Noigel
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Noigel 15ml
Thành phần
Mỗi gói Noigel 15ml chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Magnesium Aluminosilicate | 6.667g |
Silicon Resin | 6.0g |
D-Mannitol | 11g |
Dạng bào chế: Hỗn dịch uống
Công dụng
Noigel 15ml có tác dụng ức chế men pepsin – nguyên nhân gây viêm loét dạ dày, tạo ra lớp màng nhầy trên bề mặt niêm mạc, tránh sự tiếp xúc trực tiếp của acid dạ dày với niêm mạc. Magnesium sulfate, mặc dù không phải là thành phần chính của Noigel, có tác dụng nhuận tràng thông qua việc tăng áp lực thẩm thấu và kích thích giải phóng cholescystokinin-pancreozymin.
Chỉ định
- Các triệu chứng viêm loét dạ dày - tá tràng, trào ngược thực quản.
- Đau vùng thượng vị, đầy hơi, ợ chua, ợ hơi, nôn, buồn nôn, cảm giác rát bỏng vùng dạ dày hay thực quản.
- Bệnh nhân dùng thuốc giảm đau corticoid, NSAID kéo dài.
- Người thường xuyên uống rượu bia, ăn đồ cay nóng, làm việc căng thẳng.
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kì thành phần nào của thuốc.
- Rối loạn chức năng gan hoặc suy gan.
- Hoạt động tim bất thường.
- Dị ứng với Magnesi.
- Phụ nữ có thai và cho con bú (cần tham khảo ý kiến bác sĩ).
Tác dụng phụ
Noigel 15ml có thể làm tăng pH trong đường tiêu hóa, dẫn đến ảnh hưởng đến sự hấp thu và bài tiết một số chất. Tác dụng phụ thường gặp là rối loạn tiêu hóa thoáng qua. Các tác dụng phụ khác cần được báo cáo cho bác sĩ.
Tương tác thuốc
Quan trọng: Hoạt chất trong thuốc có thể tương tác với các kháng sinh tetracycline và quinolone. Noigel có thể cản trở sự hấp thu tetracycline. Báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc, thực phẩm chức năng đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.
Dược lực học (nếu có dữ liệu)
(Thêm thông tin về cơ chế tác động của các thành phần hoạt chất tại đây nếu có dữ liệu từ Gemini hoặc nguồn khác đáng tin cậy)
Dược động học (nếu có dữ liệu)
(Thêm thông tin về hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ của các thành phần hoạt chất tại đây nếu có dữ liệu từ Gemini hoặc nguồn khác đáng tin cậy)
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng: Mỗi lần 1 gói, ngày 2-3 lần sau bữa ăn ít nhất 1 giờ.
Cách dùng: Uống.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai và đang cho con bú.
- Không sử dụng kéo dài, có thể làm nặng thêm hoặc tái phát triệu chứng. Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu cần thiết.
- Đánh giá trạng thái cơ thể trước khi lái xe và vận hành máy móc.
- Không tự ý ngừng thuốc.
Xử lý quá liều
(Thêm thông tin về xử lý quá liều nếu có dữ liệu từ Gemini hoặc nguồn khác đáng tin cậy)
Quên liều
(Thêm thông tin về cách xử lý khi quên liều nếu có dữ liệu từ Gemini hoặc nguồn khác đáng tin cậy)
Thông tin thêm về thành phần hoạt chất/dược liệu
Magnesium Aluminosilicate
(Thêm thông tin chi tiết về Magnesium Aluminosilicate nếu có)
Silicon Resin
(Thêm thông tin chi tiết về Silicon Resin nếu có)
D-Mannitol
(Thêm thông tin chi tiết về D-Mannitol nếu có)
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C. Tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm cao. Để xa tầm tay trẻ em. Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này