Nifin 100 Kids
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Nifin 100 Kids
Thuốc kháng sinh Cefpodoxim Proxetil dành cho trẻ em
Thành phần | Cefpodoxim (dưới dạng cefpodoxim proxetil): 100 mg/gói Tá dược: natri Carboxymethyl cellulose, hydroxypropyl cellulose, Manitol, colloidal Silicon dioxide, bột hương cam, acid citric khan, aspartam, dinatri edetat, màu sunset yellow, PVP K30 (vừa đủ 1 gói 1,5g) |
---|---|
Dạng bào chế | Cốm pha hỗn dịch uống |
Thành phần hoạt chất: Cefpodoxim Proxetil
Cefpodoxim proxetil là một cephalosporin thế hệ thứ ba dùng đường uống, có phổ kháng khuẩn rộng. Nó là một tiền chất, được hấp thu và khử este hóa bởi niêm mạc ruột để giải phóng cefpodoxim, một cephalosporin thế hệ thứ ba có hoạt tính. Cefpodoxim ổn định đối với các beta-lactamase, có phổ hoạt tính kháng khuẩn rộng bao gồm cả vi khuẩn Gram âm và Gram dương. Thời gian bán hủy trong huyết tương kéo dài (1,9 đến 3,7 giờ) cho phép dùng hai lần mỗi ngày. Cefpodoxim proxetil có hiệu quả tương đương với các kháng sinh khác trong điều trị nhiều loại nhiễm trùng.
Công dụng - Chỉ định
Nifin 100 Kids được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn do các vi khuẩn nhạy cảm với cefpodoxim, bao gồm:
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới từ nhẹ đến trung bình (viêm phế quản cấp, viêm phổi mắc cộng đồng).
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên từ nhẹ đến trung bình (viêm amidan, viêm họng, viêm xoang hàm trên cấp tính).
- Viêm tai giữa.
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu từ nhẹ đến vừa.
- Bệnh lậu không biến chứng.
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm.
Lưu ý: Nifin 100 Kids không được sử dụng để điều trị viêm phổi không điển hình.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng:
Trẻ em từ 2 tháng đến 12 tuổi: 10 mg/kg/ngày, chia 2 lần, mỗi lần cách nhau 12 giờ (tối đa 4 gói/ngày).
Liều khuyến cáo theo từng bệnh:
Tình trạng | Liều dùng | Thời gian điều trị |
---|---|---|
Viêm tai giữa cấp | 5 mg/kg (tối đa 200 mg) x 2 lần/ngày | 5 ngày |
Viêm họng, viêm amidan | 5 mg/kg (tối đa 100 mg) x 2 lần/ngày | 5-10 ngày |
Viêm xoang hàm trên cấp tính | 5 mg/kg (tối đa 200 mg) x 2 lần/ngày | 10 ngày |
Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận: Cần giảm liều tùy theo mức độ suy thận. Tham khảo ý kiến bác sĩ.
Cách dùng: Hòa tan thuốc với 5-10ml nước, khuấy đều trước khi uống. Uống trước hoặc sau ăn đều được.
Chống chỉ định
- Bệnh nhân dị ứng với cephalosporin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với penicillin hoặc các kháng sinh nhóm beta-lactam khác.
Tác dụng phụ
Thường gặp: Rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, nôn, đau bụng, đầy hơi, tiêu chảy).
Ít gặp: Nhức đầu, chóng mặt, ù tai, phát ban, ngứa, mệt mỏi.
Hiếm gặp: Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, tăng men gan, phản ứng phản vệ (phù mạch, co thắt phế quản), hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc.
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc
- Thuốc kháng acid và thuốc đối kháng Histamin H2 làm giảm sinh khả dụng của cefpodoxim.
- Probenecid làm giảm sự bài tiết của cefpodoxim.
- Cefpodoxim có thể tăng cường tác dụng chống đông của coumarin và làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai chứa estrogen.
- Sử dụng đồng thời với aminoglycosid và/hoặc thuốc lợi tiểu cần theo dõi chức năng thận.
Lưu ý thận trọng
- Thận trọng ở bệnh nhân dị ứng, mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận.
- Thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử bệnh đường tiêu hóa, đặc biệt là viêm đại tràng.
- Cẩn thận khi lái xe hoặc vận hành máy móc do thuốc có thể gây chóng mặt.
- Tá dược sunset yellow có thể gây dị ứng.
- Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú (Cefpodoxim được bài tiết vào sữa mẹ, cần cân nhắc lợi ích và nguy cơ).
Quá liều - Quên liều
Quá liều: Triệu chứng: buồn nôn, nôn, đau thượng vị, tiêu chảy. Xử trí: loại bỏ thuốc và điều trị triệu chứng.
Quên liều: Uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng lịch.
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
Thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng thuốc.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này