Nutrison Energy 1.5 Kcal/Ml
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Nutrison Energy 1.5 kcal/ml
Nutrison Energy 1.5 kcal/ml là một sản phẩm dinh dưỡng được nhiều người lựa chọn để bổ sung năng lượng và chất dinh dưỡng cho người suy dinh dưỡng, suy kiệt nặng. Sản phẩm này đặc biệt hữu ích cho những bệnh nhân cần nguồn năng lượng cao và phải sử dụng phương pháp nuôi ăn qua ống thông.
1. Thành phần
Thành phần trong 100ml Nutrison Energy 1.5 kcal/ml:
Nhóm chất | Thành phần | Lượng (trong 100ml) |
---|---|---|
Nhóm cung cấp năng lượng | Đạm (Whey, Casein, Đậu nành, Đậu Hà Lan) | 6.0g |
Carbohydrate | 18.3g | |
Đường | 1.1g | |
Chất béo (bao gồm DHA và EPA) | 5.8g (DHA 14.3g, EPA 19.7g - *Ghi chú: Có vẻ như đây là thông tin sai lệch, tổng DHA và EPA vượt quá lượng chất béo tổng thể. Cần kiểm tra lại thông tin này từ nhà sản xuất*) | |
Nhóm vitamin | Vitamin A | 123µg |
Vitamin D3 | 1.5µg | |
Vitamin E | 1.9mg | |
Vitamin K | 8.0µg | |
Thiamin (B1) | 0.23mg | |
Riboflavin (B2) | 0.24mg | |
Niacin (B3) | 2.7mg | |
Pantothenic Acid (B5) | 0.8mg | |
Vitamin B6 | 0.26mg | |
Folic Acid (B9) | 40µg | |
Vitamin B12 | 0.32µg | |
Biotin (B7) | 6.0µg | |
Vitamin C | 15mg | |
Nhóm vi chất dinh dưỡng | Natri | 134mg |
Kali | 201mg | |
Chloride | 100mg | |
Canxi | 108mg | |
Phosphor | 108mg | |
Magie | 34mg | |
Sắt | 2.4mg | |
Kẽm | 1.8mg | |
Đồng | 270µg | |
Mangan | 0.5mg | |
Fluorine | 0.15mg | |
Molybdenum | 15µg | |
Selenium | 8.6µg | |
Chromium | 10µg | |
Iodine | 20µg | |
Carotenoids | 0.3mg | |
Choline | 55mg | |
Nước | 78ml |
Sản phẩm không chứa Gluten và Lactose.
Dạng bào chế: Dung dịch truyền qua ống thông tiêu hóa.
2. Công dụng và Chỉ định
Công dụng: Nutrison Energy 1.5 kcal/ml cung cấp đầy đủ năng lượng (1.5 kcal/ml) và chất dinh dưỡng thiết yếu cho bệnh nhân mất khả năng ăn uống bình thường, phải nuôi ăn qua ống thông, đặc biệt là những trường hợp cần nhu cầu năng lượng cao như bệnh nhân ICU, bệnh nhân bỏng nặng, suy dinh dưỡng nặng, …
Chỉ định:
- Bệnh nhân suy dinh dưỡng, suy kiệt nặng.
- Bệnh nhân chấn thương sọ não, rối loạn phản xạ nuốt.
- Bệnh nhân hôn mê do tai nạn, bỏng nặng, hoặc tai biến mạch máu não.
- Bệnh nhân bị tổn thương nặng vùng đầu mặt cổ.
- Bệnh nhân ung thư hầu họng, ung thư thực quản dẫn đến tắc nghẽn đường tiêu hóa trên.
3. Chống chỉ định
- Bệnh nhân mắc bệnh galactosemia.
- Trẻ em dưới 1 tuổi.
- Thận trọng khi sử dụng cho trẻ từ 1-6 tuổi.
- Cân nhắc khi sử dụng cho người có tiền sử dị ứng với hải sản.
- Không sử dụng ngoài đường tiêu hóa.
4. Tác dụng phụ
Hiện chưa có báo cáo về tác dụng phụ khi sử dụng Nutrison Energy 1.5 kcal/ml. Tuy nhiên, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu gặp bất kỳ phản ứng bất thường nào.
5. Tương tác thuốc
Hiện chưa có báo cáo về tương tác của Nutrison Energy 1.5 kcal/ml với các thuốc hoặc thực phẩm chức năng khác.
6. Liều lượng và cách dùng
Liều lượng: Liều dùng cụ thể sẽ được bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng chỉ định tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe và nhu cầu năng lượng của từng bệnh nhân. Thông thường, một gói 1000ml cung cấp 1500kcal.
Cách dùng: Sử dụng theo hướng dẫn của nhân viên y tế. Sử dụng sản phẩm ở nhiệt độ thường, lắc đều trước khi sử dụng. Sau khi mở túi, nên sử dụng ngay. Nếu chưa sử dụng hết, bảo quản trong tủ lạnh và sử dụng trong vòng 24 giờ.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
- Sử dụng sản phẩm ở nhiệt độ thường, lắc đều trước khi dùng.
- Tuân thủ theo đúng hướng dẫn của nhân viên y tế.
- Sử dụng ngay sau khi mở bao bì. Bảo quản phần còn lại trong tủ lạnh và sử dụng trong vòng 24 giờ.
- Phụ nữ có thai và cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
8. Xử lý quá liều, quên liều
Thông tin về xử lý quá liều và quên liều cần được tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.
9. Thông tin thêm về thành phần
Protein: 60g/lít (16% tổng năng lượng). Hỗn hợp protein từ Whey, Casein, Đậu nành, và Đậu Hà Lan giúp thúc đẩy quá trình tiêu hóa, cải thiện khả năng hấp thu và dung nạp của đường tiêu hóa. Cung cấp acid amin cần thiết cho quá trình chuyển hóa và duy trì sức khỏe cơ bắp.
Lipid: 58g/lít (34.8% tổng năng lượng). Chứa các chất béo chuỗi trung bình giúp hấp thu tốt hơn. Bổ sung DHA và EPA giúp giảm nguy cơ bệnh tim mạch. (*Lưu ý: cần xác minh lại thông tin về lượng DHA và EPA như đã nêu ở phần thành phần*)
Carbohydrate: 185g/lít (49.2% tổng năng lượng). Dễ dàng chuyển hóa thành đường đơn cung cấp năng lượng cho tế bào.
Carotenoids: Có tác dụng chống oxy hóa và hỗ trợ chức năng miễn dịch.
Sản phẩm chứa đầy đủ các loại vitamin và khoáng chất thiết yếu giúp hỗ trợ hoạt động của hệ thống miễn dịch, thần kinh, cơ xương khớp và hệ tạo máu.
10. Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Quy cách đóng gói: Túi 1000ml.
*Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào, đặc biệt là các sản phẩm dinh dưỡng y tế.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này