Nilgar 15
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Nilgar 15
Nilgar 15 là thuốc điều trị tiểu đường được sử dụng rộng rãi.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Pioglitazone Hydrochloride | 15 mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Nilgar 15
Pioglitazone, thành phần hoạt chất của Nilgar 15, thuộc nhóm Thiazolidinedione (Glitazones). Thuốc hoạt động bằng cách cải thiện khả năng đáp ứng insulin của cơ thể, tăng vận chuyển glucose vào tế bào, từ đó làm giảm lượng đường trong máu. Tuy nhiên, Pioglitazone thường được sử dụng kết hợp với các thuốc điều trị tiểu đường khác (như Metformin, Glyburide) hoặc cùng với chế độ ăn uống và tập luyện thích hợp để kiểm soát đường huyết hiệu quả. Sử dụng Pioglitazone đơn độc thường không đủ để kiểm soát đường huyết.
2.2 Chỉ định
- Là liệu pháp kết hợp với chế độ ăn uống và tập luyện để cải thiện kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân tiểu đường type 2 (NIDDM).
- Là liệu pháp đơn hoặc phối hợp với sulfonylurea, Metformin, hoặc insulin khi chế độ ăn uống, tập luyện kết hợp với một loại thuốc khác không đạt được kiểm soát đường huyết mong muốn.
Lưu ý: Bệnh nhân tiểu đường type 2 cần được hướng dẫn về chế độ ăn uống, giảm cân (nếu cần) và tập luyện. Những biện pháp này rất quan trọng trong cả giai đoạn bắt đầu và duy trì điều trị.
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn:
- Không bị suy tim sung huyết: Liều khởi đầu: 1-2 viên/ngày. Liều duy trì: điều chỉnh tùy thuộc vào đáp ứng đường huyết (HbA1c).
- Bị suy tim sung huyết (độ I và II): Liều khởi đầu: 1 viên/ngày. Liều duy trì: 1-3 viên/ngày tùy thuộc vào đáp ứng đường huyết (HbA1c).
Liều tối đa: 3 viên/ngày (45mg Pioglitazone)
3.2 Cách dùng
Uống thuốc với nước đun sôi để nguội. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc cho bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
5.1 Thường gặp:
- Đau đầu
- Đau nhức cơ
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên (viêm họng, viêm xoang)
- Phù nề (khi dùng kết hợp với insulin)
- Hạ đường huyết (nhẹ và vừa, khi dùng kết hợp với insulin)
- Tăng nguy cơ gãy xương (ở phụ nữ, thường ở cánh tay trên, bàn tay hoặc bàn chân)
- Tăng khả năng phóng noãn (ở phụ nữ)
5.2 Ít gặp:
- Thiếu máu (nhẹ và vừa)
6. Tương tác thuốc
- Thuốc tránh thai (như Ethynyl Estradiol, Norethidron): Pioglitazone có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai.
- Gemfibrozil, Rifamycins: Có thể ảnh hưởng đến sinh khả dụng của Pioglitazone.
- Thuốc chẹn beta (như metoprolol, Propranolol): Có thể che giấu các triệu chứng hạ đường huyết (như tim đập nhanh).
7. Lưu ý và thận trọng
7.1 Lưu ý khi sử dụng:
- Theo dõi đường huyết thường xuyên vì thuốc có thể gây hạ đường huyết.
- Thận trọng khi sử dụng cho người suy thận, suy gan, suy dinh dưỡng, suy tuyến thượng thận và người cao tuổi.
- Không sử dụng cho trẻ em (chưa có đủ dữ liệu về tính an toàn).
7.2 Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú:
Chưa có nghiên cứu đầy đủ về tính an toàn cho thai nhi và trẻ bú mẹ. Cần cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng.
7.3 Bảo quản:
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C.
8. Thông tin thêm về Pioglitazone Hydrochloride
(Cần thêm thông tin chi tiết từ nguồn Gemini và các nguồn tham khảo khác để bổ sung phần này.)
9. Xử lý quá liều, quên liều
(Cần thêm thông tin chi tiết từ nguồn Gemini và các nguồn tham khảo khác để bổ sung phần này.)
10. Thông tin nhà sản xuất và đăng ký
Số đăng ký: VN-0934-06
Nhà sản xuất: Công ty Themis Laboratories Prop. Ankur Pharm Pvt., Ltd - Ấn Độ.
Đóng gói: 10 vỉ x 10 viên/hộp
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này