Notenxic 4Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-28639-17
Hoạt chất:
Hàm lượng:
4mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH US Pharma USA

Video

Notenxic 4mg

Thuốc Kháng Viêm

1. Thành phần

Mỗi viên nén Notenxic chứa:

Triamcinolone acetonide 4mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

2. Công dụng - Chỉ định

Notenxic 4mg được sử dụng để điều trị các bệnh lý viêm và dị ứng, bao gồm nhưng không giới hạn ở:

  • Viêm khớp dạng thấp
  • Viêm xương khớp
  • Viêm bao hoạt dịch
  • Viêm đốt sống do thấp
  • Viêm khớp vảy nến
  • Viêm mỏm lồi cầu
  • Viêm da toàn thân
  • Pemphigus
  • Hội chứng Steven Johnson
  • Vảy nến nặng
  • Phù mạch
  • Sẹo lồi
  • Liken phẳng
  • Hội chứng Hamman-Rich
  • Phối hợp với lợi tiểu trong suy tim xung huyết
  • Xơ gan báng bụng kéo dài
  • Phản ứng viêm sau phẫu thuật răng
  • Viêm mũi dị ứng nặng theo mùa
  • Lupus ban đỏ rải rác
  • Bạch cầu cấp (ở trẻ em)

3. Liều dùng - Cách dùng

Đường dùng: Uống

Cách dùng: Uống với đủ nước, không bẻ, nghiền hoặc nhai thuốc.

Liều dùng: Liều dùng phụ thuộc vào loại bệnh và đáp ứng của người bệnh. Liều dùng được bác sĩ chỉ định cụ thể. Thông tin sau đây chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ:

  • Người lớn: 1 – 12 viên/ngày. Liều trên 8 viên/ngày rất hiếm khi được chỉ định.
  • Dị ứng: 2 – 4 viên/ngày để kiểm soát bệnh trong 24 – 48 giờ.
  • Viêm khớp dạng thấp: Liều ban đầu 2 – 4 viên/ngày trong 2 – 7 ngày, sau đó duy trì 1 – 4 viên/ngày.
  • Viêm mũi dị ứng nặng theo mùa: Liều ban đầu 2 – 3 viên/ngày, duy trì 1 – 1,5 viên/ngày.
  • Lupus ban đỏ rải rác: Liều ban đầu 10 – 7,5 viên/ngày, duy trì 1,5 – 7,5 viên/ngày.
  • Trẻ em: 0,12 mg/kg (hoặc 3,3 mg/m² diện tích da), có thể uống một lần hoặc chia thành nhiều liều nhỏ. Trong bệnh bạch cầu cấp, liều ban đầu là 1 – 2 mg/kg/ngày, sau đó điều chỉnh dựa vào đáp ứng của người bệnh.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Notenxic 4mg cho những trường hợp sau:

  • Quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Nhiễm nấm toàn thân.
  • Nhiễm siêu vi.
  • Nhiễm lao.
  • Ban xuất huyết giảm tiểu cầu vô căn (khi tiêm bắp).

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Notenxic 4mg:

  • Tại chỗ (khi tiêm): Hoại tử xương, thủng gân, teo da, đỏ da.
  • Toàn thân: Phản ứng quá mẫn, đỏ bừng mặt và các phản ứng khác.

Thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Tương tác thuốc có thể xảy ra và ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị hoặc gây ra tác dụng phụ. Hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các thuốc và thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng. Không tự ý thay đổi liều lượng hoặc ngừng thuốc mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Thận trọng khi sử dụng cho những người có các vấn đề sau:

  • Loét dạ dày
  • Viêm loét đại tràng
  • Tăng huyết áp
  • Suy tim sung huyết
  • Huyết khối tắc mạch
  • Viêm tĩnh mạch huyết khối
  • Suy thận
  • Co giật
  • Đái tháo đường
  • Nhược giáp
  • Nhiễm trùng kháng thuốc
  • Phụ nữ có thai hoặc cho con bú

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Phụ nữ có thai và cho con bú nên thận trọng khi sử dụng Notenxic 4mg và cần tham khảo ý kiến bác sĩ.

7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc

Chưa có nghiên cứu cụ thể về ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe và vận hành máy móc.

7.4 Xử trí khi quá liều

Chưa có báo cáo về việc quá liều Notenxic 4mg. Trong trường hợp khẩn cấp, liên hệ ngay với trung tâm cấp cứu hoặc cơ sở y tế gần nhất.

7.5 Xử trí khi quên liều

Uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ dùng liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và không uống liều gấp đôi.

7.6 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30⁰C.

8. Thông tin thành phần hoạt chất (Triamcinolone acetonide)

Triamcinolone acetonide là một glucocorticoid tổng hợp có tác dụng chống viêm và ức chế miễn dịch mạnh. Nó hoạt động bằng cách:

  • Ức chế sự di chuyển của các tế bào bạch cầu đến vùng viêm.
  • Giảm sản xuất các chất gây viêm như prostaglandin và leukotriene.
  • Ổn định màng lysosome, giảm sự phá hủy mô.
  • Ức chế hệ miễn dịch bằng cách giảm sự tăng sinh của tế bào lympho và giảm sản xuất kháng thể.

Triamcinolone có khả năng hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, phân bố rộng rãi trong các mô, chuyển hóa chủ yếu ở gan và bài tiết qua nước tiểu. Nó liên kết với albumin trong huyết tương.

9. Ưu điểm và Nhược điểm

9.1 Ưu điểm

  • Ức chế viêm và giảm đau nhanh chóng.
  • Hiệu quả trong các bệnh lý xương khớp và viêm da.
  • Dạng bào chế viên nén, dễ sử dụng.
  • Liều dùng linh hoạt.
  • Hữu ích trong các bệnh tự miễn.
  • Ít gây giữ nước và muối so với các corticoid khác.

9.2 Nhược điểm

  • Dùng lâu dài hoặc liều cao có thể gây suy vỏ thượng thận, tăng đường huyết, loãng xương, yếu cơ, tăng cân và phù.
  • Ức chế hệ miễn dịch, tăng nguy cơ nhiễm trùng.

Lưu ý: Thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ