người cao tuổi.
Thời gian điều trị tối đa là 2 tuần.
3.2. Cách dùng
Nhỏ thuốc trực tiếp vào mắt.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Ofloxacin-POS 3mg/ml nếu bạn:
- Quá mẫn với ofloxacin, các kháng sinh quinolon khác hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|
Thường gặp | Kích ứng tại chỗ, khó chịu ở mắt |
Rất hiếm gặp | Quá mẫn: phù mạch, khó thở, sốc phản vệ, sưng tấy miệng và hầu họng, sưng lưỡi |
Chưa rõ | Chóng mặt, viêm giác mạc, viêm màng kết, nhìn mờ, sợ ánh sáng, phù mắt, cộm mắt, tăng chảy nước mắt, khô và đau mắt, sung huyết, ngứa mắt, buồn nôn, phù quanh hốc mắt, phù mặt |
Thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Caffeine, theophylline: Mặc dù ofloxacin đường toàn thân có thể ức chế chuyển hóa caffeine và theophylline, nhưng tác động này của ofloxacin nhỏ mắt chưa được ghi nhận rõ ràng.
Thuốc kháng viêm không steroid (NSAID): Một số fluoroquinolon đường toàn thân có thể gây nhiễm độc thần kinh trung ương khi dùng cùng NSAID. Tuy nhiên, tương tác này với ofloxacin nhỏ mắt chưa được báo cáo.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1. Thận trọng
- Không dùng cho đường tiêm.
- Tránh dùng cho trẻ em dưới 12 tháng tuổi.
- Tránh tiếp xúc kéo dài với ánh nắng mặt trời hoặc tia UV trong thời gian dùng thuốc.
- Có thể xảy ra hội chứng Stevens-Johnson và lắng đọng giác mạc.
- Không dùng kéo dài để tránh nguy cơ phát triển vi khuẩn kháng thuốc.
- Thận trọng khi dùng cho người có nguy cơ thủng giác mạc.
- Benzalkonium chloride có thể gây kích ứng và làm mất màu kính áp tròng. Tạm ngưng dùng kính áp tròng trong thời gian điều trị.
- Có thể gây nhìn mờ, chóng mặt. Không lái xe hoặc vận hành máy móc nếu có các triệu chứng này.
7.2. Sử dụng ở phụ nữ mang thai và cho con bú
Phụ nữ mang thai: Tránh sử dụng vì chưa xác định được độ an toàn.
Phụ nữ cho con bú: Ofloxacin có thể bài tiết vào sữa mẹ. Cân nhắc kỹ trước khi sử dụng và xem xét tạm ngừng cho con bú.
7.3. Quá liều
Rửa mắt bằng nước sạch nếu nghi ngờ quá liều. Áp dụng các biện pháp điều trị triệu chứng thích hợp.
7.4. Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng, để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin nhà sản xuất
Nhà sản xuất: Ursapharm Arzneimittel GmbH - Đức
Đóng gói: Hộp 1 lọ 15ml
9. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm:
- Tác dụng nhanh, hiệu quả trong điều trị nhiễm trùng mắt ngoài.
- Cách dùng đơn giản, thuận tiện.
- Giá cả hợp lý.
- Được sản xuất bởi nhà sản xuất uy tín.
Nhược điểm:
- Dạng dung dịch dễ bị rửa trôi bởi nước mắt.
- Có thể gây kích ứng mắt.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này