Ninlaro 4Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
Đang cập nhật
Hoạt chất:
Hàm lượng:
4mg
Dạng bào chế:
Viên nang cứng
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 1 viên
Xuất xứ:
Nhật Bản
Đơn vị kê khai:
Haupt Pharma Amareg GmbH

Video

Ninlaro 4mg

Thông tin sản phẩm

Tên thuốc Ninlaro 4mg
Thành phần

Mỗi viên nang cứng Ninlaro 4mg chứa:

  • Ixazomib 4 mg (dưới dạng 5,7 mg ixazomib citrate).
  • Tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế Viên nang cứng

Công dụng - Chỉ định

Ninlaro được chỉ định để điều trị bệnh đa u tủy ở người lớn đã được điều trị trước đó bằng ít nhất một liệu pháp. Thuốc thường được sử dụng kết hợp với lenalidomide và dexamethasone.

Kết hợp ixazomib với lenalidomide và dexamethasone có liên quan đến thời gian sống không tiến triển bệnh dài hơn đáng kể và làm giảm tác dụng phụ của phác đồ điều trị bằng đường uống này.

Liều dùng - Cách dùng

Cách dùng

Ninlaro được dùng đường uống. Uống Ninlaro cùng một thời điểm trong ngày vào các ngày 1, 8 và 15 của mỗi chu kỳ điều trị (chu kỳ 28 ngày). Nên uống thuốc ít nhất 1 giờ trước hoặc ít nhất 2 giờ sau khi ăn.

Liều dùng

Liều khởi đầu:

  • Ninlaro: 1 viên, 1 lần/tuần, vào ngày 1, 8 và 15 của mỗi chu kỳ.
  • Lenalidomide: 25 mg/ngày, từ ngày 1 đến ngày 21 của mỗi chu kỳ.
  • Dexamethasone: 40 mg/ngày, vào ngày 1, 8, 15 và 22 của mỗi chu kỳ.

Chống chỉ định

Không sử dụng Ninlaro 4mg nếu bạn bị dị ứng với ixazomib, lenalidomide, dexamethasone hoặc bất kỳ tá dược nào có trong thuốc.

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Ninlaro bao gồm:

  • Nhiễm trùng: Nhiễm trùng đường hô hấp, viêm phế quản, Herpes zoster
  • Giảm tiểu cầu, bạch cầu trung tính: Bệnh vi mạch huyết khối
  • Rối loạn hệ thống miễn dịch: Phản ứng phản vệ, phù mạch
  • Rối loạn chuyển hóa và dinh dưỡng
  • Rối loạn hệ thần kinh: Bệnh thần kinh ngoại biên, viêm tủy ngang
  • Rối loạn tiêu hóa
  • Rối loạn da và mô dưới da
  • Vấn đề cơ xương

Tương tác thuốc

  • Chất ức chế CYP3A mạnh: Không cần điều chỉnh liều Ninlaro.
  • Chất ức chế CYP1A2 mạnh: Không cần điều chỉnh liều Ninlaro.
  • Thuốc gây cảm ứng CYP3A mạnh: Có thể làm giảm tác dụng của Ninlaro.
  • Thuốc tránh thai đường uống: Sử dụng kết hợp với ixazomib và dexamethasone có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai.

Lưu ý khi sử dụng

Thận trọng

Giảm tiểu cầu: Ninlaro có thể gây giảm tiểu cầu. Cần theo dõi và xét nghiệm tiểu cầu thường xuyên.

Rối loạn tiêu hóa: Có thể gây tiêu chảy hoặc táo bón. Chuẩn bị các biện pháp hỗ trợ và kiểm tra nồng độ kali máu nếu tiêu chảy nặng.

Bệnh lý thần kinh: Chú ý đến các bệnh lý thần kinh ngoại biên và phù ngoại biên.

Tổn thương gan: Ninlaro có thể gây tổn thương tế bào gan. Theo dõi chỉ số men gan đều đặn.

Kết hợp với Lenalidomide và Dexamethasone: Thận trọng với các tác dụng phụ của hai thuốc này.

Phụ nữ mang thai và cho con bú

Phụ nữ nên tránh mang thai trong khi điều trị bằng Ninlaro. Không khuyến cáo sử dụng Ninlaro cho phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú.

Người lái xe và vận hành máy móc

Thận trọng khi sử dụng Ninlaro.

Quá liều

Triệu chứng: Buồn nôn, viêm phổi, suy đa cơ quan, tử vong.

Xử trí: Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Áp dụng các biện pháp hỗ trợ.

Quên liều

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác)

Bảo quản

Bảo quản Ninlaro 4mg ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C.

Dược lực học

Ixazomib là một chất ức chế proteasome đường uống, có tính chọn lọc cao và khả năng đảo ngược. Nó liên kết và ức chế hoạt động của chymotrypsin, một tiểu đơn vị của proteasome 20S. Ixazomib gây apoptosis của các tế bào khối u và đã được chứng minh là có độc tính tế bào đối với tế bào u tủy trong nhiều thí nghiệm. Sự kết hợp của ixazomib và lenalidomide tạo ra độc tính tế bào tổng hợp trên nhiều dòng tế bào u tủy. In vitro, các tế bào bị ixazomib nhắm mục tiêu được tìm thấy trong vi môi trường tủy xương, bao gồm cả tế bào nội mô mạch máu và tế bào nguyên bào xương.

Dược động học

Nồng độ ixazomib đạt Cmax sau khi uống 1 giờ. Sinh khả dụng tuyệt đối của ixazomib khi uống là 58%. Ixazomib gắn kết với 99% protein huyết tương, có thể tích phân bố (Vd) là 543L. Ixazomib được chuyển hóa ở gan nhưng không có isozyme cytochrome P450 nào là con đường chuyển hóa chính. Ixazomib được thải trừ qua nước tiểu (62%) và phân (22%).

Thông tin thành phần hoạt chất

Ixazomib

(Thông tin chi tiết về ixazomib cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác)

Ưu điểm

Ninlaro 4mg có hiệu quả trong điều trị đa u tủy.

Nhược điểm

Có thể gây ra một số tác dụng phụ như nhiễm trùng, rối loạn tiêu hóa và giảm tiểu cầu.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ